Christian Herc rời sân và được thay thế bởi Rhyan Modesto.
![]() Danylo Ignatenko 35 | |
![]() Rahim Ibrahim 40 | |
![]() Kevin Wimmer 45+3' | |
![]() Ammar Ramadan 45+3' | |
![]() Karol Blasko 55 | |
![]() (Pen) Viktor Djukanovic 62 | |
![]() Mate Tuboly (Thay: Karol Blasko) 63 | |
![]() Bartol Barisic (Thay: Viktor Djukanovic) 64 | |
![]() Vladimir Weiss (Thay: Danylo Ignatenko) 65 | |
![]() Sharani Zuberu (Thay: Matus Vojtko) 65 | |
![]() Nino Marcelli (Thay: Robert Mak) 65 | |
![]() Tsotne Kapanadze 71 | |
![]() Romaric Yapi (Thay: Ammar Ramadan) 72 | |
![]() Alejandro Mendez (Thay: Matej Trusa) 73 | |
![]() Sharani Zuberu 77 | |
![]() Guram Kashia (Thay: Cesar Blackman) 82 | |
![]() Tigran Barseghyan 84 | |
![]() Idjessi Metsoko (Thay: Rahim Ibrahim) 89 | |
![]() Sharani Zuberu 90 | |
![]() Alejandro Mendez 90 | |
![]() Rhyan Modesto (Thay: Christian Herc) 90 |
Thống kê trận đấu Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda


Diễn biến Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda

Thẻ vàng cho Alejandro Mendez.

Thẻ vàng cho Sharani Zuberu.
Rahim Ibrahim rời sân và được thay thế bởi Idjessi Metsoko.

V À A A O O O - Tigran Barseghyan đã ghi bàn!
Cesar Blackman rời sân và được thay thế bởi Guram Kashia.

V À A A O O O - Sharani Zuberu đã ghi bàn!
Matej Trusa rời sân và được thay thế bởi Alejandro Mendez.
Ammar Ramadan rời sân và được thay thế bởi Romaric Yapi.

Thẻ vàng cho Tsotne Kapanadze.
Robert Mak rời sân và được thay thế bởi Nino Marcelli.
Matus Vojtko rời sân và được thay thế bởi Sharani Zuberu.
Danylo Ignatenko rời sân và được thay thế bởi Vladimir Weiss.
Viktor Djukanovic rời sân và được thay thế bởi Bartol Barisic.
Karol Blasko rời sân và được thay thế bởi Mate Tuboly.

V À A A O O O - Viktor Djukanovic từ DAC 1904 Dunajska Streda đã thực hiện thành công quả phạt đền!

V À A A O O O - Karol Blasko đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ammar Ramadan.

Thẻ vàng cho Kevin Wimmer.
Đội hình xuất phát Slovan Bratislava vs DAC 1904 Dunajska Streda
Slovan Bratislava (4-2-3-1): Dominik Takac (71), César Blackman (28), Kenan Bajric (12), Kevin Wimmer (6), Matus Vojtko (27), Rahim Ibrahim (5), Danylo Ignatenko (77), Tigran Barseghyan (11), Robert Mak (21), Marko Tolic (10), David Strelec (13)
DAC 1904 Dunajska Streda (4-2-3-1): Aleksandar Popovic (41), Tsotne Kapanadze (22), Milan Dimun (8), Mateus Brunetti (16), Yhoan Andzouana (17), Christian Herc (24), Bajo (6), Matej Trusa (46), Karol Blasko (2), Ammar Ramadan (10), Viktor Djukanovic (7)


Thay người | |||
65’ | Matus Vojtko Sharani Zuberu | 63’ | Karol Blasko Mate Tuboly |
65’ | Danylo Ignatenko Vladimir Weiss | 64’ | Viktor Djukanovic Bartol Barisic |
65’ | Robert Mak Nino Marcelli | 72’ | Ammar Ramadan Romaric Yapi |
82’ | Cesar Blackman Guram Kashia | 73’ | Matej Trusa Alex Mendez |
89’ | Rahim Ibrahim Idjessi Metsoko | 90’ | Christian Herc Rhyan Modesto |
Cầu thủ dự bị | |||
Martin Trnovsky | Filipe | ||
Guram Kashia | Rhyan Modesto | ||
Sharani Zuberu | Mark Csinger | ||
Julius Szoke | Romaric Yapi | ||
Kyriakos Savvidis | Alex Mendez | ||
Alen Mustafic | Bartol Barisic | ||
Vladimir Weiss | Mate Tuboly | ||
Nino Marcelli | Damir Redzic | ||
Idjessi Metsoko | Alioune Sylla |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovan Bratislava
Thành tích gần đây DAC 1904 Dunajska Streda
Bảng xếp hạng VĐQG Slovakia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 15 | 4 | 3 | 23 | 49 | T T H H B |
2 | ![]() | 22 | 13 | 6 | 3 | 22 | 45 | H B H B T |
3 | ![]() | 22 | 12 | 8 | 2 | 17 | 44 | T T H H T |
4 | ![]() | 22 | 8 | 8 | 6 | 10 | 32 | B T H H T |
5 | ![]() | 22 | 7 | 9 | 6 | 2 | 30 | T H T H H |
6 | ![]() | 22 | 7 | 8 | 7 | 6 | 29 | B T T B T |
7 | ![]() | 22 | 6 | 9 | 7 | -6 | 27 | H H H T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 4 | 12 | -14 | 22 | T B H T H |
9 | ![]() | 22 | 3 | 11 | 8 | -13 | 20 | H T B H H |
10 | ![]() | 22 | 5 | 5 | 12 | -17 | 20 | B B B T B |
11 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -14 | 19 | H B T H H |
12 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -16 | 17 | B B B B B |
Vô địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 19 | 6 | 3 | 32 | 63 | H T T H T |
2 | ![]() | 28 | 14 | 9 | 5 | 17 | 51 | B T B H H |
3 | ![]() | 28 | 13 | 10 | 5 | 14 | 49 | H B B T B |
4 | ![]() | 28 | 10 | 12 | 6 | 13 | 42 | T H H H T |
5 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | 6 | 37 | T H T B H |
6 | ![]() | 28 | 7 | 12 | 9 | -2 | 33 | B B H B H |
Xuống hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 28 | 9 | 10 | 9 | -5 | 37 | T T B H T |
2 | ![]() | 28 | 8 | 8 | 12 | -10 | 32 | T B T H T |
3 | ![]() | 28 | 9 | 5 | 14 | -13 | 32 | T B B H T |
4 | ![]() | 29 | 6 | 13 | 10 | -12 | 31 | T T H B H |
5 | ![]() | 28 | 6 | 6 | 16 | -20 | 24 | B T B H B |
6 | ![]() | 29 | 5 | 7 | 17 | -20 | 22 | B T H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại