Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 55%, Leganes: 45%.
![]() Arsen Zakharyan (Kiến tạo: Pablo Marin) 12 | |
![]() Jon Martin (Thay: Nayef Aguerd) 32 | |
![]() Valentin Rosier 41 | |
![]() Jon Olasagasti (Thay: Arsen Zakharyan) 46 | |
![]() Takefusa Kubo (Kiến tạo: Jon Aramburu) 48 | |
![]() Miguel de la Fuente (Thay: Diego Garcia) 53 | |
![]() Oscar Rodriguez (Thay: Juan Cruz) 53 | |
![]() Nayef Aguerd 58 | |
![]() Renato Tapia 61 | |
![]() Takefusa Kubo 61 | |
![]() Oscar Rodriguez 63 | |
![]() Ander Barrenetxea (Thay: Takefusa Kubo) 66 | |
![]() Mikel Oyarzabal (Thay: Orri Oskarsson) 66 | |
![]() Roberto Lopez (Thay: Seydouba Cisse) 73 | |
![]() Javier Hernandez (Thay: Adria Altimira) 74 | |
![]() Jon Olasagasti 74 | |
![]() Jon Olasagasti (Kiến tạo: Jon Martin) 80 | |
![]() Luken Beitia (Thay: Aritz Elustondo) 83 | |
![]() Duk (Thay: Daniel Raba) 87 |
Thống kê trận đấu Sociedad vs Leganes


Diễn biến Sociedad vs Leganes
Số lượng khán giả hôm nay là 22533.
Real Sociedad giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Sociedad: 56%, Leganes: 44%.
Mikel Oyarzabal từ Real Sociedad cắt bóng trong một pha tạt bóng hướng về khu vực 16m50.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Jon Olasagasti của Real Sociedad đá ngã Yvan Neyou Noupa.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Javi Lopez của Real Sociedad đá ngã Duk.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Mikel Oyarzabal giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không với Javier Hernandez.
Real Sociedad đang kiểm soát bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Javi Lopez thực hiện pha tắc bóng và giành quyền kiểm soát cho đội mình.
Leganes đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Leganes thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.
Marko Dmitrovic có pha bắt bóng an toàn khi anh lao ra và chiếm lĩnh bóng.
Real Sociedad có một đợt tấn công có thể gây nguy hiểm.
Matija Nastasic giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.
Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Thống kê kiểm soát bóng: Real Sociedad: 54%, Leganes: 46%.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Leganes
Sociedad (4-1-4-1): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (19), Aritz Elustondo (6), Nayef Aguerd (21), Javi López (12), Martín Zubimendi (4), Takefusa Kubo (14), Arsen Zakharyan (8), Pablo Marín (28), Sergio Gómez (17), Orri Óskarsson (9)
Leganes (5-3-2): Marko Dmitrović (13), Adrià Altimira (2), Valentin Rosier (12), Sergio Gonzalez (6), Matija Nastasić (22), Juan Cruz (11), Yvan Neyou (17), Seydouba Cisse (8), Renato Tapia (5), Daniel Raba (10), Diego Garcia (19)


Thay người | |||
32’ | Nayef Aguerd Jon Martin | 53’ | Juan Cruz Óscar |
46’ | Arsen Zakharyan Jon Olasagasti | 53’ | Diego Garcia Miguel de la Fuente |
66’ | Takefusa Kubo Ander Barrenetxea | 73’ | Seydouba Cisse Roberto López |
66’ | Orri Oskarsson Mikel Oyarzabal | 74’ | Adria Altimira Javi Hernández |
87’ | Daniel Raba Duk |
Cầu thủ dự bị | |||
Unai Marrero | Darko Brasanac | ||
Aitor Fraga | Javi Hernández | ||
Álvaro Odriozola | Juan Soriano | ||
Jon Martin | Alvin Abajas | ||
Luken Beitia Aguirregomezcorta | Jorge Saenz | ||
Jon Olasagasti | Óscar | ||
Beñat Turrientes | Roberto López | ||
Ander Barrenetxea | Julian Chicco | ||
Alex Marchal Garcia | Miguel de la Fuente | ||
Mikel Oyarzabal | Duk | ||
Aihen Muñoz | |||
Brais Méndez |
Tình hình lực lượng | |||
Igor Zubeldia Kỷ luật | Enric Franquesa Chấn thương dây chằng chéo | ||
Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | Borna Barisic Va chạm | ||
Jon Pacheco Chấn thương cơ | Munir El Haddadi Thẻ đỏ trực tiếp | ||
Luka Sučić Chấn thương đầu gối | |||
Sheraldo Becker Thẻ đỏ trực tiếp |
Huấn luyện viên | |||
|
Nhận định Sociedad vs Leganes
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Leganes
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 18 | 3 | 5 | 46 | 57 | T T T T T |
2 | ![]() | 27 | 17 | 6 | 4 | 31 | 57 | H H T B T |
3 | ![]() | 27 | 16 | 8 | 3 | 26 | 56 | H H T T B |
4 | ![]() | 27 | 13 | 10 | 4 | 21 | 49 | T H T B H |
5 | ![]() | 26 | 12 | 8 | 6 | 12 | 44 | T T H T B |
6 | ![]() | 27 | 11 | 8 | 8 | 2 | 41 | B T T T T |
7 | ![]() | 27 | 10 | 7 | 10 | -7 | 37 | H T H H H |
8 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | 0 | 36 | T B B H B |
9 | ![]() | 27 | 10 | 6 | 11 | -1 | 36 | T H T H T |
10 | ![]() | 27 | 9 | 9 | 9 | -4 | 36 | B T H H T |
11 | ![]() | 27 | 10 | 4 | 13 | -5 | 34 | T B T B B |
12 | ![]() | 27 | 8 | 9 | 10 | 1 | 33 | T T B B T |
13 | ![]() | 26 | 7 | 12 | 7 | -5 | 33 | T H H B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -5 | 32 | T B B B H |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -12 | 27 | H T B H T |
16 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -15 | 27 | T H B H T |
17 | ![]() | 27 | 6 | 9 | 12 | -16 | 27 | B H B T B |
18 | ![]() | 27 | 6 | 8 | 13 | -10 | 26 | B H B H T |
19 | ![]() | 27 | 6 | 6 | 15 | -15 | 24 | B B B H B |
20 | ![]() | 27 | 4 | 4 | 19 | -44 | 16 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại