Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 65%, Mallorca: 35%.
![]() Cyle Larin (Kiến tạo: Sergi Darder) 20 | |
![]() Sergio Gomez (Thay: Ander Barrenetxea) 46 | |
![]() Sergi Darder (Kiến tạo: Daniel Rodriguez) 47 | |
![]() Orri Oskarsson (Thay: Luka Sucic) 56 | |
![]() Mikel Oyarzabal 71 | |
![]() Omar Mascarell (Thay: Daniel Rodriguez) 72 | |
![]() Arkaitz Mariezkurrena (Thay: Takefusa Kubo) 72 | |
![]() Jon Olasagasti (Thay: Pablo Marin) 72 | |
![]() Abdon Prats (Thay: Cyle Larin) 79 | |
![]() Toni Lato (Thay: Johan Mojica) 84 | |
![]() Mateu Morey (Thay: Antonio Sanchez) 85 | |
![]() Martin Zubimendi 90 | |
![]() Aritz Elustondo 90+2' | |
![]() Pablo Maffeo 90+5' |
Thống kê trận đấu Sociedad vs Mallorca


Diễn biến Sociedad vs Mallorca
Nỗ lực tốt của Martin Zubimendi khi anh hướng cú sút vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: Real Sociedad: 64%, Mallorca: 36%.

Pablo Maffeo kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.

Pablo Maffeo kéo áo một cầu thủ đối phương và bị phạt thẻ.
Pablo Maffeo từ Mallorca đã đi quá xa khi kéo ngã Martin Zubimendi.
Pablo Maffeo của Mallorca đã đi quá xa khi kéo ngã Martin Zubimendi.
Phát bóng lên cho Mallorca.
Arkaitz Mariezkurrena sút bóng, nhưng nỗ lực của anh không bao giờ gần với mục tiêu.
Mallorca đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Omar Mascarell của Mallorca đã đi quá xa khi kéo ngã Sergio Gomez.
Real Sociedad đang kiểm soát bóng.
Mallorca thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Toni Lato giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Aritz Elustondo của Real Sociedad nhận thẻ vàng sau một pha vào bóng nguy hiểm với cầu thủ đối phương.
Aritz Elustondo bị phạt vì đẩy Abdon Prats.
Pablo Maffeo giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Real Sociedad đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Sociedad vs Mallorca
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (19), Jon Martin (31), Aritz Elustondo (6), Aihen Muñoz (3), Takefusa Kubo (14), Martín Zubimendi (4), Luka Sučić (24), Ander Barrenetxea (7), Pablo Marín (28), Mikel Oyarzabal (10)
Mallorca (5-3-2): Dominik Greif (1), Pablo Maffeo (23), Martin Valjent (24), Antonio Raíllo (21), Copete (6), Johan Mojica (22), Antonio Sánchez (18), Samú Costa (12), Sergi Darder (10), Dani Rodríguez (14), Cyle Larin (17)


Thay người | |||
46’ | Ander Barrenetxea Sergio Gómez | 72’ | Daniel Rodriguez Omar Mascarell |
56’ | Luka Sucic Orri Óskarsson | 79’ | Cyle Larin Abdón |
72’ | Pablo Marin Jon Olasagasti | 84’ | Johan Mojica Toni Lato |
85’ | Antonio Sanchez Mateu Morey |
Cầu thủ dự bị | |||
Sergio Gómez | Omar Mascarell | ||
Jon Olasagasti | Leo Román | ||
Unai Marrero | Iván Cuéllar | ||
Javi López | Mateu Morey | ||
Hamari Traoré | Toni Lato | ||
Jon Pacheco | Valery Fernández | ||
Luken Beitia | David López | ||
Beñat Turrientes | Jan Salas | ||
Brais Méndez | Abdón | ||
Mikel Goti | Chiquinho | ||
Orri Óskarsson | Marc Domenec | ||
Arkaitz Mariezkurrena |
Tình hình lực lượng | |||
Álvaro Odriozola Va chạm | Robert Navarro Chấn thương gân kheo | ||
Igor Zubeldia Chấn thương háng | Manu Morlanes Chấn thương gân kheo | ||
Nayef Aguerd Va chạm | Takuma Asano Chấn thương cơ | ||
Arsen Zakharyan Chấn thương đùi | Vedat Muriqi Chấn thương gân kheo | ||
Sheraldo Becker Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Sociedad vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sociedad
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 24 | 4 | 5 | 57 | 76 | T H T T T |
2 | ![]() | 33 | 22 | 6 | 5 | 35 | 72 | T B T T T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 9 | 5 | 26 | 63 | B H T T B |
4 | ![]() | 33 | 16 | 12 | 5 | 24 | 60 | H H T B T |
5 | ![]() | 32 | 14 | 10 | 8 | 10 | 52 | T H T H B |
6 | ![]() | 32 | 14 | 9 | 9 | 5 | 51 | T T H B T |
7 | ![]() | 33 | 13 | 7 | 13 | 1 | 46 | H T B B T |
8 | ![]() | 33 | 12 | 8 | 13 | -7 | 44 | B B T H B |
9 | ![]() | 33 | 12 | 6 | 15 | -5 | 42 | T T B H B |
10 | ![]() | 32 | 10 | 11 | 11 | -4 | 41 | H T B B H |
11 | ![]() | 32 | 9 | 14 | 9 | -7 | 41 | B H H T T |
12 | ![]() | 33 | 10 | 9 | 14 | 1 | 39 | B T B B B |
13 | ![]() | 32 | 10 | 9 | 13 | -6 | 39 | H T T T H |
14 | ![]() | 33 | 9 | 12 | 12 | -12 | 39 | T T T H H |
15 | ![]() | 32 | 9 | 10 | 13 | -8 | 37 | B B B B H |
16 | ![]() | 33 | 8 | 10 | 15 | -11 | 34 | B T B H T |
17 | ![]() | 32 | 9 | 7 | 16 | -12 | 34 | H B B B B |
18 | ![]() | 33 | 8 | 8 | 17 | -15 | 32 | H B T T B |
19 | ![]() | 32 | 6 | 11 | 15 | -19 | 29 | B B H B H |
20 | ![]() | 32 | 4 | 4 | 24 | -53 | 16 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại