Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Tomas Holes 9 | |
![]() (Pen) Branco van den Boomen 18 | |
![]() Filip Prebsl 27 | |
![]() Jorrel Hato 35 | |
![]() Benjamin Tahirovic (Thay: Kristian Hlynsson) 42 | |
![]() Youri Baas 47 | |
![]() Anton Gaaei (Thay: Mika Godts) 56 | |
![]() Chuba Akpom (Thay: Brian Brobbey) 56 | |
![]() Owen Wijndal (Thay: Christian Rasmussen) 56 | |
![]() Tomas Chory (Thay: Mojmir Chytil) 61 | |
![]() Matej Jurasek (Thay: Simion Michez) 61 | |
![]() Lukas Provod (Thay: Ondrej Lingr) 61 | |
![]() Malick Diouf (Thay: Conrad Wallem) 61 | |
![]() David Doudera 66 | |
![]() Tomas Chory (Kiến tạo: Matej Jurasek) 67 | |
![]() Kenneth Taylor 69 | |
![]() Christos Zafeiris (Thay: Filip Prebsl) 74 | |
![]() Youri Baas 75 | |
![]() Branco van den Boomen 78 | |
![]() Daniele Rugani (Thay: Kenneth Taylor) 78 | |
![]() Jindrich Trpisovsky 81 | |
![]() Owen Wijndal 90 | |
![]() Anton Gaaei 90+1' |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Ajax


Diễn biến Slavia Prague vs Ajax

Thẻ vàng cho Anton Gaaei.

Thẻ vàng cho Owen Wijndal.

Thẻ vàng cho Jindrich Trpisovsky.
Kenneth Taylor rời sân và được thay thế bởi Daniele Rugani.

Branco van den Boomen nhận thẻ vàng.

THẺ ĐỎ! - Youri Baas nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Filip Prebsl rời sân và được thay thế bởi Christos Zafeiris.

Thẻ vàng cho Kenneth Taylor.
Matej Jurasek là người kiến tạo cho bàn thắng.

G O O O A A A L - Tomas Chory đã trúng đích!

Thẻ vàng cho David Doudera.
Conrad Wallem rời sân và được thay thế bởi Malick Diouf.
Ondrej Lingr rời sân và được thay thế bởi Lukas Provod.
Simion Michez rời sân và được thay thế bởi Matej Jurasek.
Mojmir Chytil rời sân và được thay thế bởi Tomas Chory.
Christian Rasmussen rời sân và được thay thế bởi Owen Wijndal.
Brian Brobbey rời sân và được thay thế bởi Chuba Akpom.
Mika Godts rời sân và được thay thế bởi Anton Gaaei.

Thẻ vàng cho Youri Baas.
Hiệp 2 đang diễn ra.
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Ajax
Slavia Prague (3-4-3): Antonin Kinsky (31), Tomáš Holeš (3), David Zima (4), Ondrej Zmrzly (33), David Douděra (21), Filip Prebsl (28), Oscar Dorley (19), Conrad Wallem (6), Simion Michez (14), Mojmír Chytil (13), Ondřej Lingr (32)
Ajax (4-3-3): Remko Pasveer (22), Devyne Rensch (2), Josip Šutalo (37), Youri Baas (15), Jorrel Hato (4), Branco Van den Boomen (21), Kristian Hlynsson (38), Kenneth Taylor (8), Christian Rasmussen (29), Brian Brobbey (9), Mika Godts (11)


Thay người | |||
61’ | Conrad Wallem Malick Diouf | 42’ | Kristian Hlynsson Benjamin Tahirović |
61’ | Ondrej Lingr Lukáš Provod | 56’ | Mika Godts Anton Gaaei |
61’ | Simion Michez Matěj Jurásek | 56’ | Christian Rasmussen Owen Wijndal |
61’ | Mojmir Chytil Tomáš Chorý | 56’ | Brian Brobbey Chuba Akpom |
74’ | Filip Prebsl Christos Zafeiris | 78’ | Kenneth Taylor Daniele Rugani |
Cầu thủ dự bị | |||
Ales Mandous | Anton Gaaei | ||
Stepan Chaloupek | Jay Gorter | ||
Malick Diouf | Diant Ramaj | ||
Jan Boril | Owen Wijndal | ||
Mikulas Konecny | Ahmetcan Kaplan | ||
Christos Zafeiris | Daniele Rugani | ||
Lukáš Provod | Dies Janse | ||
Matěj Jurásek | Benjamin Tahirović | ||
Dominik Pech | Jan Jakub Faberski | ||
Simon Sloncik | Chuba Akpom | ||
Jan Tredl | Jaydon Banel | ||
Tomáš Chorý | Don-Angelo Konadu |
Tình hình lực lượng | |||
Ondrej Kolar Không xác định | Gaston Avila Chấn thương đầu gối | ||
Jindřich Staněk Chấn thương vai | Jordan Henderson Va chạm | ||
Ogbu Igoh Không xác định | Kian Fitz-Jim Va chạm | ||
Tomáš Vlček Chấn thương đầu gối | Sivert Mannsverk Chấn thương mắt cá | ||
Lukas Masopust Va chạm | Bertrand Traoré Va chạm | ||
Ivan Schranz Chấn thương cơ | Wout Weghorst Chấn thương gân kheo | ||
Julian Rijkhoff Chấn thương đầu gối | |||
Amourricho van Axel-Dongen Không xác định | |||
Steven Berghuis Không xác định |
Nhận định Slavia Prague vs Ajax
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Ajax
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | ![]() | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | ![]() | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | ![]() | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | ![]() | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | ![]() | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại