- Teo Quintero (Kiến tạo: Pelle Clement)
3 - Metinho (Thay: Joshua Kitolano)
61 - Shunsuke Mito (Thay: Mohamed Nassoh)
77 - Julian Baas (Thay: Pelle Clement)
90 - Nick Olij
90+6'
- Ezequiel Bullaude (Kiến tạo: Ivo Pinto)
31 - Syb van Ottele (Thay: Makan Aiko)
70 - Mattijs Branderhorst
83 - Josip Mitrovic (Thay: Ryan Fosso)
84 - Darijo Grujcic (Thay: Alen Halilovic)
90 - Rodrigo Guth
90+6'
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs Fortuna Sittard
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs Fortuna Sittard
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Boyd Reith (2), Teo Quintero Leon (3), Mike Eerdhuijzen (4), Djevencio Van der Kust (5), Pelle Clement (6), Joshua Kitolano (8), Camiel Neghli (7), Arno Verschueren (10), Mohamed Nassoh (11), Tobias Lauritsen (9)
Fortuna Sittard (4-3-3): Mattijs Branderhorst (31), Ivo Pinto (12), Rodrigo Guth (14), Shawn Adewoye (4), Jasper Dahlhaus (8), Samuel Bastien (22), Ryan Fosso (80), Loreintz Rosier (32), Alen Halilovic (10), Makan Aiko (11), Ezequiel Bullaude (33)
Thay người | |||
61’ | Joshua Kitolano Metinho | 70’ | Makan Aiko Syb Van Ottele |
77’ | Mohamed Nassoh Shunsuke Mito | 84’ | Ryan Fosso Josip Mitrovic |
90’ | Pelle Clement Julian Baas | 90’ | Alen Halilovic Darijo Grujcic |
Cầu thủ dự bị | |||
Shunsuke Mito | Josip Mitrovic | ||
Youri Schoonderwaldt | Syb Van Ottele | ||
Kaylen Reitmaier | Luuk Koopmans | ||
Rick Meissen | Ramazan Bayram | ||
Marvin Young | Darijo Grujcic | ||
Said Bakari | Tristan Schenkhuizen | ||
Metinho | Luka Tunjic | ||
Mike Kleijn | Ante Erceg | ||
Julian Baas | Mitchell Dijks | ||
Jonathan De Guzman | |||
Charles-Andreas Brym |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Kayky Chấn thương đầu gối | Kaj Sierhuis Chấn thương đầu gối | ||
Kristoffer Peterson Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây Fortuna Sittard
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | | 25 | 17 | 4 | 4 | 45 | 55 | H H H B T |
3 | | 25 | 14 | 7 | 4 | 8 | 49 | H B H T T |
4 | | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | | 25 | 8 | 6 | 11 | -14 | 30 | H H H T B |
10 | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H | |
11 | 25 | 8 | 4 | 13 | -16 | 28 | H B H B H | |
12 | | 25 | 6 | 9 | 10 | -14 | 27 | H T B T B |
13 | | 25 | 7 | 5 | 13 | -1 | 26 | B H B H B |
14 | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | H B H B B | |
15 | | 25 | 5 | 9 | 11 | -10 | 24 | T B B T H |
16 | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B | |
17 | | 24 | 4 | 5 | 15 | -17 | 17 | T T T B B |
18 | | 25 | 3 | 5 | 17 | -34 | 14 | T H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại