Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() (og) Daniel Bachmann 2 | |
![]() (Pen) Kieffer Moore 16 | |
![]() Moussa Sissoko 49 | |
![]() Yasser Larouci 49 | |
![]() Francisco Sierralta 52 | |
![]() Ken Sema (Thay: Yasser Larouci) 53 | |
![]() Jamie Shackleton (Thay: Alfie Gilchrist) 59 | |
![]() Sam McCallum (Thay: Jesurun Rak-Sakyi) 65 | |
![]() Kwadwo Baah (Thay: James Morris) 69 | |
![]() Daniel Jebbison (Thay: Vakoun Issouf Bayo) 69 | |
![]() Thomas Ince (Thay: Giorgi Chakvetadze) 77 | |
![]() Callum O'Hare 83 | |
![]() Anel Ahmedhodzic 85 | |
![]() Rhian Brewster (Thay: Kieffer Moore) 87 | |
![]() Sydie Peck (Thay: Callum O'Hare) 87 | |
![]() Gustavo Hamer 90+3' | |
![]() Daniel Jebbison 90+4' | |
![]() Harry Souttar 90+4' | |
![]() Michael Cooper 90+5' |
Thống kê trận đấu Sheffield United vs Watford


Diễn biến Sheffield United vs Watford

Thẻ vàng cho Michael Cooper.

Thẻ vàng cho Harry Souttar.

Thẻ vàng cho Harry Souttar.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.

Thẻ vàng cho Daniel Jebbison.

Thẻ vàng cho Gustavo Hamer.
Callum O'Hare rời sân và được thay thế bởi Sydie Peck.
Kieffer Moore rời sân và được thay thế bởi Rhian Brewster.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Anel Ahmedhodzic.

Thẻ vàng cho Callum O'Hare.

Thẻ vàng cho Callum O'Hare.
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi Thomas Ince.
Giorgi Chakvetadze rời sân và được thay thế bởi [player2].
Vakoun Issouf Bayo rời sân và được thay thế bởi Daniel Jebbison.
James Morris rời sân và được thay thế bởi Kwadwo Baah.
Jesurun Rak-Sakyi rời sân và được thay thế bởi Sam McCallum.
Alfie Gilchrist rời sân và được thay thế bởi Jamie Shackleton.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi Ken Sema.
Yasser Larouci rời sân và được thay thế bởi [player2].
Đội hình xuất phát Sheffield United vs Watford
Sheffield United (4-4-1-1): Michael Cooper (1), Alfie Gilchrist (2), Harry Souttar (6), Anel Ahmedhodžić (15), Harrison Burrows (14), Jesurun Rak-Sakyi (11), Vinicius Souza (21), Ollie Arblaster (4), Gustavo Hamer (8), Callum O'Hare (10), Kieffer Moore (9)
Watford (3-4-2-1): Daniel Bachmann (1), Francisco Sierralta (3), Mattie Pollock (6), James Morris (22), Ryan Andrews (45), Tom Dele-Bashiru (24), Moussa Sissoko (17), Yasser Larouci (37), Giorgi Chakvetadze (8), Edo Kayembe (39), Vakoun Bayo (19)


Thay người | |||
59’ | Alfie Gilchrist Jamie Shackleton | 53’ | Yasser Larouci Ken Sema |
65’ | Jesurun Rak-Sakyi Sam McCallum | 69’ | Vakoun Issouf Bayo Daniel Jebbison |
87’ | Callum O'Hare Sydie Peck | 69’ | James Morris Kwadwo Baah |
87’ | Kieffer Moore Rhian Brewster | 77’ | Giorgi Chakvetadze Tom Ince |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Davies | Rocco Vata | ||
Sam McCallum | Festy Ebosele | ||
Rhys Norrington-Davies | Daniel Jebbison | ||
Sai Sachdev | Jonathan Bond | ||
Sydie Peck | Ryan Porteous | ||
Rhian Brewster | Ken Sema | ||
Tyrese Campbell | Tom Ince | ||
Ryan One | Kwadwo Baah | ||
Jamie Shackleton | Mileta Rajović |
Tình hình lực lượng | |||
Femi Seriki Chấn thương háng | Kévin Keben Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sheffield United vs Watford
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield United
Thành tích gần đây Watford
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | ![]() | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | ![]() | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | ![]() | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | ![]() | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | ![]() | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | ![]() | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | ![]() | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | ![]() | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | ![]() | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | ![]() | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | |
18 | ![]() | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | |
19 | ![]() | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | ![]() | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | ![]() | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | |
23 | ![]() | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | ![]() | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại