Đúng vậy! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Liam Palmer (Thay: Max Lowe)
42 - Callum Paterson (Kiến tạo: Svante Ingelsson)
48 - Ryo Hatsuse
52 - Ike Ugbo (Thay: Callum Paterson)
58 - Jamal Lowe (Thay: Josh Windass)
84 - Marvin Johnson (Thay: Ryo Hatsuse)
85 - Ibrahim Cissoko (Thay: Svante Ingelsson)
85
- Eliezer Mayenda (Kiến tạo: Leo Hjelde)
34 - Eliezer Mayenda (Kiến tạo: Trai Hume)
71 - Eliezer Mayenda
72 - Wilson Isidor (Thay: Alan Browne)
73 - Chris Rigg (Thay: Patrick Roberts)
86 - Dennis Cirkin (Thay: Romaine Mundle)
86 - Harrison Jones (Thay: Eliezer Mayenda)
90
Thống kê trận đấu Sheffield Wednesday vs Sunderland
Diễn biến Sheffield Wednesday vs Sunderland
Tất cả (21)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Eliezer Mayenda rời sân và được thay thế bởi Harrison Jones.
Romaine Mundle rời sân và được thay thế bởi Dennis Cirkin.
Patrick Roberts rời sân và được thay thế bởi Chris Rigg.
Svante Ingelsson rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Cissoko.
Ryo Hatsuse rời sân và được thay thế bởi Marvin Johnson.
Josh Windass rời sân và được thay thế bởi Jamal Lowe.
Alan Browne rời sân và được thay thế bởi Wilson Isidor.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Eliezer Mayenda.
Trai Hume đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!
Callum Paterson rời sân và được thay thế bởi Ike Ugbo.
Thẻ vàng cho Ryo Hatsuse.
Svante Ingelsson đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Callum Paterson đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Max Lowe rời sân và được thay thế bởi Liam Palmer.
Leo Hjelde đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Eliezer Mayenda đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Sheffield Wednesday vs Sunderland
Sheffield Wednesday (4-1-4-1): James Beadle (1), Pol Valentín (14), Michael Ihiekwe (20), Max Lowe (3), Ryo Hatsuse (28), Shea Charles (44), Callum Paterson (13), Barry Bannan (10), Svante Ingelsson (8), Djeidi Gassama (41), Josh Windass (11)
Sunderland (4-2-3-1): Anthony Patterson (1), Trai Hume (32), Chris Mepham (26), Luke O'Nien (13), Leo Hjelde (33), Dan Neil (4), Jobe Bellingham (7), Patrick Roberts (10), Alan Browne (8), Romaine Mundle (14), Eliezer Mayenda (12)
Thay người | |||
42’ | Max Lowe Liam Palmer | 73’ | Alan Browne Wilson Isidor |
58’ | Callum Paterson Iké Ugbo | 86’ | Romaine Mundle Dennis Cirkin |
84’ | Josh Windass Jamal Lowe | 86’ | Patrick Roberts Chris Rigg |
85’ | Ryo Hatsuse Marvin Johnson | 90’ | Eliezer Mayenda Harrison Jones |
85’ | Svante Ingelsson Ibrahim Cissoko |
Cầu thủ dự bị | |||
Marvin Johnson | Simon Moore | ||
Pierce Charles | Dennis Cirkin | ||
Liam Palmer | Jenson Seelt | ||
Nathaniel Chalobah | Chris Rigg | ||
Jamal Lowe | Salis Abdul Samed | ||
Iké Ugbo | Harrison Jones | ||
Ibrahim Cissoko | Wilson Isidor | ||
Olaf Kobacki | Milan Aleksic | ||
Dominic Iorfa | Trey Ogunsuyi |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Di'Shon Bernard Chấn thương đầu gối | Niall Huggins Chấn thương đầu gối | ||
Akin Famewo Chấn thương gân kheo | Aji Alese Chấn thương bàn chân | ||
Anthony Musaba Chấn thương cơ | Ahmed Abdullahi Chấn thương háng | ||
Jayden Danns Không xác định |
Nhận định Sheffield Wednesday vs Sunderland
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sheffield Wednesday
Thành tích gần đây Sunderland
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 36 | 22 | 10 | 4 | 49 | 76 | |
2 | | 36 | 24 | 6 | 6 | 24 | 76 | |
3 | | 36 | 20 | 14 | 2 | 39 | 74 | |
4 | | 36 | 19 | 11 | 6 | 21 | 68 | |
5 | | 36 | 16 | 8 | 12 | 6 | 56 | |
6 | | 36 | 13 | 16 | 7 | 14 | 55 | |
7 | | 36 | 13 | 14 | 9 | 7 | 53 | |
8 | | 36 | 15 | 7 | 14 | 4 | 52 | |
9 | | 36 | 14 | 8 | 14 | 8 | 50 | |
10 | | 36 | 12 | 13 | 11 | 8 | 49 | |
11 | | 36 | 14 | 7 | 15 | -4 | 49 | |
12 | | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | | 36 | 13 | 9 | 14 | -6 | 48 | |
14 | | 36 | 11 | 11 | 14 | -5 | 44 | |
15 | | 36 | 12 | 8 | 16 | -8 | 44 | |
16 | | 36 | 9 | 16 | 11 | -6 | 43 | |
17 | 36 | 11 | 9 | 16 | -13 | 42 | ||
18 | 36 | 9 | 12 | 15 | -16 | 39 | ||
19 | | 36 | 9 | 10 | 17 | -9 | 37 | |
20 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -14 | 36 | |
21 | | 36 | 8 | 12 | 16 | -20 | 36 | |
22 | 36 | 8 | 8 | 20 | -14 | 32 | ||
23 | | 36 | 8 | 7 | 21 | -27 | 31 | |
24 | | 36 | 6 | 12 | 18 | -37 | 30 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại