Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Gerhard Dombaxi
34 - Christoph Messerer
36 - (Pen) Claudy M'Buyi
45+2' - Winfred Amoah (Thay: El Hadji Mane)
66 - Dario Naamo (Thay: Gerhard Dombaxi)
66 - Thomas Salamon (Thay: Marc Stendera)
72 - Johannes Tartarotti (Thay: Christoph Messerer)
72 - Kevin Monzialo (Thay: Bernd Gschweidl)
72 - Thomas Salamon (Thay: Din Barlov)
72 - Sondre Skogen
73 - Andree Neumayer (Thay: Marc Stendera)
74 - Winfred Amoah
80 - Sebastian Bauer (Thay: Christoph Messerer)
85 - Andree Neumayer (Thay: Stefan Nutz)
90 - Rio Nitta (Thay: Dario Tadic)
90 - Claudy M'Buyi
90+2'
- Michael Lang
15 - Olivier N'Zi
32 - Moritz Roemling
45+2' - Bochmann, Julius
53 - Tiba (Thay: Luca Hassler)
59 - Christoph Pichorner (Thay: Olivier N'Zi)
66 - Luca Hassler (Kiến tạo: Julius Bochmann)
68 - Adrian Marinovic (Thay: Julius Bochmann)
76 - Philipp Seidl (Thay: Florian Haxha)
77 - Sebastian Leimhofer (Thay: Thalyson)
77 - Lukas Walchhuetter
79 - Marc Helleparth (Thay: Luca Hassler)
83 - Julian Turi
90
Thống kê trận đấu SKN St. Poelten vs Kapfenberger SV
Diễn biến SKN St. Poelten vs Kapfenberger SV
Tất cả (25)
Mới nhất
|
Cũ nhất
V À A A O O O - Claudy M'Buyi ghi bàn!
Thẻ vàng cho Julian Turi.
Christoph Messerer rời sân và được thay thế bởi Sebastian Bauer.
Luca Hassler rời sân và được thay thế bởi Marc Helleparth.
Thẻ vàng cho Winfred Amoah.
Julius Bochmann rời sân và được thay thế bởi Adrian Marinovic.
Marc Stendera rời sân và được thay thế bởi Andree Neumayer.
Sondre Skogen đã kiến tạo cho bàn thắng.
Christoph Messerer đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - [cầu thủ1] ghi bàn!
Julius Bochmann đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Luca Hassler ghi bàn!
Gerhard Dombaxi rời sân và được thay thế bởi Dario Naamo.
El Hadji Mane rời sân và được thay thế bởi Winfred Amoah.
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Hiệp hai bắt đầu.
Hết hiệp! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Moritz Roemling.
V À A A O O O - Claudy M'Buyi từ SKN St. Poelten đã ghi bàn từ chấm phạt đền!
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Christoph Messerer.
Thẻ vàng cho Gerhard Dombaxi.
Thẻ vàng cho Olivier N'Zi.
Thẻ vàng cho Michael Lang.
Đội hình xuất phát SKN St. Poelten vs Kapfenberger SV
SKN St. Poelten (4-3-3): Tom Hülsmann (1), Leomend Krasniqi (34), Sondre Skogen (15), Stefan Thesker (2), Gerhard Dombaxi (70), Christoph Messerer (8), Turgay Gemicibasi (31), Marc Stendera (11), El Hadji Mané (22), Claudy Mbuyi (71), Ramiz Harakate (17)
Kapfenberger SV (4-3-3): Richard Strebinger (1), Moritz Romling (3), Julian Turi (19), Michael Lang (24), Florian Haxha (32), Olivier N'Zi (33), David Heindl (40), Julius Bochmann (17), Thomas Maier (71), Bleron Krasniqi (10), Luca Hassler (23)
Thay người | |||
66’ | Gerhard Dombaxi Dario Naamo | 76’ | Julius Bochmann Adrian Marinovic |
66’ | El Hadji Mane Winfred Amoah | 83’ | Luca Hassler Marc Helleparth |
74’ | Marc Stendera Andree Neumayer | ||
85’ | Christoph Messerer Sebastian Bauer |
Cầu thủ dự bị | |||
Sebastian Bauer | David Puntigam | ||
Andree Neumayer | Lukas Thonhofer | ||
Pirmin Strasser | Marc Helleparth | ||
Dario Naamo | Adrian Marinovic | ||
Winfred Amoah | Nico Mikulic | ||
Nicolas Wisak | Levan Eloshvili | ||
Malcolm Stolt | Maximilian Jus |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SKN St. Poelten
Thành tích gần đây Kapfenberger SV
Bảng xếp hạng Hạng 2 Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 19 | 14 | 3 | 2 | 18 | 45 | H T T H T | |
2 | 19 | 13 | 2 | 4 | 20 | 41 | T T T T B | |
3 | 19 | 11 | 1 | 7 | 8 | 34 | B T B T B | |
4 | 19 | 9 | 5 | 5 | 10 | 32 | T T T H T | |
5 | 19 | 9 | 3 | 7 | 7 | 30 | T T B T B | |
6 | 18 | 8 | 5 | 5 | 5 | 29 | B T T B B | |
7 | 19 | 7 | 7 | 5 | 6 | 28 | H B T H T | |
8 | 19 | 8 | 3 | 8 | 4 | 27 | T B B H B | |
9 | 19 | 8 | 3 | 8 | -7 | 27 | B B H H B | |
10 | 18 | 7 | 4 | 7 | -2 | 25 | B B B T T | |
11 | 19 | 7 | 2 | 10 | -1 | 23 | T T T B T | |
12 | 19 | 4 | 10 | 5 | -3 | 22 | B H B B T | |
13 | 19 | 5 | 5 | 9 | -6 | 20 | H B H B T | |
14 | 19 | 2 | 7 | 10 | -10 | 13 | B B T B H | |
15 | 19 | 3 | 3 | 13 | -26 | 12 | H B B T B | |
16 | 19 | 2 | 5 | 12 | -23 | 11 | B H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại