Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daleho Irandust 50 | |
![]() Ezekiel Alladoh (Kiến tạo: Daleho Irandust) 53 | |
![]() Jakob Voelkerling Persson (Thay: Marcus Lindberg) 60 | |
![]() Frederik Christensen (Thay: Even Hovland) 60 | |
![]() Isak Bjerkebo (Thay: Bogdan Milovanov) 60 | |
![]() August Ljungberg (Thay: Saba Mamatsashvili) 77 | |
![]() Anton Kurochkin (Thay: Ezekiel Alladoh) 77 | |
![]() Anton Kurochkin 81 | |
![]() David Isso (Thay: Daleho Irandust) 87 | |
![]() Oskar Cotton (Thay: Wilmer Odefalk) 87 | |
![]() Andreas Pyndt (Thay: Adam Wikman) 90 | |
![]() Anton Kurochkin (Kiến tạo: Victor Lind) 90+4' | |
![]() David Isso 90+4' |
Thống kê trận đấu Sirius vs Brommapojkarna


Diễn biến Sirius vs Brommapojkarna

Thẻ vàng cho David Isso.
Victor Lind đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Anton Kurochkin ghi bàn!
Adam Wikman rời sân và được thay thế bởi Andreas Pyndt.
Wilmer Odefalk rời sân và được thay thế bởi Oskar Cotton.
Daleho Irandust rời sân và được thay thế bởi David Isso.

V À A A O O O - Anton Kurochkin đã ghi bàn!
Ezekiel Alladoh rời sân và được thay thế bởi Anton Kurochkin.
Saba Mamatsashvili rời sân và được thay thế bởi August Ljungberg.
Even Hovland rời sân và được thay thế bởi Frederik Christensen.
Bogdan Milovanov rời sân và được thay thế bởi Isak Bjerkebo.
Marcus Lindberg rời sân và được thay thế bởi Jakob Voelkerling Persson.
Daleho Irandust đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A A O O O - Ezekiel Alladoh đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Daleho Irandust.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sirius vs Brommapojkarna
Sirius (4-2-3-1): Ismael Diawara (1), Bogdan Milovanov (3), Tobias Carlsson (5), Tobias Pajbjerg Anker (4), Saba Mamatsashvili (33), Adam Vikman (18), Leo Walta (14), Joakim Persson (7), Melker Heier (10), Marcus Lindberg (17), Robbie Ure (9)
Brommapojkarna (4-2-3-1): Davor Blazevic (25), Alex Timossi Andersson (21), Hlynur Freyr Karlsson (2), Even Hovland (3), Oliver Zanden (6), Kevin Ackermann (24), Serge-Junior Martinsson Ngouali (5), Daleho Irandust (19), Victor Lind (7), Wilmer Odefalk (10), Ezekiel Alladoh (23)


Thay người | |||
60’ | Marcus Lindberg Jakob Voelkerling Persson | 60’ | Even Hovland Frederik Christensen |
60’ | Bogdan Milovanov Isak Bjerkebo | 77’ | Ezekiel Alladoh Anton Kurochkin |
77’ | Saba Mamatsashvili August Ljungberg | 87’ | Wilmer Odefalk Oskar Cotton |
90’ | Adam Wikman Andreas Pyndt | 87’ | Daleho Irandust David Isso |
Cầu thủ dự bị | |||
David Celic | Leo Cavallius | ||
August Ljungberg | Nabil Bahoui | ||
Victor Svensson | Oskar Cotton | ||
Jakob Voelkerling Persson | Frederik Christensen | ||
Andreas Pyndt | Anton Kurochkin | ||
Isak Bjerkebo | Martin Vetkal | ||
Simon Sandberg | Alfons Lohake | ||
Victor Ekstrom | Sion Oppong | ||
Dennis Widgren | David Isso |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sirius
Thành tích gần đây Brommapojkarna
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Điển
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 5 | 4 | 1 | 0 | 4 | 13 | T T H T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 8 | 12 | T T T B T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 7 | 11 | H H T T T |
4 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 3 | 10 | H B T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | 4 | 9 | T T B B T |
6 | ![]() | 5 | 3 | 0 | 2 | -2 | 9 | B T T B T |
7 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 0 | 8 | T T H H B |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B B T T H |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | B T B H T |
10 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 1 | 6 | B H T H H |
11 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | 0 | 6 | T B B T B |
12 | ![]() | 5 | 2 | 0 | 3 | -3 | 6 | T B B T B |
13 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | T B B H B |
14 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -2 | 3 | B T B B B |
15 | ![]() | 5 | 1 | 0 | 4 | -10 | 3 | B B T B B |
16 | ![]() | 5 | 0 | 0 | 5 | -5 | 0 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại