Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Cian Byrne (Kiến tạo: Bobby Burns) 21 | |
![]() Connor Malley 35 | |
![]() Conor Reynolds 43 | |
![]() Killian Brouder 44 | |
![]() Matty Wolfe 48 | |
![]() Cian Byrne 49 | |
![]() Oskar van Hattum (Thay: Conor Reynolds) 55 | |
![]() Stephen Mallon (Thay: Matty Wolfe) 55 | |
![]() Owen Elding 65 | |
![]() (Pen) Owen Elding 72 | |
![]() Ronan Manning 72 | |
![]() Stephen Walsh (Thay: Bobby Burns) 72 | |
![]() Sean Kerrigan (Thay: David Hurley) 80 | |
![]() John Mahon 83 | |
![]() Francely Lomboto (Thay: Connor Malley) 86 | |
![]() Vincent Russell Borden 90+4' |
Thống kê trận đấu Sligo Rovers vs Galway United FC


Diễn biến Sligo Rovers vs Galway United FC

Thẻ vàng cho Vincent Russell Borden.
Connor Malley rời sân và được thay thế bởi Francely Lomboto.

Thẻ vàng cho John Mahon.
David Hurley rời sân và được thay thế bởi Sean Kerrigan.
Bobby Burns rời sân và được thay thế bởi Stephen Walsh.

Thẻ vàng cho Ronan Manning.

V À A A O O O - Owen Elding từ Sligo Rovers thực hiện thành công quả phạt đền!

Thẻ vàng cho Owen Elding.
Matty Wolfe rời sân và được thay thế bởi Stephen Mallon.
Conor Reynolds rời sân và được thay thế bởi Oskar van Hattum.

V À A A O O O - Cian Byrne đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Matty Wolfe.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Killian Brouder.

Thẻ vàng cho Conor Reynolds.

Thẻ vàng cho Connor Malley.
Bobby Burns đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Cian Byrne đã ghi bàn!
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Sligo Rovers vs Galway United FC
Sligo Rovers (3-5-2): Conor Walsh (31), Gareth McElroy (52), John Mahon (21), Reece Hutchinson (3), Ronan Manning (12), Owen Elding (47), Connor Malley (27), Conor Reynolds (46), Matty Wolfe (6), Jad Hakiki (8), William Fitzgerald (7)
Galway United FC (3-5-2): Evan Watts (16), Greg Cunningham (8), Robert Slevin (4), Killian Brouder (5), Jeannot Esua (33), Cian Byrne (2), Vincent Russell Borden (17), Patrick Hickey (15), Bobby Burns (18), Jimmy Keohane (20), David Hurley (10)


Thay người | |||
55’ | Matty Wolfe Stephen Mallon | 72’ | Bobby Burns Stephen Walsh |
55’ | Conor Reynolds Oskar van Hattum | 80’ | David Hurley Sean Kerrigan |
86’ | Connor Malley Francely Lomboto |
Cầu thủ dự bị | |||
Conor Cannon | Brendan Clarke | ||
Sam Sargeant | Andrew Kempe | ||
Stephen Mallon | Conor James McCormack | ||
Daire Patton | Regan Donelon | ||
Guilherme Rego Priosti | Sean Kerrigan | ||
Kyle McDonagh | Cillian Tollett | ||
Oskar van Hattum | Max Wilson | ||
David Jonathan | Stephen Walsh | ||
Francely Lomboto | Brian Cunningham |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sligo Rovers
Thành tích gần đây Galway United FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 11 | 5 | 5 | 1 | 8 | 20 | H T T H H |
2 | ![]() | 11 | 5 | 4 | 2 | 7 | 19 | T H T H H |
3 | ![]() | 11 | 5 | 3 | 3 | 5 | 18 | T T T H B |
4 | ![]() | 11 | 4 | 6 | 1 | 4 | 18 | T H T H H |
5 | ![]() | 11 | 4 | 5 | 2 | 3 | 17 | T B T B H |
6 | ![]() | 11 | 5 | 2 | 4 | 0 | 17 | H T B T T |
7 | ![]() | 11 | 5 | 0 | 6 | -1 | 15 | B T B T T |
8 | ![]() | 11 | 2 | 4 | 5 | -6 | 10 | B B B B T |
9 | ![]() | 11 | 3 | 0 | 8 | -12 | 9 | B B B B B |
10 | ![]() | 11 | 2 | 1 | 8 | -8 | 7 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại