Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Kai Matsuzaki 15 | |
![]() Yuji Takahashi 42 | |
![]() Kota Takai 45 | |
![]() Capixaba (Thay: Shinya Yajima) 55 | |
![]() (Pen) Koya Kitagawa 62 | |
![]() Shin Yamada (Thay: Akihiro Ienaga) 64 | |
![]() Yuki Yamamoto (Kiến tạo: Sota Miura) 68 | |
![]() Sodai Hasukawa (Thay: Kai Matsuzaki) 73 | |
![]() Tatsuya Ito (Thay: Erison) 77 | |
![]() Kengo Kitazume 84 | |
![]() Yu Kobayashi (Thay: Marcinho) 85 | |
![]() Yuto Ozeki (Thay: So Kawahara) 85 | |
![]() Yudai Shimamoto (Thay: Koya Kitagawa) 88 | |
![]() Masaki Yumiba (Thay: Takashi Inui) 88 | |
![]() Shin Yamada 90+8' |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale

Thẻ vàng cho Shin Yamada.
Takashi Inui rời sân và được thay thế bởi Masaki Yumiba.
Koya Kitagawa rời sân và được thay thế bởi Yudai Shimamoto.
So Kawahara rời sân và được thay thế bởi Yuto Ozeki.
Marcinho rời sân và được thay thế bởi Yu Kobayashi.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Kengo Kitazume nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối quyết liệt!
Erison rời sân và được thay thế bởi Tatsuya Ito.
![Thẻ vàng cho [cầu thủ1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Sodai Hasukawa.
Sota Miura đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Yuki Yamamoto ghi bàn!
Akihiro Ienaga rời sân và được thay thế bởi Shin Yamada.

V À A A O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse ghi bàn từ chấm phạt đền!
Shinya Yajima rời sân và được thay thế bởi Capixaba.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Kota Takai.

Thẻ vàng cho Yuji Takahashi.

Thẻ vàng cho Kai Matsuzaki.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Yuji Takahashi (3), Jelani Sumiyoshi (66), Yutaka Yoshida (28), Zento Uno (36), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Shinya Yajima (21), Koya Kitagawa (23)
Kawasaki Frontale (4-2-3-1): Louis Yamaguchi (98), Asahi Sasaki (5), Kota Takai (2), Yuichi Maruyama (35), Sota Miura (13), So Kawahara (19), Yuki Yamamoto (6), Akihiro Ienaga (41), Yasuto Wakizaka (14), Marcinho (23), Erison (9)


Thay người | |||
55’ | Shinya Yajima Capixaba | 64’ | Akihiro Ienaga Shin Yamada |
73’ | Kai Matsuzaki Sodai Hasukawa | 77’ | Erison Tatsuya Ito |
88’ | Takashi Inui Masaki Yumiba | 85’ | So Kawahara Yuto Ozeki |
88’ | Koya Kitagawa Yudai Shimamoto | 85’ | Marcinho Yu Kobayashi |
Cầu thủ dự bị | |||
Togo Umeda | Jung Sung-Ryong | ||
Sodai Hasukawa | Shintaro Kurumaya | ||
Kento Haneda | Sai Van Wermeskerken | ||
Capixaba | Cesar Haydar | ||
Hikaru Nakahara | Yuto Ozeki | ||
Masaki Yumiba | Yusuke Segawa | ||
Yudai Shimamoto | Yu Kobayashi | ||
Motoki Nishihara | Tatsuya Ito | ||
Douglas | Shin Yamada |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Kawasaki Frontale
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Kawasaki Frontale
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 12 | 6 | 3 | 3 | 3 | 21 | H T T B T |
2 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 4 | 20 | H H T H T |
3 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 7 | 19 | T B B B T |
4 | ![]() | 12 | 5 | 4 | 3 | 3 | 19 | T B T T T |
5 | ![]() | 11 | 6 | 1 | 4 | 1 | 19 | H T T T B |
6 | ![]() | 12 | 4 | 6 | 2 | 8 | 18 | H H H B H |
7 | ![]() | 12 | 5 | 3 | 4 | 4 | 18 | B B H T T |
8 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 2 | 18 | T B T T T |
9 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 3 | 17 | T B T T B |
10 | ![]() | 10 | 5 | 2 | 3 | 2 | 17 | B T T B B |
11 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 1 | 17 | H T H B B |
12 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -4 | 14 | H B B T H |
13 | ![]() | 11 | 4 | 2 | 5 | -5 | 14 | B B T B B |
14 | ![]() | 11 | 3 | 4 | 4 | 0 | 13 | H T B T H |
15 | ![]() | 11 | 3 | 3 | 5 | -1 | 12 | B B T H H |
16 | ![]() | 11 | 2 | 5 | 4 | -5 | 11 | H H H B H |
17 | ![]() | 11 | 3 | 2 | 6 | -7 | 11 | T T B B T |
18 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -5 | 10 | B H B H H |
19 | ![]() | 11 | 1 | 5 | 5 | -5 | 8 | H B T H B |
20 | ![]() | 12 | 1 | 5 | 6 | -6 | 8 | H H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại