Đó là nó! Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Miha Zajc (Kiến tạo: Andraz Sporar) 18 | |
![]() Ladislav Almasi 20 | |
![]() Miha Blazic 27 | |
![]() Peter Pekarik 30 | |
![]() Miha Blazic 57 | |
![]() (Pen) Ondrej Duda 58 | |
![]() Miha Mevlja (Kiến tạo: Josip Ilicic) 62 | |
![]() David Strelec 74 | |
![]() Petar Stojanovic 80 |
Thống kê trận đấu Slovakia vs Slovenia


Diễn biến Slovakia vs Slovenia
Peter Pekarik sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Robert Bozenik.
Josip Ilicic sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zan Rogelj.

Thẻ vàng cho Petar Stojanovic.

G O O O A A A L - David Strelec đang nhắm đến!
Matus Bero sắp ra sân và anh ấy được thay thế bởi David Strelec.
Robert Mak sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Tomas Suslov.
Miha Zajc ra sân và anh ấy được thay thế bởi Blaz Vrhovec.
Lukas Haraslin sẽ ra sân và anh ấy được thay thế bởi Erik Jirka.

G O O O A A A L - Miha Mevlja là mục tiêu!
Benjamin Verbic ra sân và anh ấy được thay thế bởi Zan Karnicnik.

G O O O A A A L - Ondrej Duda của Slovakia sút từ chấm phạt đền!

THẺ ĐỎ! - Miha Blazic nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!
Marek Hamsik ra sân và anh ấy được thay thế bởi Ondrej Duda.
Hiệp hai đang diễn ra.
Đã hết! Trọng tài thổi còi trong hiệp một

Thẻ vàng cho Peter Pekarik.

Thẻ vàng cho Miha Blazic.

Thẻ vàng cho Ladislav Almasi.

G O O O A A A L - Miha Zajc đang nhắm mục tiêu!
Đội hình xuất phát Slovakia vs Slovenia
Slovakia (4-1-4-1): Marek Rodak (1), Peter Pekarik (2), Lubomir Satka (5), Milan Skriniar (14), Jakub Holubek (16), Stanislav Lobotka (22), Robert Mak (20), Matus Bero (21), Marek Hamsik (17), Lukas Haraslin (7), Ladislav Almasi (19)
Slovenia (4-3-3): Jan Oblak (1), Petar Stojanovic (20), Petar Stojanovic (20), Miha Blazic (4), Miha Mevlja (17), Jure Balkovec (3), Sandi Lovric (8), Leo Stulac (15), Miha Zajc (10), Josip Ilicic (7), Andraz Sporar (9), Benjamin Verbic (21)


Thay người | |||
46’ | Marek Hamsik Ondrej Duda | 59’ | Benjamin Verbic Zan Karnicnik |
65’ | Lukas Haraslin Erik Jirka | 71’ | Miha Zajc Blaz Vrhovec |
71’ | Robert Mak Tomas Suslov | 85’ | Josip Ilicic Zan Rogelj |
71’ | Matus Bero David Strelec | ||
88’ | Peter Pekarik Robert Bozenik |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Vid Belec | ||
Martin Dubravka | Igor Vekic | ||
Vernon De Marco | Zan Karnicnik | ||
Erik Jirka | Zan Rogelj | ||
Ondrej Duda | Sven Karic | ||
Robert Bozenik | Haris Vuckic | ||
Albert Rusnak | Zan Celar | ||
Jakub Hromada | Timi Elsnik | ||
Tomas Suslov | David Tijanic | ||
Martin Koscelnik | Blaz Vrhovec | ||
David Strelec | Nino Kouter |
Nhận định Slovakia vs Slovenia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovakia
Thành tích gần đây Slovenia
Bảng xếp hạng Vòng loại World Cup khu vực Châu Âu
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
I | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
J | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
K | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
L | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
2 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
3 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại