Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
![]() Jan Mlakar 20 | |
![]() Benjamin Sesko (Kiến tạo: Zan Celar) 23 | |
![]() Benjamin Sesko 28 | |
![]() Sergiy Malyi 35 | |
![]() Zan Celar 37 | |
![]() Alibek Kasym (Thay: Sergiy Maliy) 46 | |
![]() Islam Chesnokov (Thay: Maksim Samorodov) 46 | |
![]() Islam Chesnokov (Thay: Maxim Samorodov) 46 | |
![]() Alibek Kassym (Thay: Sergiy Malyi) 46 | |
![]() Elkhan Astanov (Thay: Ramazan Orazov) 57 | |
![]() Benjamin Sesko (Kiến tạo: Erik Janza) 63 | |
![]() Jon Gorenc-Stankovic (Thay: Jan Mlakar) 65 | |
![]() Zan Vipotnik (Thay: Zan Celar) 65 | |
![]() Lev Skvortsov (Thay: Marat Bystrov) 76 | |
![]() Aybar Zhaksylykov (Thay: Abat Aimbetov) 76 | |
![]() Josip Ilicic (Thay: Petar Stojanovic) 78 | |
![]() Jure Balkovec (Thay: Benjamin Sesko) 87 | |
![]() Jasmin Kurtic (Thay: David Brekalo) 87 |
Thống kê trận đấu Slovenia vs Kazakhstan


Diễn biến Slovenia vs Kazakhstan
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia: 59%, Kazakhstan: 41%.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Timi Elsnik của Slovenia phạm lỗi với Islam Chesnokov
Islam Chesnokov thực hiện pha vào bóng và giành được quyền kiểm soát bóng cho đội của mình
Kazakhstan đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Slovenia.
Lev Skvortsov không tìm được mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút được cộng thêm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia: 59%, Kazakhstan: 41%.
Aybar Zhaksylykov bị phạt vì đẩy Vanja Drkusic.
Kazakhstan đang kiểm soát bóng.
Trọng tài ra hiệu đá phạt khi Islam Chesnokov của Kazakhstan phạm lỗi với Josip Ilicic
Kazakhstan đang kiểm soát bóng.
Quả phát bóng lên cho Slovenia.
David Brekalo rời sân và được thay thế bởi Jasmin Kurtic theo một sự thay đổi chiến thuật.
Benjamin Sesko rời sân và được thay thế bởi Jure Balkovec trong một sự thay đổi chiến thuật.
Elkhan Astanov không thể tìm thấy mục tiêu với cú sút từ ngoài vòng cấm
Igor Shatskiy của Kazakhstan chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Slovenia: 59%, Kazakhstan: 41%.
Kazakhstan đang kiểm soát bóng.
Jan Oblak của Slovenia chặn được đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Slovenia vs Kazakhstan
Slovenia (4-4-2): Jan Oblak (1), David Brekalo (23), Vanja Drkušić (21), Jaka Bijol (6), Erik Janža (13), Petar Stojanović (20), Adam Gnezda Čerin (22), Timi Elšnik (10), Jan Mlakar (17), Benjamin Šeško (11), Žan Celar (19)
Kazakhstan (5-4-1): Igor Shatskiy (12), Marat Bystrov (4), Sergiy Maliy (2), Aleksandr Marochkin (22), Nuraly Alip (3), Yan Vorogovskiy (11), Ramazan Orazov (7), Askhat Tagybergen (8), Bakhtiyor Zaynutdinov (19), Maksim Samorodov (10), Abat Aimbetov (17)


Thay người | |||
65’ | Jan Mlakar Jon Gorenc Stanković | 46’ | Sergiy Malyi Alibek Kasym |
65’ | Zan Celar Žan Vipotnik | 46’ | Maxim Samorodov Islam Chesnokov |
78’ | Petar Stojanovic Josip Iličić | 57’ | Ramazan Orazov Elkhan Astanov |
87’ | Benjamin Sesko Jure Balkovec | 76’ | Marat Bystrov Lev Skvortsov |
87’ | David Brekalo Jasmin Kurtić | 76’ | Abat Aimbetov Aibar Zhaksylykov |
Cầu thủ dự bị | |||
Matevz Vidovsek | Askhat Baltabekov | ||
Igor Vekić | Lev Skvortsov | ||
Kenan Bajric | Aibar Zhaksylykov | ||
Jure Balkovec | Stas Pokatilov | ||
Dejan Petrovic | Aleksandr Zarutskiy | ||
Jon Gorenc Stanković | Aybol Abiken | ||
Josip Iličić | Bauyrzhan Islamkhan | ||
Sandi Lovrić | Roman Arsankulov | ||
Andraž Šporar | Alibek Kasym | ||
Jasmin Kurtić | Elkhan Astanov | ||
Tomi Horvat | Abzal Beysebekov | ||
Žan Vipotnik | Islam Chesnokov |
Nhận định Slovenia vs Kazakhstan
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Slovenia
Thành tích gần đây Kazakhstan
Bảng xếp hạng Uefa Nations League
League A: Group 1 | ||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 8 | 14 | T T H T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T T H B H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B B H T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | B B H B B |
League A: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T T B |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | B H B B B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B B H T |
League A: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 2 | 0 | 14 | 14 | H T T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 6 | 9 | H H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -7 | 6 | H H T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -13 | 2 | H B B B H |
League A: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 2 | 8 | T B H B H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B T B H H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 2 | 4 | -8 | 2 | B B H H B |
League B: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | T T H H T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | B T H H T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | 1 | 7 | T B B H B |
4 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -2 | 7 | B B T H B |
League B: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 13 | 15 | T B T T T |
2 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | T T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -9 | 6 | B T B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
League B: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 8 | 13 | T T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 11 | B T T T H |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | -2 | 8 | T B T B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -15 | 1 | B B B B B |
League B: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 3 | 0 | 5 | 12 | T H T H T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 3 | 11 | T T T H B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -3 | 7 | B H B T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -5 | 3 | B B B B T |
League C: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 15 | 16 | T H T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | T H T B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -6 | 4 | B T B H B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -14 | 1 | B B B H B |
League C: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 6 | 0 | 0 | 15 | 18 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 3 | 12 | B T T T T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -11 | 6 | B B B T B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -7 | 0 | B B B B B |
6 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League C: Group 3 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 11 | B H T T H |
2 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | -3 | 9 | T H B T H |
3 | ![]() | 6 | 1 | 4 | 1 | -1 | 7 | T H H B H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 3 | 3 | -4 | 3 | B H H B H |
League C: Group 4 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T T T |
2 | ![]() | 6 | 2 | 1 | 3 | -1 | 7 | B H B B T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -1 | 6 | B H H T B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -7 | 4 | T B H B B |
League D: Group 1 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 2 | 7 | T B H T |
2 | ![]() | 4 | 1 | 3 | 0 | 1 | 6 | H T H H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -3 | 2 | B H H B |
4 | ![]() | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
5 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | ||
League D: Group 2 | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 4 | 3 | 0 | 1 | 4 | 9 | T T B T |
2 | ![]() | 4 | 2 | 1 | 1 | 0 | 7 | B T T H |
3 | ![]() | 4 | 0 | 1 | 3 | -4 | 1 | B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại