Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kai Matsuzaki (Kiến tạo: Capixaba) 3 | |
![]() (Pen) Tomoya Miki 9 | |
![]() Koya Kitagawa 17 | |
![]() Yota Maejima 38 | |
![]() Matheus Bueno 39 | |
![]() Matheus Bueno (Kiến tạo: Kai Matsuzaki) 45+2' | |
![]() Kai Matsuzaki (Kiến tạo: Kengo Kitazume) 45+5' | |
![]() Yuto Iwasaki (Thay: Yota Maejima) 55 | |
![]() Wellington (Thay: Shahab Zahedi) 61 | |
![]() Yu Hashimoto (Thay: Kazuki Fujimoto) 61 | |
![]() Hikaru Nakahara (Thay: Kai Matsuzaki) 68 | |
![]() Motoki Nishihara (Thay: Capixaba) 68 | |
![]() Masato Shigemi (Thay: Shintaro Nago) 79 | |
![]() Takumi Kamijima (Thay: Kazuya Konno) 79 | |
![]() Kento Haneda (Thay: Koya Kitagawa) 81 | |
![]() Yuya Oki 82 | |
![]() Reon Yamahara (Thay: Yutaka Yoshida) 88 | |
![]() Douglas (Thay: Takashi Inui) 88 |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Douglas.
Yutaka Yoshida rời sân và được thay thế bởi Reon Yamahara.

Thẻ vàng cho Yuya Oki.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Kento Haneda.
Kazuya Konno rời sân và được thay thế bởi Takumi Kamijima.
Shintaro Nago rời sân và được thay thế bởi Masato Shigemi.
Capixaba rời sân và được thay thế bởi Motoki Nishihara.
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Kazuki Fujimoto rời sân và được thay thế bởi Yu Hashimoto.
Shahab Zahedi rời sân và được thay thế bởi Wellington.
Yota Maejima rời sân và được thay thế bởi Yuto Iwasaki.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Kengo Kitazume đã kiến tạo cho bàn thắng.

PHẢN LƯỚI NHÀ - Tomoya Ando đưa bóng vào lưới nhà!

V À A A O O O - Kai Matsuzaki đã ghi bàn!
Kai Matsuzaki đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Matheus Bueno đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matheus Bueno.

Thẻ vàng cho Yota Maejima.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka
Shimizu S-Pulse (3-4-2-1): Yuya Oki (1), Sodai Hasukawa (4), Yuji Takahashi (3), Yutaka Yoshida (28), Kengo Kitazume (5), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Capixaba (7), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Koya Kitagawa (23)
Avispa Fukuoka (4-2-3-1): Masaaki Murakami (31), Yota Maejima (29), Masaya Tashiro (37), Tomoya Ando (20), Takaaki Shichi (77), Daiki Matsuoka (88), Tomoya Miki (11), Kazuya Konno (8), Shintaro Nago (14), Kazuki Fujimoto (22), Shahab Zahedi (9)


Thay người | |||
68’ | Capixaba Motoki Nishihara | 55’ | Yota Maejima Yuto Iwasaki |
68’ | Kai Matsuzaki Hikaru Nakahara | 61’ | Shahab Zahedi Wellington |
81’ | Koya Kitagawa Kento Haneda | 61’ | Kazuki Fujimoto Yu Hashimoto |
88’ | Takashi Inui Douglas | 79’ | Shintaro Nago Masato Shigemi |
88’ | Yutaka Yoshida Reon Yamahara | 79’ | Kazuya Konno Takumi Kamijima |
Cầu thủ dự bị | |||
Yui Inokoshi | Takumi Nagaishi | ||
Masaki Yumiba | Takeshi Kanamori | ||
Douglas | Yuto Iwasaki | ||
Kento Haneda | Tatsuki Nara | ||
Motoki Nishihara | Masato Shigemi | ||
Hikaru Nakahara | Hiroki Akino | ||
Ahmed Ahmedov | Wellington | ||
Reon Yamahara | Takumi Kamijima | ||
Shinya Yajima | Yu Hashimoto |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Avispa Fukuoka
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Avispa Fukuoka
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại