Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Sam Glenfield 17 | |
![]() Aaron McEneff (Kiến tạo: Joshua Honohan) 33 | |
![]() Trae Coyle (Thay: Ben McCormack) 46 | |
![]() James Olayinka (Thay: Sam Glenfield) 46 | |
![]() Rowan McDonald 49 | |
![]() Kacper Radkowski 53 | |
![]() Aaron Greene (Thay: Rory Gaffney) 63 | |
![]() Daniel Cleary 70 | |
![]() Matthew Healy 72 | |
![]() Daniel Mandroiu (Thay: Graham Burke) 76 | |
![]() Jack Byrne (Thay: Dylan Watts) 76 | |
![]() Lee Grace (Kiến tạo: Jack Byrne) 84 | |
![]() Victor Ozhianvuna (Thay: Matthew Healy) 87 | |
![]() John O'Sullivan (Thay: Daniel Grant) 87 | |
![]() Maarten Pouwels (Thay: Rowan McDonald) 90 | |
![]() Aaron McEneff 90+2' | |
![]() Trae Coyle 90+4' |
Thống kê trận đấu Shamrock Rovers vs Waterford FC


Diễn biến Shamrock Rovers vs Waterford FC

Thẻ vàng cho Trae Coyle.
Rowan McDonald rời sân và được thay thế bởi Maarten Pouwels.

Thẻ vàng cho Aaron McEneff.
Daniel Grant rời sân và được thay thế bởi John O'Sullivan.
Matthew Healy rời sân và được thay thế bởi Victor Ozhianvuna.
Jack Byrne đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lee Grace đã ghi bàn!
Dylan Watts rời sân và được thay thế bởi Jack Byrne.
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Graham Burke rời sân và được thay thế bởi Daniel Mandroiu.

Thẻ vàng cho Matthew Healy.

Thẻ vàng cho Daniel Cleary.
Rory Gaffney rời sân và được thay thế bởi Aaron Greene.

Thẻ vàng cho Kacper Radkowski.

Thẻ vàng cho Rowan McDonald.
Sam Glenfield rời sân và được thay thế bởi James Olayinka.
Ben McCormack rời sân và được thay thế bởi Trae Coyle.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Joshua Honohan đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Shamrock Rovers vs Waterford FC
Shamrock Rovers (3-4-3): Edward McGinty (1), Dan Cleary (6), Pico (4), Lee Grace (5), Danny Grant (21), Dylan Watts (7), Matthew Healy (17), Joshua Honohan (2), Aaron McEneff (8), Rory Gaffney (20), Graham Burke (10)
Waterford FC (5-3-2): Stephen McMullan (1), Ryan Burke (3), Darragh Leahy (15), Grant Horton (5), Kacper Radkowski (17), Navajo Bakboord (2), Dean McMenamy (27), Rowan McDonald (6), Ben McCormack (7), Padraig Amond (9), Sam Glenfield (19)


Thay người | |||
63’ | Rory Gaffney Aaron Greene | 46’ | Ben McCormack Trae Coyle |
76’ | Dylan Watts Jack Byrne | 46’ | Sam Glenfield James Olayinka |
76’ | Graham Burke Daniel Mândroiu | 90’ | Rowan McDonald Maarten Pouwels |
87’ | Daniel Grant John O'Sullivan | ||
87’ | Matthew Healy Victor Ozhianvuna |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Byrne | Trae Coyle | ||
Aaron Greene | Jesse Dempsey | ||
Daniel Mândroiu | Sean Keane | ||
Adam Matthews | Tom Lonergan | ||
Gary O'Neill | James Olayinka | ||
John O'Sullivan | Zak O'Sullivan | ||
Cory O'Sullivan | Maarten Pouwels | ||
Victor Ozhianvuna | Bradley Wade | ||
Leon Pohls | Kyle White |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shamrock Rovers
Thành tích gần đây Waterford FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại