Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Daniel Horak (Kiến tạo: Filip Cihak) 20 | |
![]() Adam Vlkanova 25 | |
![]() Filip Slavicek (Thay: Jiri Slama) 29 | |
![]() Moses Emmanuel (Thay: Jan Navratil) 46 | |
![]() Matej Mikulenka (Thay: Jachym Sip) 46 | |
![]() Jan Kliment (Kiến tạo: Filip Zorvan) 62 | |
![]() Ondrej Mihalik (Thay: Adam Griger) 69 | |
![]() Daniel Samek (Thay: Petr Kodes) 77 | |
![]() Jan Sykora (Thay: Radim Breite) 81 | |
![]() Jan Sykora 82 | |
![]() Lukas Cmelik (Thay: Adam Vlkanova) 88 | |
![]() Jan Kral (Thay: Jiri Spacil) 90 | |
![]() Jan Kliment 90+1' | |
![]() Matej Hadas 90+2' |
Thống kê trận đấu SK Sigma Olomouc vs Hradec Kralove


Diễn biến SK Sigma Olomouc vs Hradec Kralove

Thẻ vàng cho Matej Hadas.

Thẻ vàng cho Jan Kliment.
Jiri Spacil rời sân và được thay thế bởi Jan Kral.
Adam Vlkanova rời sân và được thay thế bởi Lukas Cmelik.

Thẻ vàng cho Jan Sykora.
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Jan Sykora.
Petr Kodes rời sân và được thay thế bởi Daniel Samek.
Adam Griger rời sân và được thay thế bởi Ondrej Mihalik.
Filip Zorvan đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jan Kliment ghi bàn!
Jachym Sip rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
Jan Navratil rời sân và được thay thế bởi Moses Emmanuel.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jiri Slama rời sân và được thay thế bởi Filip Slavicek.

V À A A O O O - Adam Vlkanova đã ghi bàn!
Filip Cihak đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Daniel Horak đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát SK Sigma Olomouc vs Hradec Kralove
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Tadeas Stoppen (29), Matej Hadas (34), Jakub Pokorny (38), Jakub Elbel (4), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Jiri Spacil (8), Jan Navratil (30), Filip Zorvan (10), Jachym Sip (6), Jan Kliment (9)
Hradec Kralove (4-1-4-1): Adam Zadrazil (12), Jakub Klima (14), Filip Cihak (5), Petr Kodes (22), Karel Spacil (13), Daniel Horak (26), Frantisek Cech (25), Adam Vlkanova (58), Jakub Kucera (28), Tom Slončík (19), Adam Griger (38)


Thay người | |||
29’ | Jiri Slama Filip Slavicek | 69’ | Adam Griger Ondrej Mihalik |
46’ | Jan Navratil Amasi Moses Emmanuel | 77’ | Petr Kodes Daniel Samek |
46’ | Jachym Sip Matej Mikulenka | 88’ | Adam Vlkanova Lukas Cmelik |
81’ | Radim Breite Jan Sykora | ||
90’ | Jiri Spacil Jan Kral |
Cầu thủ dự bị | |||
Tomas Digana | Patrik Vizek | ||
Michal Leibl | Petr Julis | ||
Stepan Langer | Daniel Samek | ||
Amasi Moses Emmanuel | Ondrej Mihalik | ||
Jan Sykora | Lukas Cmelik | ||
Matej Mikulenka | Ondrej Sasinka | ||
Filip Slavicek | David Heidenreich | ||
Artur Dolznikov | |||
Jan Kral | |||
Dele Ola Israel | |||
Abdoulaye Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Thành tích gần đây Hradec Kralove
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 22 | 2 | 2 | 43 | 68 | T T T B T |
2 | ![]() | 26 | 17 | 4 | 5 | 22 | 55 | T T T T B |
3 | ![]() | 26 | 17 | 3 | 6 | 21 | 54 | B T T T T |
4 | ![]() | 26 | 16 | 5 | 5 | 24 | 53 | T B T H B |
5 | ![]() | 26 | 12 | 5 | 9 | 19 | 41 | T T H H B |
6 | ![]() | 26 | 11 | 5 | 10 | 3 | 38 | T T B T B |
7 | ![]() | 26 | 9 | 7 | 10 | 6 | 34 | B T B B B |
8 | ![]() | 25 | 9 | 7 | 9 | 1 | 34 | B H H H T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | 7 | 33 | T H H H T |
10 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -6 | 33 | H H B B T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 8 | 10 | -12 | 32 | B T H H T |
12 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -10 | 29 | B B T H T |
13 | ![]() | 25 | 7 | 8 | 10 | -14 | 29 | B H B T B |
14 | ![]() | 26 | 4 | 8 | 14 | -22 | 20 | B H H H T |
15 | ![]() | 26 | 3 | 7 | 16 | -24 | 16 | B B B H B |
16 | ![]() | 26 | 0 | 4 | 22 | -58 | 4 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại