Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Robert Jukl 9 | |
![]() David Krch (Kiến tạo: Petr Hodous) 41 | |
![]() Dalibor Vecerka (Thay: Laco Takacs) 46 | |
![]() Daniel Langhamer (Thay: Robert Jukl) 46 | |
![]() Albert Labik (Thay: Josef Svanda) 46 | |
![]() Dalibor Vecerka (Thay: Ladislav Takacs) 46 | |
![]() (Pen) Daniel Trubac 54 | |
![]() Filip Havelka 57 | |
![]() Elvis Isaac (Thay: David Krch) 65 | |
![]() Quadri Adediran 68 | |
![]() Abdallah Gning (Thay: Mohamed Yasser Nour) 72 | |
![]() Abdallah Gningue (Thay: Mohamed Yasser) 72 | |
![]() Pavel Osmancik (Thay: Marvis Amadin Ogiomade) 75 | |
![]() Rayan Berberi (Thay: Emil Tischler) 75 | |
![]() Pavel Osmancik (Thay: Marvis Ogiomade) 75 | |
![]() Daniel Langhamer 77 | |
![]() Michal Bilek (Thay: Richard Sedlacek) 80 | |
![]() Jiri Skalak (Thay: Filip Havelka) 84 |
Thống kê trận đấu SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice


Diễn biến SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice
Filip Havelka rời sân và được thay thế bởi Jiri Skalak.
Richard Sedlacek rời sân và được thay thế bởi Michal Bilek.
Emil Tischler rời sân và được thay thế bởi Rayan Berberi.
Marvis Ogiomade rời sân và được thay thế bởi Pavel Osmancik.
Mohamed Yasser rời sân và được thay thế bởi Abdallah Gningue.
David Krch rời sân và được thay thế bởi Elvis Isaac.

Thẻ vàng cho Daniel Langhamer.

Thẻ vàng cho Quadri Adediran.
Robert Jukl rời sân và được thay thế bởi Daniel Langhamer.

Thẻ vàng cho Filip Havelka.
Ladislav Takacs rời sân và được thay thế bởi Dalibor Vecerka.

V À A A O O O - Daniel Trubac từ Teplice đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Josef Svanda rời sân và được thay thế bởi Albert Labik.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Petr Hodous đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Krch đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Robert Jukl.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát SK Dynamo Ceske Budejovice vs Teplice
SK Dynamo Ceske Budejovice (4-5-1): Martin Janacek (30), David Krch (27), Petr Hodous (3), Ondrej Coudek (15), Michal Hubinek (20), Marvis Amadin Ogiomade (18), Emil Tischler (14), Vaclav Mika (4), Filip Havelka (10), Ubong Ekpai (45), Quadri Adebayo Adediran (6)
Teplice (5-3-2): Matous Trmal (29), Josef Svanda (3), Matej Radosta (35), Ondrej Kricfalusi (27), Nemanja Micevic (18), Laco Takacs (22), Richard Sedlacek (13), Robert Jukl (19), Daniel Trubac (20), Mohamed Yasser Nour (12), Ladislav Krejci (14)


Thay người | |||
65’ | David Krch Elvis Isaac | 46’ | Ladislav Takacs Dalibor Vecerka |
75’ | Marvis Ogiomade Pavel Osmancik | 46’ | Robert Jukl Daniel Langhamer |
75’ | Emil Tischler Rayan Berberi | 46’ | Josef Svanda Albert Labik |
84’ | Filip Havelka Jiri Skalak | 72’ | Mohamed Yasser Abdallah Gningue |
80’ | Richard Sedlacek Michal Bilek |
Cầu thủ dự bị | |||
Vilem Fendrich | Richard Ludha | ||
Jiri Skalak | Dalibor Vecerka | ||
Pavel Osmancik | Filip Horsky | ||
Rayan Berberi | Abdallah Gningue | ||
Martin Prasek | Daniel Langhamer | ||
Jan Brabec | Michal Bilek | ||
Martin Doudera | Radek Siler | ||
Elvis Isaac | Albert Labik | ||
Mamadou Kone | |||
Dmytro Artymovich |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Dynamo Ceske Budejovice
Thành tích gần đây Teplice
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại