Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- (og) Illan Meslier
14 - Hamza Choudhury (Thay: Harry Clarke)
46 - Gustavo Hamer (Thay: Jesurun Rak-Sakyi)
60 - Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
61 - Gustavo Hamer
68 - Tom Davies (Thay: Ben Brereton Diaz)
74 - Kieffer Moore (Thay: Callum O'Hare)
90
- Mateo Joseph (Thay: Brenden Aaronson)
58 - Joe Rothwell (Thay: Ilia Gruev)
58 - Ao Tanaka
65 - Daniel James
72 - Junior Firpo (Kiến tạo: Daniel James)
72 - Wilfried Gnonto (Thay: Manor Solomon)
84 - Ao Tanaka (Kiến tạo: Junior Firpo)
89 - Sam Byram (Thay: Jayden Bogle)
90 - Daniel James
90+1'
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Leeds United
Diễn biến Sheffield United vs Leeds United
Tất cả (24)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Jayden Bogle rời sân và được thay thế bởi Sam Byram.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Kieffer Moore.
Daniel James đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!
V À A A O O O - Joel Piroe đã ghi bàn!
V À A A O O O O - Ao Tanaka đã ghi bàn!
Junior Firpo đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Manor Solomon rời sân và được thay thế bởi Wilfried Gnonto.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Tom Davies.
V À A A O O O - Junior Firpo đã ghi bàn!
Daniel James đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Ao Tanaka.
Thẻ vàng cho Ao Tanaka.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Gustavo Hamer.
Ilia Gruev rời sân và được thay thế bởi Joe Rothwell.
Brenden Aaronson rời sân và được thay thế bởi Mateo Joseph.
Harry Clarke rời sân và được thay thế bởi Hamza Choudhury.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc hiệp một! Trọng tài đã thổi còi nghỉ giữa hiệp.
G O O O A A L - Illan Meslier đưa bóng vào lưới nhà!
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Leeds United
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Harry Clarke (18), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Jesurun Rak-Sakyi (11), Callum O'Hare (10), Ben Brereton Díaz (20), Tyrese Campbell (23)
Leeds United (4-2-3-1): Illan Meslier (1), Jayden Bogle (2), Joe Rodon (6), Pascal Struijk (5), Junior Firpo (3), Ilia Gruev (44), Ao Tanaka (22), Daniel James (7), Brenden Aaronson (11), Manor Solomon (14), Joël Piroe (10)
Thay người | |||
46’ | Harry Clarke Hamza Choudhury | 58’ | Ilia Gruev Joe Rothwell |
60’ | Jesurun Rak-Sakyi Gustavo Hamer | 58’ | Brenden Aaronson Mateo Joseph |
61’ | Tyrese Campbell Tom Cannon | 84’ | Manor Solomon Wilfried Gnonto |
90’ | Callum O'Hare Kieffer Moore | 90’ | Jayden Bogle Sam Byram |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Karl Darlow | ||
Luke Faxon | Sam Byram | ||
Sam McCallum | Isaac Schmidt | ||
Rob Holding | James Debayo | ||
Gustavo Hamer | Joe Rothwell | ||
Hamza Choudhury | Josuha Guilavogui | ||
Rhian Brewster | Largie Ramazani | ||
Kieffer Moore | Mateo Joseph | ||
Tom Cannon | Wilfried Gnonto |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Sai Sachdev Không xác định | Maximilian Wöber Chấn thương đầu gối | ||
Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | Patrick Bamford Chấn thương cơ | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Sheffield United vs Leeds United
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Leeds United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại