Lincoln đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
![]() Callum Paterson (Thay: Michael Smith) 62 | |
![]() Stuart Armstrong (Thay: Svante Ingelsson) 62 | |
![]() Mason Burstow (Thay: Kyle Joseph) 69 | |
![]() Steven Alzate (Thay: Joe Gelhardt) 69 | |
![]() Dominic Iorfa (Thay: Akin Famewo) 79 | |
![]() Anthony Musaba (Thay: Josh Windass) 79 | |
![]() Kasey Palmer (Thay: Gustavo Puerta) 81 | |
![]() Lincoln (Thay: Abu Kamara) 82 | |
![]() Barry Bannan 87 | |
![]() Lewie Coyle 88 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Djeidi Gassama) 89 | |
![]() Matt Crooks (Thay: Regan Slater) 90 | |
![]() Dominic Iorfa 90+3' | |
![]() Charlie Hughes (Kiến tạo: Lincoln) 90+4' |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Hull City


Diễn biến Sheffield Wednesday vs Hull City

V À A A O O O - Charlie Hughes đã ghi bàn!
Regan Slater rời sân và được thay thế bởi Matt Crooks.

Thẻ vàng cho Dominic Iorfa.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

Thẻ vàng cho Lewie Coyle.

Thẻ vàng cho Barry Bannan.
Abu Kamara rời sân và được thay thế bởi Lincoln.
Gustavo Puerta rời sân và được thay thế bởi Kasey Palmer.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Anthony Musaba.
Akin Famewo rời sân và được thay thế bởi Dominic Iorfa.
Joe Gelhardt rời sân và được thay thế bởi Steven Alzate.
Kyle Joseph rời sân và được thay thế bởi Mason Burstow.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Stuart Armstrong.
Michael Smith rời sân và được thay thế bởi Callum Paterson.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Chào mừng đến với Hillsborough, trận đấu sẽ bắt đầu trong khoảng 5 phút nữa.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Hull City
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Pierce Charles (47), Pol Valentín (14), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Shea Charles (44), Barry Bannan (10), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Svante Ingelsson (8), Michael Smith (24)
Hull City (4-2-3-1): Ivor Pandur (1), Lewie Coyle (2), John Egan (15), Charlie Hughes (4), Sean McLoughlin (6), Regan Slater (27), Gustavo Puerta (20), Abu Kamara (44), Joe Gelhardt (30), Kyle Joseph (28), Joao Pedro Galvao (12)


Thay người | |||
62’ | Svante Ingelsson Stuart Armstrong | 69’ | Kyle Joseph Mason Burstow |
62’ | Michael Smith Callum Paterson | 69’ | Joe Gelhardt Steven Alzate |
79’ | Josh Windass Anthony Musaba | 81’ | Gustavo Puerta Kasey Palmer |
79’ | Akin Famewo Dominic Iorfa | 82’ | Abu Kamara Lincoln |
89’ | Djeidi Gassama Iké Ugbo | 90’ | Regan Slater Matt Crooks |
Cầu thủ dự bị | |||
James Beadle | Thimothée Lo-Tutala | ||
Liam Palmer | Matty Jacob | ||
Yan Valery | Lincoln | ||
Stuart Armstrong | Matt Crooks | ||
Iké Ugbo | Nordin Amrabat | ||
Anthony Musaba | Mason Burstow | ||
Callum Paterson | Kasey Palmer | ||
Ryo Hatsuse | Steven Alzate | ||
Dominic Iorfa | Alfie Jones |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Hull City
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại