Indonesia sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Hàn Quốc.
![]() (VAR check) 10 | |
![]() Rafael Struick 15 | |
![]() Rafael Struick 20 | |
![]() (og) Trisnanda. Komang Teguh 45+1' | |
![]() Rafael Struick 45+4' | |
![]() Sang-bin Jeong (Thay: Hong Si-hoo) 46 | |
![]() Lee Young-Jun (Thay: Kim Dong-jin) 46 | |
![]() Kang Sang-Yun (Thay: Lee Taeseok) 46 | |
![]() Muhammad Ferarri (Thay: Trisnanda. Komang Teguh) 46 | |
![]() Muhammad Fajar Fathurahman (Thay: Rio Fahmi) 65 | |
![]() Lee Young-Jun 70 | |
![]() Hong Yun-sang (Thay: Eom Ji-sung) 74 | |
![]() Jang Si young (Thay: Kang Seong-jin) 80 | |
![]() Sang-bin Jeong (Kiến tạo: Hong Yun-sang) 84 | |
![]() Ivar Jenner 90+12' | |
![]() Hwang Jae-won 96 | |
![]() Baek Jong-beom 98 | |
![]() Jeam Kelly Sroyer (Thay: Muhammad Fajar Fathurahman) 100 | |
![]() Arkhan Fikri (Thay: Ivar Jenner) 100 | |
![]() Rio Fahmi (Thay: Ivar Jenner) 100 | |
![]() Rio Fahmi (Thay: Arkhan Fikri) 100 | |
![]() Arkhan Fikri (Thay: Rio Fahmi) 100 | |
![]() Min-woo Kim (Thay: Jang Si young) 106 | |
![]() Ramadhan Sananta (Thay: Witan Sulaeman) 106 | |
![]() Hong Yun-sang 119 | |
![]() (Pen) Min-woo Kim | |
![]() (Pen) Ramadhan Sananta | |
![]() (Pen) Lee Kang-hee | |
![]() (Pen) Pratama Arhan | |
![]() (Pen) Hwang Jae-won | |
![]() (Pen) Rafael Struick | |
![]() (Pen) Paik Sang-hoon | |
![]() (Pen) Marselino Ferdinan | |
![]() (Pen) Byeon Jun-soo | |
![]() (Pen) Justin Hubner | |
![]() (Pen) Kang Sang-Yun | |
![]() (Pen) Arkhan Fikri | |
![]() (Pen) Sang-bin Jeong | |
![]() (Pen) Jeam Kelly Sroyer | |
![]() (Pen) Hong Yun-sang | |
![]() (Pen) Rizky Ridho | |
![]() (Pen) Cho Hyun taek | |
![]() (Pen) Muhammad Ferarri | |
![]() (Pen) Baek Jong-beom | |
![]() (Pen) Ernando Ari | |
![]() (Pen) Lee Kang-hee |
Thống kê trận đấu South Korea U23 vs U23 Indonesia


Diễn biến South Korea U23 vs U23 Indonesia
Indonesia đẩy cao đội hình nhưng Shaun Evans nhanh chóng kéo họ vào thế việt vị.

Hong Yun-sang (Hàn Quốc) đã nhận thẻ vàng từ Shaun Evans.
Indonesia có thể đưa bóng vào thế tấn công từ quả ném biên này bên phần sân của Hàn Quốc không?
Ném biên của Indonesia.
Hàn Quốc được hưởng quả phát bóng lên.
Ramadhan Sananta của Indonesia tấn công bóng bằng đầu nhưng nỗ lực của anh không đi trúng đích.
Indonesia được hưởng quả phạt góc do Shaun Evans thực hiện.
Hàn Quốc cần phải thận trọng. Indonesia thực hiện quả ném biên tấn công.
Hàn Quốc được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Hàn Quốc sẽ cần phải cảnh giác khi cản phá được quả đá phạt nguy hiểm của Indonesia.
Indonesia đang dâng lên và Justin Hubner thực hiện cú dứt điểm, tuy nhiên bóng đi trượt mục tiêu.
Bóng đi ra ngoài do quả phát bóng lên của Hàn Quốc.
Indonesia được hưởng quả phát bóng lên.
Hàn Quốc thực hiện quả ném biên trên lãnh thổ Indonesia.
Shaun Evans ra hiệu có một quả ném biên cho Hàn Quốc ở gần khu vực khung thành của Indonesia.
Hàn Quốc được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Ném biên dành cho Hàn Quốc trên Abdullah Bin Khalifa Stadium.
Quả phát bóng lên cho Hàn Quốc trên Sân vận động Abdullah Bin Khalifa.
Phạt góc cho Indonesia.
Shaun Evans trao cho Hàn Quốc quả phát bóng lên.
Đội hình xuất phát South Korea U23 vs U23 Indonesia
Thay người | |||
46’ | Kim Dong-jin Lee Young-Jun | 46’ | Trisnanda. Komang Teguh Muhammad Ferarri |
46’ | Hong Si-hoo Sang-bin Jeong | 65’ | Rio Fahmi Muhammad Fajar Fathurahman |
46’ | Lee Taeseok Kang Sang-Yun | ||
74’ | Eom Ji-sung Hong Yun-sang | ||
80’ | Kang Seong-jin Jang Si young |
Cầu thủ dự bị | |||
Kim Jeong-hoon | Adi Satryo | ||
Lee Young-Jun | Muhammad Ferarri | ||
An Jae-jun | Ramadhan Sananta | ||
Hong Yun-sang | Bagas Kaffa | ||
Sang-bin Jeong | Muhammad Fajar Fathurahman | ||
Kang Sang-Yun | Ikhsan Nul Zikrak | ||
Lee Jae-won | Arkhan Fikri | ||
Jang Si young | Dony Pamungkas | ||
Min-woo Kim | Rayhan Hannan | ||
Choi Kang-min | Jeam Kelly Sroyer | ||
Shin Song-hoon | Hokky Caraka | ||
Daffa Sumawijaya |
Nhận định South Korea U23 vs U23 Indonesia
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây South Korea U23
Thành tích gần đây U23 Indonesia
Bảng xếp hạng U23 Châu Á
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 3 | 2 | 1 | 0 | 3 | 7 | T T H |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | B T T |
3 | ![]() | 3 | 0 | 2 | 1 | -1 | 2 | H B H |
4 | ![]() | 3 | 0 | 1 | 2 | -4 | 1 | H B B |
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 4 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 2 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -4 | 0 | B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | B T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 6 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -3 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -4 | 3 | T B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 3 | 3 | 0 | 0 | 10 | 9 | T T T |
2 | ![]() | 3 | 2 | 0 | 1 | 1 | 6 | T T B |
3 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -6 | 3 | B B T |
4 | ![]() | 3 | 0 | 0 | 3 | -5 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại