Trận đấu kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Hisashi Tawiah (Thay: Patrick) 16 | |
![]() (Pen) Rafael Elias 38 | |
![]() Sota Kawasaki (Thay: Takuji Yonemoto) 59 | |
![]() Joao Pedro (Thay: Temma Matsuda) 59 | |
![]() Kyo Sato 60 | |
![]() Joao Pedro (Kiến tạo: Rafael Elias) 67 | |
![]() Kazuki Kozuka (Thay: Motoki Nishihara) 73 | |
![]() Hikaru Nakahara (Thay: Kota Miyamoto) 73 | |
![]() Sodai Hasukawa (Thay: Kai Matsuzaki) 77 | |
![]() (Pen) Koya Kitagawa 82 | |
![]() Sora Hiraga (Thay: Taiki Hirato) 88 | |
![]() Yuta Miyamoto (Thay: Rafael Elias) 88 | |
![]() Joao Pedro 90 | |
![]() Ahmed Ahmedov (Thay: Matheus Bueno) 90 | |
![]() Sota Kawasaki 90+2' |
Thống kê trận đấu Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga FC


Diễn biến Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga FC

Thẻ vàng cho Sota Kawasaki.
Matheus Bueno rời sân và được thay thế bởi Ahmed Ahmedov.

Thẻ vàng cho Joao Pedro.
Rafael Elias rời sân và được thay thế bởi Yuta Miyamoto.
Taiki Hirato rời sân và được thay thế bởi Sora Hiraga.

V À A A O O O O - Koya Kitagawa từ Shimizu S-Pulse đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Kai Matsuzaki rời sân và được thay thế bởi Sodai Hasukawa.
Kota Miyamoto rời sân và được thay thế bởi Hikaru Nakahara.
Motoki Nishihara rời sân và được thay thế bởi Kazuki Kozuka.
Rafael Elias đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Joao Pedro đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Kyo Sato.
Temma Matsuda rời sân và được thay thế bởi Joao Pedro.
Takuji Yonemoto rời sân và được thay thế bởi Sota Kawasaki.
Hiệp hai bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

V À A A O O O - Rafael Elias từ Kyoto Sanga FC đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Patrick rời sân và được thay thế bởi Hisashi Tawiah.
Đội hình xuất phát Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga FC
Shimizu S-Pulse (4-2-3-1): Yuya Oki (1), Kengo Kitazume (5), Jelani Sumiyoshi (66), Yuji Takahashi (3), Sen Takagi (70), Kota Miyamoto (6), Matheus Bueno (98), Kai Matsuzaki (19), Takashi Inui (33), Motoki Nishihara (55), Koya Kitagawa (23)
Kyoto Sanga FC (4-3-3): Gakuji Ota (26), Hidehiro Sugai (22), Patrick William (4), Yoshinori Suzuki (50), Kyo Sato (44), Takuji Yonemoto (8), Shimpei Fukuoka (10), Taiki Hirato (39), Taichi Hara (14), Rafael Elias (9), Temma Matsuda (18)


Thay người | |||
73’ | Kota Miyamoto Hikaru Nakahara | 16’ | Patrick Hisashi Appiah Tawiah |
73’ | Motoki Nishihara Kazuki Kozuka | 59’ | Takuji Yonemoto Sota Kawasaki |
77’ | Kai Matsuzaki Sodai Hasukawa | 59’ | Temma Matsuda Joao Pedro |
90’ | Matheus Bueno Ahmed Ahmedov | 88’ | Taiki Hirato Sora Hiraga |
88’ | Rafael Elias Yuta Miyamoto |
Cầu thủ dự bị | |||
Hikaru Nakahara | Kentaro Kakoi | ||
Yutaka Yoshida | Hisashi Appiah Tawiah | ||
Yudai Shimamoto | Shinnosuke Fukuda | ||
Ahmed Ahmedov | Sota Kawasaki | ||
Kento Haneda | Murilo | ||
Yui Inokoshi | Joao Pedro | ||
Kazuki Kozuka | Sora Hiraga | ||
Sodai Hasukawa | Yuta Miyamoto | ||
Masaki Yumiba | Shun Nagasawa |
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Kyoto Sanga FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Shimizu S-Pulse
Thành tích gần đây Kyoto Sanga FC
Bảng xếp hạng J League 1
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T T T H |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 3 | 11 | T T H T H |
4 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | H T T B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 2 | 11 | T T H H B |
6 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | B B T T T |
7 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -4 | 9 | T B T T B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 4 | 8 | T H T B H |
9 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | B T H B H |
10 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 1 | 8 | T H H B B |
11 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -1 | 8 | H H T B T |
12 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B T B H B |
13 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | T H B B T |
14 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -4 | 7 | B T B H T |
15 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | H B H H T |
16 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H H H B T |
17 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -2 | 6 | H B B T H |
18 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -1 | 5 | B B H H B |
19 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B B H H B |
20 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | H B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại