Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Charlie McNiell (Thay: Anthony Musaba) 55 | |
![]() Svante Ingelsson (Thay: Stuart Armstrong) 56 | |
![]() Charlie McNeill (Thay: Anthony Musaba) 56 | |
![]() Mark Harris (Thay: Cameron Brannagan) 64 | |
![]() Matthew Phillips (Thay: Stanley Mills) 64 | |
![]() Ruben Rodrigues (Thay: Alex Matos) 64 | |
![]() Pol Valentin (Thay: Yan Valery) 64 | |
![]() Mark Harris 74 | |
![]() Przemyslaw Placheta (Thay: Tyler Goodrham) 78 | |
![]() Sam Long 79 | |
![]() Josh Windass 83 | |
![]() Ike Ugbo (Thay: Djeidi Gassama) 84 | |
![]() Ibrahim Cissoko (Thay: Callum Paterson) 84 | |
![]() Gregory Leigh (Thay: Joseph Bennett) 90 | |
![]() Svante Ingelsson 90+2' | |
![]() Matthew Phillips 90+2' |
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Oxford United


Diễn biến Sheffield Wednesday vs Oxford United
Joseph Bennett rời sân và được thay thế bởi Gregory Leigh.

Thẻ vàng cho Matthew Phillips.

Thẻ vàng cho Svante Ingelsson.
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Djeidi Gassama rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.

Thẻ vàng cho Josh Windass.

V À A A O O O O - Sam Long đã ghi bàn!
Tyler Goodrham rời sân và được thay thế bởi Przemyslaw Placheta.

Thẻ vàng cho Mark Harris.
Yan Valery rời sân và được thay thế bởi Pol Valentin.
Alex Matos rời sân và được thay thế bởi Ruben Rodrigues.
Stanley Mills rời sân và được thay thế bởi Matthew Phillips.
Cameron Brannagan rời sân và được thay thế bởi Mark Harris.
Stuart Armstrong rời sân và được thay thế bởi Svante Ingelsson.
Anthony Musaba rời sân và được thay thế bởi Charlie McNeill.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Oxford United
Sheffield Wednesday (4-2-3-1): Pierce Charles (47), Yan Valery (27), Michael Ihiekwe (20), Akin Famewo (23), Marvin Johnson (18), Shea Charles (44), Stuart Armstrong (40), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11), Anthony Musaba (45), Callum Paterson (13)
Oxford United (4-2-3-1): Jamie Cumming (1), Sam Long (2), Michał Helik (47), Ben Nelson (16), Joe Bennett (12), Cameron Brannagan (8), Will Vaulks (4), Stanley Mills (44), Alex Matos (18), Tyler Goodhram (19), Tom Bradshaw (50)


Thay người | |||
56’ | Stuart Armstrong Svante Ingelsson | 64’ | Stanley Mills Matt Phillips |
56’ | Anthony Musaba Charlie McNiell | 64’ | Cameron Brannagan Mark Harris |
64’ | Yan Valery Pol Valentín | 64’ | Alex Matos Rúben Rodrigues |
84’ | Djeidi Gassama Iké Ugbo | 78’ | Tyler Goodrham Przemysław Płacheta |
84’ | Callum Paterson Ibrahim Cissoko | 90’ | Joseph Bennett Greg Leigh |
Cầu thủ dự bị | |||
James Beadle | Matt Ingram | ||
Dominic Iorfa | Greg Leigh | ||
Pol Valentín | Przemysław Płacheta | ||
Ryo Hatsuse | Matt Phillips | ||
Nathaniel Chalobah | Idris El Mizouni | ||
Svante Ingelsson | Siriki Dembélé | ||
Iké Ugbo | Mark Harris | ||
Ibrahim Cissoko | Ole Romeny | ||
Charlie McNiell | Rúben Rodrigues |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Oxford United
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 44 | 27 | 13 | 4 | 60 | 94 | H T T T T |
2 | ![]() | 44 | 26 | 16 | 2 | 46 | 94 | T H T T T |
3 | ![]() | 44 | 27 | 7 | 10 | 25 | 86 | B B B T B |
4 | ![]() | 44 | 21 | 13 | 10 | 17 | 76 | T H B B B |
5 | ![]() | 44 | 17 | 16 | 11 | 8 | 67 | T T H T B |
6 | ![]() | 44 | 19 | 9 | 16 | 5 | 66 | B T H T B |
7 | ![]() | 44 | 18 | 9 | 17 | 10 | 63 | T B B T B |
8 | ![]() | 44 | 17 | 12 | 15 | -1 | 63 | T T T B T |
9 | ![]() | 44 | 18 | 8 | 18 | 4 | 62 | B H T T T |
10 | ![]() | 44 | 14 | 18 | 12 | 8 | 60 | B B T B B |
11 | ![]() | 44 | 17 | 9 | 18 | -4 | 60 | T T T T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 8 | 20 | -7 | 56 | B T B B B |
13 | ![]() | 44 | 15 | 11 | 18 | -9 | 56 | B H B B T |
14 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | 1 | 53 | B H B B B |
15 | ![]() | 44 | 13 | 14 | 17 | -6 | 53 | H T H T B |
16 | ![]() | 44 | 14 | 10 | 20 | -13 | 52 | B B H T T |
17 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | H H T T B |
18 | ![]() | 44 | 10 | 19 | 15 | -10 | 49 | H H B B B |
19 | ![]() | 44 | 12 | 13 | 19 | -18 | 49 | T B T B H |
20 | ![]() | 44 | 12 | 12 | 20 | -9 | 48 | T B H B T |
21 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -9 | 46 | B H H B T |
22 | ![]() | 44 | 12 | 10 | 22 | -23 | 46 | H H B T T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 16 | 19 | -23 | 43 | H H B B H |
24 | ![]() | 44 | 10 | 13 | 21 | -37 | 43 | T B T B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại