Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jan Kliment (Kiến tạo: Moses Emmanuel) 33 | |
![]() Gigli Ndefe (Kiến tạo: Peter Reinberk) 41 | |
![]() Filip Slavicek (Thay: Matej Hadas) 46 | |
![]() Peter Reinberk 52 | |
![]() Lukas Vrastil (Thay: Jakub Pokorny) 55 | |
![]() Jiri Klima (Kiến tạo: Michal Travnik) 61 | |
![]() Stepan Beran (Thay: Patrik Blahut) 62 | |
![]() Gigli Ndefe 68 | |
![]() Marko Kvasina (Thay: Jiri Klima) 68 | |
![]() Seung-Bin Kim (Thay: Gigli Ndefe) 68 | |
![]() Matej Mikulenka (Thay: Artur Dolznikov) 70 | |
![]() (Pen) Jan Kliment 74 | |
![]() Marek Havlik 76 | |
![]() Jan Navratil (Thay: Radim Breite) 86 | |
![]() Yunusa Muritala (Thay: Stepan Langer) 86 | |
![]() Matej Mikulenka 90+1' | |
![]() Stepan Beran 90+5' |
Thống kê trận đấu Slovacko vs SK Sigma Olomouc


Diễn biến Slovacko vs SK Sigma Olomouc

Thẻ vàng cho Stepan Beran.

Thẻ vàng cho Matej Mikulenka.
Stepan Langer rời sân và được thay thế bởi Yunusa Muritala.
Radim Breite rời sân và được thay thế bởi Jan Navratil.

Thẻ vàng cho Marek Havlik.

V À A A O O O - Jan Kliment từ Sigma Olomouc thực hiện thành công quả phạt đền!
Artur Dolznikov rời sân và được thay thế bởi Matej Mikulenka.
Gigli Ndefe rời sân và được thay thế bởi Seung-Bin Kim.
Jiri Klima rời sân và được thay thế bởi Marko Kvasina.

Thẻ vàng cho Gigli Ndefe.
Patrik Blahut rời sân và được thay thế bởi Stepan Beran.
Michal Travnik đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jiri Klima ghi bàn!
Jakub Pokorny rời sân và được thay thế bởi Lukas Vrastil.

Thẻ vàng cho Peter Reinberk.

Thẻ vàng cho Peter Reinberk.
Matej Hadas rời sân và được thay thế bởi Filip Slavicek.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Peter Reinberk đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Slovacko vs SK Sigma Olomouc
Slovacko (4-2-3-1): Jiri Borek (31), Petr Reinberk (23), Ondrej Kukucka (35), Filip Vasko (5), Gigli Ndefe (2), Marek Havlik (20), Michal Travnik (10), Vlasiy Sinyavskiy (99), Jiri Klima (9), Patrik Blahut (15), Jakub Kristan (19)
SK Sigma Olomouc (4-2-3-1): Jan Koutny (91), Matej Hadas (34), Jakub Pokorny (38), Jan Kral (21), Jiri Slama (13), Radim Breite (7), Stepan Langer (37), Artur Dolznikov (47), Filip Zorvan (10), Amasi Moses Emmanuel (12), Jan Kliment (9)


Thay người | |||
62’ | Patrik Blahut Stepan Beran | 46’ | Matej Hadas Filip Slavicek |
68’ | Gigli Ndefe Seung-Bin Kim | 55’ | Jakub Pokorny Lukas Vrastil |
68’ | Jiri Klima Marko Kvasina | 70’ | Artur Dolznikov Matej Mikulenka |
86’ | Stepan Langer Yunusa Owolabi Muritala | ||
86’ | Radim Breite Jan Navratil |
Cầu thủ dự bị | |||
Milan Heca | Tomas Digana | ||
Tomas Frystak | Yunusa Owolabi Muritala | ||
Matyas Kozak | Jachym Sip | ||
Seung-Bin Kim | Jiri Spacil | ||
Martin Koscelnik | Matej Mikulenka | ||
Jiri Hamza | Jakub Elbel | ||
Marko Kvasina | Filip Slavicek | ||
Andrej Stojchevski | Dele Ola Israel | ||
Stepan Beran | Lukas Vrastil | ||
Lukas Novotny | Jan Navratil |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovacko
Thành tích gần đây SK Sigma Olomouc
Bảng xếp hạng VĐQG Séc
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 25 | 3 | 2 | 50 | 78 | T H T T T |
2 | ![]() | 30 | 20 | 5 | 5 | 31 | 65 | B T T T T |
3 | ![]() | 30 | 20 | 4 | 6 | 26 | 64 | T T H T T |
4 | ![]() | 30 | 19 | 5 | 6 | 23 | 62 | B B H T T |
5 | ![]() | 30 | 15 | 6 | 9 | 22 | 51 | B H T T T |
6 | ![]() | 30 | 12 | 7 | 11 | 5 | 43 | B H B H T |
7 | ![]() | 30 | 11 | 9 | 10 | 14 | 42 | T T T T B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -12 | 41 | T T T B T |
9 | ![]() | 30 | 11 | 7 | 12 | 2 | 40 | T B T B B |
10 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -10 | 34 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | 0 | 34 | B B B B B |
12 | ![]() | 30 | 9 | 7 | 14 | -10 | 34 | T H B H T |
13 | ![]() | 30 | 7 | 9 | 14 | -26 | 30 | B B B H B |
14 | ![]() | 30 | 5 | 9 | 16 | -24 | 24 | T H T B B |
15 | ![]() | 30 | 4 | 7 | 19 | -27 | 19 | B B T B B |
16 | ![]() | 30 | 0 | 5 | 25 | -64 | 5 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại