Cryzan của Shandong Taishan đã bỏ lỡ cơ hội ghi bàn.
![]() Valeri Qazaishvili (Kiến tạo: Zeca) 4 | |
![]() Yuanyi Li 6 | |
![]() Zeca (Kiến tạo: Cryzan) 22 | |
![]() Cryzan (Kiến tạo: Valeri Qazaishvili) 30 | |
![]() Songchen Shi (Thay: Zhunyi Gao) 44 | |
![]() Manprit Sarkaria 45+3' | |
![]() Songchen Shi 59 | |
![]() Yongtao Lu (Thay: Zhengyu Huang) 67 | |
![]() Mewlan Mijit (Thay: Zeca) 67 | |
![]() Yudong Zhang (Thay: Edu Garcia) 69 | |
![]() Xiaobin Zhang (Thay: Manprit Sarkaria) 73 | |
![]() Dadi Zhou (Thay: Tiago Leonco) 73 | |
![]() Pu Chen (Thay: Valeri Qazaishvili) 77 | |
![]() Guobao Liu (Thay: Yuanyi Li) 77 | |
![]() Yujie Zhang (Thay: Wei Zhang) 82 | |
![]() Huanming Shen (Thay: Ruibao Hu) 83 |
Thống kê trận đấu Shandong Taishan vs Shenzhen Peng City


Diễn biến Shandong Taishan vs Shenzhen Peng City
Shenzhen Peng City được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Shandong Taishan được hưởng một quả đá phạt ở phần sân nhà.
Ném biên cho Shenzhen Peng City trong phần sân của họ.
Bóng an toàn khi Shenzhen Peng City được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Shandong Taishan thực hiện quả ném biên trong phần sân của Shenzhen Peng City.
Ném biên cho Shandong Taishan trong phần sân của Shenzhen Peng City.
Shandong Taishan tiến lên với tốc độ chóng mặt nhưng bị thổi phạt việt vị.
Shandong Taishan được hưởng quả đá phạt trong phần sân của họ.
Cryzan của Shandong Taishan tung cú sút trúng đích. Tuy nhiên, thủ môn đã cản phá.
Shenzhen Peng City được hưởng quả ném biên trong phần sân của họ.
Đội khách thay Hu Ruibao bằng Huanming Shen.
Yujie Zhang vào sân thay cho Zhang Wei của đội khách.
Ném biên cho Shenzhen Peng City.
Phạt góc cho Shandong Taishan.
Liu Guobao vào sân thay cho Li Yuanyi của Shandong Taishan.
Shandong Taishan thực hiện sự thay đổi người thứ tư với Chen Pu thay thế Vako Qazaishvili.
Phát bóng lên cho Shandong Taishan tại Trung tâm Thể thao Olympic Tế Nam.
Shenzhen Peng City đang dâng cao tấn công nhưng cú dứt điểm của Zhou Dadi lại đi chệch khung thành.
Ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Shenzhen Peng City có một quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát Shandong Taishan vs Shenzhen Peng City
Shandong Taishan (4-2-3-1): Wang Dalei (14), Gao Zhunyi (33), Lucas Gazal (4), Shi Ke (27), Liu Yang (11), Huang Zhengyu (35), Li Yuanyi (22), Vako Qazaishvili (10), Guilherme Miranda Madruga Gomes (8), Cryzan (9), Zeca (19)
Shenzhen Peng City (4-4-2): Ji Jiabao (1), Zhang Wei (2), Yang Yiming (23), Rade Dugalic (20), Hu Ruibao (5), Manprit Sarkaria (10), Edu Garcia (11), Eden Karzev (36), Jiang Zhipeng (4), Tiago Leonco (9), Matt Orr (19)


Thay người | |||
44’ | Zhunyi Gao Shi Songchen | 69’ | Edu Garcia Yudong Zhang |
67’ | Zeca Maiwulang Mijiti | 73’ | Tiago Leonco Dadi Zhou |
67’ | Zhengyu Huang Yongtao Lu | 73’ | Manprit Sarkaria Zhang Xiaobin |
77’ | Yuanyi Li Liu Guobao | 82’ | Wei Zhang Yujie Zhang |
77’ | Valeri Qazaishvili Chen Pu | 83’ | Ruibao Hu Huanming Shen |
Cầu thủ dự bị | |||
Yu Jinyong | Haonan Zhang | ||
Xinli Peng | Zhi Li | ||
Maiwulang Mijiti | Peng Peng | ||
Liu Guobao | Yujie Zhang | ||
Yongtao Lu | Yudong Zhang | ||
Xie Wenneng | Weiyi Jiang | ||
Xinghan Wu | Huanming Shen | ||
Bi Jinhao | Dadi Zhou | ||
Jianfei Zhao | Shahsat Hujahmat | ||
Shi Songchen | Zhang Xiaobin | ||
Zheng Zheng | Qiao Wang | ||
Chen Pu | Song Nan |
Nhận định Shandong Taishan vs Shenzhen Peng City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shandong Taishan
Thành tích gần đây Shenzhen Peng City
Bảng xếp hạng China Super League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 2 | 0 | 9 | 20 | T H T T T |
2 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | T T T H T |
3 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 5 | 16 | B T T T B |
4 | ![]() | 7 | 4 | 2 | 1 | 6 | 14 | H T H T B |
5 | ![]() | 7 | 3 | 4 | 0 | 9 | 13 | H H T H T |
6 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 1 | 13 | H H H B T |
7 | ![]() | 7 | 3 | 3 | 1 | 1 | 12 | H T H B T |
8 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | B T B H T |
9 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | 2 | 9 | T B B H B |
10 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | B T B H H |
11 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -4 | 9 | H B H T B |
12 | ![]() | 7 | 2 | 1 | 4 | -1 | 7 | B B T B T |
13 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -12 | 6 | B B B T B |
14 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -6 | 5 | H B T B H |
15 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -9 | 5 | H B T H B |
16 | ![]() | 8 | 0 | 2 | 6 | -7 | 2 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại