Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Warren Davis 4 | |
![]() Rayhaan Tulloch (Thay: James Norris) 46 | |
![]() Sean Boyd 60 | |
![]() Alistair Coote (Thay: Harry Wood) 61 | |
![]() John Martin (Thay: Ademipo Odubeko) 61 | |
![]() Luke Heeney (Thay: Shane Farrell) 69 | |
![]() Ryan O'Kane (Thay: Evan Caffrey) 71 | |
![]() Jonathan Lunney (Thay: Ellis Chapman) 71 | |
![]() Zishim Bawa (Thay: Thomas Oluwa) 73 | |
![]() Conall Cronin (Thay: Ryan Brennan) 90 | |
![]() Rayhaan Tulloch 90+3' |
Thống kê trận đấu Shelbourne vs Drogheda United


Diễn biến Shelbourne vs Drogheda United

Thẻ vàng cho Rayhaan Tulloch.
Ryan Brennan rời sân và được thay thế bởi Conall Cronin.
Thomas Oluwa rời sân và được thay thế bởi Zishim Bawa.
Ellis Chapman rời sân và được thay thế bởi Jonathan Lunney.
Evan Caffrey rời sân và được thay thế bởi Ryan O'Kane.
Shane Farrell rời sân và được thay thế bởi Luke Heeney.
Ademipo Odubeko rời sân và được thay thế bởi John Martin.
Harry Wood rời sân và được thay thế bởi Alistair Coote.

Thẻ vàng cho Sean Boyd.
James Norris rời sân và được thay thế bởi Rayhaan Tulloch.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Warren Davis đã ghi bàn!

V À A A A O O O Drogheda United ghi bàn.
Đội hình xuất phát Shelbourne vs Drogheda United
Shelbourne (4-4-2): Conor Kearns (1), Ellis Chapman (5), Patrick Barrett (29), James Norris (18), Kameron Ledwidge (4), Evan Caffrey (27), Mark Coyle (8), Kerr McInroy (23), Harry Wood (7), Ademipo Odubeko (11), Sean Boyd (9)
Drogheda United (3-4-1-2): Luke Dennison (45), Andrew Quinn (4), Conor Keeley (22), George Cooper (15), Owen Lambe (23), Shane Farrell (17), Ryan Brennan (19), Conor Kane (3), Darragh Markey (7), Thomas Oluwa (11), Warren Davis (24)


Thay người | |||
46’ | James Norris Rayhaan Tulloch | 69’ | Shane Farrell Luke Heeney |
61’ | Harry Wood Alistair Coote | 73’ | Thomas Oluwa Zishim Bawa |
61’ | Ademipo Odubeko John Martin | 90’ | Ryan Brennan Conall Cronin |
71’ | Ellis Chapman Jonathan Lunney | ||
71’ | Evan Caffrey Ryan O'Kane |
Cầu thủ dự bị | |||
Lorcan Healy | Jack Brady | ||
Lewis Temple | Luke Heeney | ||
James Roche | Aaron Harper-Bailey | ||
Jonathan Lunney | Kieran Cruise | ||
John O'Sullivan | Scott Brady | ||
Alistair Coote | Zishim Bawa | ||
Ryan O'Kane | Bridel Bosakani | ||
John Martin | Conall Cronin | ||
Rayhaan Tulloch | Dare Kareem |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shelbourne
Thành tích gần đây Drogheda United
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 5 | 11 | H T H T T |
2 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -1 | 9 | T B T T B |
3 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 2 | 8 | T T H H B |
4 | ![]() | 5 | 1 | 4 | 0 | 1 | 7 | H T H H H |
5 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 1 | 7 | H B T T B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 1 | 6 | T B B B T |
7 | ![]() | 4 | 1 | 2 | 1 | 0 | 5 | H T B H |
8 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | B H B T |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại