Thẻ vàng cho Tamas Nemeth.
![]() Dan Ozvolda 16 | |
![]() Oliver Podhorin 26 | |
![]() Dominik Zak 28 | |
![]() Mario Holly (Thay: Martin Masik) 46 | |
![]() Viktor Sliacky (Thay: Nandor Tamas) 46 | |
![]() Adam Gazi 52 | |
![]() Martin Nagy (Thay: Jan Vlasko) 60 | |
![]() Robert Matejov (Thay: Adam Krcik) 60 | |
![]() Viktor Sliacky 65 | |
![]() Jakub Sylvestr (Thay: Gabor Toth) 66 | |
![]() Ganbold Ganbayar (Thay: Vojtech Kubista) 66 | |
![]() Martin Cernek (Thay: Petr Pudhorocky) 71 | |
![]() Tamas Nemeth (Thay: Dan Ozvolda) 74 | |
![]() Tomas Smejkal 79 | |
![]() Marek Fabry (Thay: Tomas Smejkal) 79 | |
![]() Marek Fabry 87 | |
![]() Jakub Sylvestr 90+4' | |
![]() Tamas Nemeth 90+6' |
Đội hình xuất phát Skalica vs Komarno
Skalica (4-2-3-1): Martin Junas (39), Adam Krcik (37), Mario Suver (23), Oliver Podhorin (20), Adam Gazi (25), Martin Masik (19), Petr Pudhorocky (17), Tomas Smejkal (24), Jan Vlasko (10), Lukas Matejka (12), Adam Morong (9)
Komarno (5-4-1): Filip Dlubac (1), Simon Smehyl (8), Robert Pillar (21), Martin Simko (3), Dominik Spiriak (5), Ondrej Rudzan (24), Vojtech Kubista (27), Dan Ozvolda (6), Dominik Zak (12), Nandor Karoly Tamas (22), Gabor Toth (9)


Thay người | |||
46’ | Martin Masik Mario Holly | 46’ | Nandor Tamas Viktor Sliacky |
60’ | Adam Krcik Robert Matejov | 66’ | Vojtech Kubista Ganbayar Ganbold |
60’ | Jan Vlasko Martin Nagy | 66’ | Gabor Toth Jakub Sylvestr |
71’ | Petr Pudhorocky Martin Cernek | 74’ | Dan Ozvolda Tamas Nemeth |
79’ | Tomas Smejkal Marek Fabry |
Cầu thủ dự bị | |||
Lukas Hrosso | Matus Chropovsky | ||
Adam Kopas | Christian Bayemi | ||
Martin Cernek | Tobias Divis | ||
Robert Matejov | Jozef Pastorek | ||
Martin Nagy | Viktor Sliacky | ||
Mario Holly | Tamas Nemeth | ||
Lukas Leginus | Ganbayar Ganbold | ||
Marek Fabry | Jakub Sylvestr | ||
Alex Sobczyk | Nikolas Spalek |
Diễn biến Skalica vs Komarno


Thẻ vàng cho Jakub Sylvestr.

Thẻ vàng cho Marek Fabry.
Tomas Smejkal rời sân và được thay thế bởi Marek Fabry.

Thẻ vàng cho Tomas Smejkal.
Dan Ozvolda rời sân và được thay thế bởi Tamas Nemeth.
Petr Pudhorocky rời sân và được thay thế bởi Martin Cernek.
Vojtech Kubista rời sân và được thay thế bởi Ganbold Ganbayar.
Gabor Toth rời sân và được thay thế bởi Jakub Sylvestr.
Adam Krcik rời sân và được thay thế bởi Robert Matejov.

Thẻ vàng cho Viktor Sliacky.
Jan Vlasko rời sân và được thay thế bởi Martin Nagy.

Thẻ vàng cho Adam Gazi.
Nandor Tamas rời sân và được thay thế bởi Viktor Sliacky.
Martin Masik rời sân và được thay thế bởi Mario Holly.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Dominik Zak.

Thẻ vàng cho Oliver Podhorin.

V À A A A O O O - Dan Ozvolda ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Skalica
Thành tích gần đây Komarno
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại