Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() (og) Diogo Bras 29 | |
![]() John Kitolano 33 | |
![]() Martin Hoeyland 35 | |
![]() Erik Flataker (Kiến tạo: Oliver Hintsa) 39 | |
![]() Simen Haram (Thay: John Kitolano) 41 | |
![]() Vegard Haugerud Hagen (Thay: Jacob Blixt Flaten) 45 | |
![]() Claudio Braga 52 | |
![]() Lukass Vapne 53 | |
![]() Oskar Borgthorsson (Thay: Lukass Vapne) 61 | |
![]() Haakon Butli Hammer (Thay: Henrik Melland) 67 | |
![]() Frederik Heiselberg (Thay: Paul Ngongo Iversen) 71 | |
![]() Joergen Boee (Thay: Marius Andresen) 71 | |
![]() Simen Haram 72 | |
![]() Martin Hoeyland 73 | |
![]() Emmanuel Mensah (Thay: Oliver Hintsa) 80 | |
![]() Jamal Deen Haruna (Thay: Mathias Oeren) 80 | |
![]() Rooney Onyango (Thay: Sander Aske Granheim) 80 | |
![]() Claudio Braga 89 | |
![]() Vegard Haugerud Hagen 90+3' | |
![]() David Snaer Johannsson (Kiến tạo: Claudio Braga) 90+4' |
Thống kê trận đấu Sogndal vs Aalesund


Diễn biến Sogndal vs Aalesund
Claudio Braga đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - David Snaer Johannsson đã ghi bàn!

V À A A O O O - Vegard Haugerud Hagen đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Claudio Braga.
Sander Aske Granheim rời sân và được thay thế bởi Rooney Onyango.
Mathias Oeren rời sân và được thay thế bởi Jamal Deen Haruna.
Oliver Hintsa rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Mensah.

Thẻ vàng cho Martin Hoeyland.

V À A A O O O - Simen Haram đã ghi bàn!
Marius Andresen rời sân và được thay thế bởi Joergen Boee.
Paul Ngongo Iversen rời sân và được thay thế bởi Frederik Heiselberg.
Henrik Melland rời sân và được thay thế bởi Haakon Butli Hammer.
Lukass Vapne rời sân và được thay thế bởi Oskar Borgthorsson.

Thẻ vàng cho Lukass Vapne.

V À A A O O O - Claudio Braga đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Jacob Blixt Flaten rời sân và được thay thế bởi Vegard Haugerud Hagen.
John Kitolano rời sân và được thay thế bởi Simen Haram.
Oliver Hintsa đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát Sogndal vs Aalesund
Sogndal (4-4-2): Daniel Gjerde Saetren (21), Diogo Bras (2), Mathias Oren (32), Sander Aske Granheim (33), Martin Andre Sjolstad (17), Lukass Vapne (16), Kasper Skaanes (10), Martin Hoyland (6), Jacob Blixt Flaten (8), Oliver Hintsa (9), Erik Flataker (19)
Aalesund (3-5-2): Sten Grytebust (1), John Kitolano (25), Philip Sandvik Aukland (45), Aleksander Hammer Kjelsen (5), Kristoffer Nesso (7), Henrik Molvaer Melland (8), Janus Seehusen (66), David Johannsson (11), Marius Andresen (2), Claudio Braga (10), Paul Ngongo Iversen (9)


Thay người | |||
45’ | Jacob Blixt Flaten Vegard Haugerud Hagen | 41’ | John Kitolano Simen Vatne Haram |
61’ | Lukass Vapne Óskar Borgthórsson | 67’ | Henrik Melland Hakon Butli Hammer |
80’ | Mathias Oeren Jamal Deen Haruna | 71’ | Paul Ngongo Iversen Frederik Heiselberg |
80’ | Oliver Hintsa Emmanuel Mensah | 71’ | Marius Andresen Joergen Boee |
80’ | Sander Aske Granheim Rooney Onyango |
Cầu thủ dự bị | |||
Lars Larsson Jendal | Tor Erik Valderhaug Larsen | ||
Óskar Borgthórsson | Hakon Butli Hammer | ||
Kristoffer Haukas Steinset | Olafur Gudmundsson | ||
Jamal Deen Haruna | Kristian Hemmingsen Lonebu | ||
Emmanuel Mensah | Frederik Heiselberg | ||
Vegard Haugerud Hagen | Joergen Boee | ||
Andreas Kalstad | Simen Vatne Haram | ||
Marius Aaroey | |||
Rooney Onyango |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sogndal
Thành tích gần đây Aalesund
Bảng xếp hạng Hạng 2 Na Uy
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 8 | 7 | H T T |
3 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 4 | 7 | H T T |
4 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 2 | 7 | T H T |
5 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
6 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T B T |
7 | ![]() | 3 | 1 | 2 | 0 | 1 | 5 | H T H |
8 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -1 | 4 | H B T |
9 | ![]() | 3 | 1 | 1 | 1 | -2 | 4 | H T B |
10 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 1 | 3 | T B B |
11 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -1 | 3 | B B T |
12 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -5 | 3 | B T B |
13 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | B H H |
14 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -3 | 1 | H B B |
15 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
16 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -6 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại