Trọng tài đã thổi còi kết thúc trận đấu!
![]() Ondrej Zmrzly (Kiến tạo: Tomas Holes) 41 | |
![]() Marko Kvasina (Thay: Matyas Kozak) 46 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Petr Reinberk) 60 | |
![]() Martin Koscelnik (Thay: Peter Reinberk) 60 | |
![]() Kim Seung Bin (Thay: Jiri Klima) 65 | |
![]() Seung-Bin Kim (Thay: Jiri Klima) 66 | |
![]() Mojmir Chytil (Thay: Tomas Chory) 69 | |
![]() Divine Teah (Thay: David Doudera) 69 | |
![]() David Moses (Thay: Vasil Kusej) 76 | |
![]() Igoh Ogbu (Thay: Tomas Holes) 76 | |
![]() Mojmir Chytil (Kiến tạo: Ondrej Zmrzly) 85 | |
![]() Giannis-Fivos Botos (Thay: Christos Zafeiris) 86 | |
![]() Lukas Novotny (Thay: Jakub Kristan) 90 | |
![]() Stepan Beran (Thay: Vlasiy Sinyavskiy) 90 |
Thống kê trận đấu Slavia Prague vs Slovacko


Diễn biến Slavia Prague vs Slovacko
Vlasiy Sinyavskiy rời sân và được thay thế bởi Stepan Beran.
Jakub Kristan rời sân và được thay thế bởi Lukas Novotny.
Christos Zafeiris rời sân và được thay thế bởi Giannis-Fivos Botos.
Ondrej Zmrzly đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Mojmir Chytil đã ghi bàn!
Tomas Holes rời sân và được thay thế bởi Igoh Ogbu.
Vasil Kusej rời sân và được thay thế bởi David Moses.
David Doudera rời sân và được thay thế bởi Divine Teah.
Tomas Chory rời sân và được thay thế bởi Mojmir Chytil.
Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.
Peter Reinberk rời sân và được thay thế bởi Martin Koscelnik.
Matyas Kozak rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Tomas Holes đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Ondrej Zmrzly ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Slavia Prague vs Slovacko
Slavia Prague (3-4-3): Jindřich Staněk (36), Tomáš Holeš (3), Tomáš Vlček (27), Jan Boril (18), David Douděra (21), Christos Zafeiris (10), Oscar Dorley (19), Ondrej Zmrzly (33), Vasil Kusej (9), Tomáš Chorý (25), Lukáš Provod (17)
Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Gigli Ndefe (2), Filip Vasko (5), Ondrej Kukucka (35), Petr Reinberk (23), Jakub Kristan (19), Marek Havlik (20), Andrej Stojchevski (4), Matyas Kozak (17), Vlasiy Sinyavskiy (99), Jiri Klima (9)


Thay người | |||
69’ | Tomas Chory Mojmír Chytil | 46’ | Matyas Kozak Marko Kvasina |
69’ | David Doudera Divine Teah | 60’ | Peter Reinberk Martin Koscelnik |
76’ | Tomas Holes Ogbu Igoh | 66’ | Jiri Klima Seung-Bin Kim |
76’ | Vasil Kusej David Moses | 90’ | Vlasiy Sinyavskiy Stepan Beran |
86’ | Christos Zafeiris Giannis-Fivos Botos | 90’ | Jakub Kristan Lukas Novotny |
Cầu thủ dự bị | |||
Dominik Pech | Milan Heca | ||
Ondrej Kolar | Tomas Frystak | ||
Jakub Markovic | Martin Koscelnik | ||
Stepan Chaloupek | Jiri Hamza | ||
David Zima | Stepan Beran | ||
Ogbu Igoh | Martin Kudela | ||
Mojmír Chytil | Seung-Bin Kim | ||
Simion Michez | Michael Krmencik | ||
David Moses | Marko Kvasina | ||
Giannis-Fivos Botos | Lukas Novotny | ||
Divine Teah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slavia Prague
Thành tích gần đây Slovacko
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại