Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Femi Seriki (Thay: Vinicius de Souza Costa)
46 - Tyrese Campbell (Kiến tạo: Harrison Burrows)
56 - Jesurun Rak-Sakyi (Thay: Ben Brereton Diaz)
64 - Thomas Cannon (Thay: Tyrese Campbell)
64 - Sam McCallum (Thay: Gustavo Hamer)
77 - Rob Holding (Thay: Callum O'Hare)
90 - Jack Robinson
90+4'
- Stefan Thordarson
31 - Ryan Porteous
61 - Ryan Ledson (Thay: Ryan Porteous)
66 - Sam Greenwood
69 - Andrew Hughes (Thay: Will Keane)
73 - Ben Whiteman (Thay: Stefan Thordarson)
73 - Ched Evans (Thay: Robert Brady)
73 - Lewis Gibson
90+4'
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Preston North End
Diễn biến Sheffield United vs Preston North End
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Lewis Gibson.
Thẻ vàng cho Jack Robinson.
Thẻ vàng cho [player1].
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Rob Holding.
Gustavo Hamer rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Robert Brady rời sân và được thay thế bởi Ched Evans.
Stefan Thordarson rời sân và được thay thế bởi Ben Whiteman.
Will Keane rời sân và được thay thế bởi Andrew Hughes.
Thẻ vàng cho Sam Greenwood.
Thẻ vàng cho Sam Greenwood.
Ryan Porteous rời sân và được thay thế bởi Ryan Ledson.
Tyrese Campbell rời sân và được thay thế bởi Thomas Cannon.
Ben Brereton Diaz rời sân và được thay thế bởi Jesurun Rak-Sakyi.
Thẻ vàng cho Ryan Porteous.
Harrison Burrows đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Tyrese Campbell đã ghi bàn!
Vinicius de Souza Costa rời sân và được thay thế bởi Femi Seriki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Stefan Thordarson.
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Preston North End
Sheffield United (4-2-3-1): Michael Cooper (1), Hamza Choudhury (24), Anel Ahmedhodžić (15), Jack Robinson (19), Harrison Burrows (14), Sydie Peck (42), Vinicius Souza (21), Ben Brereton Díaz (20), Callum O'Hare (10), Gustavo Hamer (8), Tyrese Campbell (23)
Preston North End (5-3-2): Freddie Woodman (1), Kaine Kesler-Hayden (29), Ryan Porteous (2), Liam Lindsay (6), Lewis Gibson (19), Robbie Brady (11), Brad Potts (44), Stefán Teitur Thórdarson (22), Sam Greenwood (20), Emil Riis (9), Will Keane (7)
Thay người | |||
46’ | Vinicius de Souza Costa Femi Seriki | 66’ | Ryan Porteous Ryan Ledson |
64’ | Ben Brereton Diaz Jesurun Rak-Sakyi | 73’ | Will Keane Andrew Hughes |
64’ | Tyrese Campbell Tom Cannon | 73’ | Stefan Thordarson Ben Whiteman |
77’ | Gustavo Hamer Sam McCallum | 73’ | Robert Brady Ched Evans |
90’ | Callum O'Hare Rob Holding |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | David Cornell | ||
Sam McCallum | Andrew Hughes | ||
Rob Holding | Patrick Bauer | ||
Femi Seriki | Troy Tarry | ||
Jesurun Rak-Sakyi | Ben Whiteman | ||
Andre Brooks | Theo Carroll | ||
Rhian Brewster | Ched Evans | ||
Kieffer Moore | Felipe Rodriguez-Gentile | ||
Tom Cannon | Ryan Ledson |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Sai Sachdev Không xác định | Jack Whatmough Chấn thương bắp chân | ||
Jamie Shackleton Chấn thương đầu gối | Duane Holmes Không xác định | ||
Ollie Arblaster Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Preston North End
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại