- (Pen) Graham Burke
36 - Daniel Cleary
45 - Dylan Watts (Thay: Jack Byrne)
50 - Sean Hoare
54 - Neil Farrugia (Thay: Ronan Finn)
62 - Sean Hoare
68 - Roberto Lopes
68 - Chris McCann
68 - Richard Towell
71 - (Pen) Graham Burke
76 - Sean Kavanagh (Thay: Chris McCann)
76 - Simon Power (Thay: Graham Burke)
78 - Sean Gannon (Thay: Andy Lyons)
78 - Sean Kavanagh (Thay: Chris McCann)
80
- Serge Atakayi (Kiến tạo: Sam Curtis)
4 - Daniel Rogers
45+1' - Adam O'Reilly
45+2' - Eoin Doyle
45+2' - Tunde Owolabi (Thay: Eoin Doyle)
61 - Tunde Owolabi
63 - Billy King (Thay: Thijs Timmermans)
64 - (Pen) Tunde Owolabi
69 - Anthony Breslin
74 - Harry Brockbank (Thay: Mark Doyle)
74 - Harry Brockbank (Thay: Mark Doyle)
76 - Darius Lipsiuc (Thay: Serge Atakayi)
78 - Harry Brockbank
78 - Harry Brockbank (Thay: Mark Doyle)
78
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs St. Patrick's Athletic
Shamrock Rovers (3-4-2-1): Alan Mannus (1), Dan Cleary (6), Roberto Lopes (4), Sean Hoare (3), Ronan Michael Finn (8), Andrew Lyons (22), Richard Towell (17), Chris McCann (26), Jack Byrne (29), Graham Burke (10), Rory Nicholas Gaffney (20)
St. Patrick's Athletic (4-3-1-2): Danny Rogers (21), Sam Curtis (22), Patrick Barrett (29), Joe Redmond (4), Anthony Breslin (19), Thijs Timmermans (25), Adam O'Reilly (16), Mark Doyle (14), Chris Forrester (8), Serge Atakayi (7), Eoin Doyle (9)
Thay người | |||
50’ | Jack Byrne Dylan Watts | 61’ | Eoin Doyle Tunde Owolabi |
62’ | Ronan Finn Neil Farrugia | 64’ | Thijs Timmermans Billy King |
76’ | Chris McCann Sean Kavanagh | 76’ | Mark Doyle Harry Brockbank |
78’ | Andy Lyons Sean Gannon | 78’ | Serge Atakayi Darius Lipsiuc |
78’ | Graham Burke Simon Power |
Cầu thủ dự bị | |||
Leon Pohls | Tunde Owolabi | ||
Lee Grace | Billy King | ||
Sean Gannon | Darius Lipsiuc | ||
Justin Ferizaj | Adam Murphy | ||
Dylan Watts | Ben McCormack | ||
Sean Kavanagh | Harry Brockbank | ||
Simon Power | Ben Curtis | ||
Neil Farrugia | David Odumosu | ||
Aidomo Emakhu | Jason McClelland |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T | |
2 | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B | |
3 | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B | |
4 | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H | |
5 | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B | |
6 | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T | |
7 | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H | |
8 | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T | |
9 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H | |
10 | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại