Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Teo Quintero (Thay: Mike Eerdhuijzen) 46 | |
![]() Joel Ideho (Thay: Shunsuke Mito) 46 | |
![]() Olivier Aertssen 48 | |
![]() Tobias Lauritsen 51 | |
![]() Davy van den Berg (Thay: Jamiro Monteiro) 76 | |
![]() Nick Fichtinger (Thay: Ryan Thomas) 76 | |
![]() Pelle Clement (Thay: Gjivai Zechiel) 79 | |
![]() Mohamed Nassoh (Thay: Carel Eiting) 79 | |
![]() Younes Namli (Thay: Dylan Mbayo) 85 |
Thống kê trận đấu Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle


Diễn biến Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
Kiểm soát bóng: Sparta Rotterdam: 58%, PEC Zwolle: 42%.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Simon Graves giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Nick Fichtinger để bóng chạm tay.
Anselmo Garcia McNulty bị phạt vì đẩy Mohamed Nassoh.
Anselmo Garcia McNulty thành công chặn cú sút.
Mitchell van Bergen từ Sparta Rotterdam đánh đầu về phía khung thành nhưng nỗ lực của anh bị chặn lại.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Tobias Lauritsen đánh đầu về phía khung thành, nhưng Jasper Schendelaar đã dễ dàng cản phá.
Đường chuyền của Said Bakari từ Sparta Rotterdam thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Anselmo Garcia McNulty từ PEC Zwolle cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Olivier Aertssen từ PEC Zwolle phạm lỗi với Joel Ideho.
Phát bóng lên cho PEC Zwolle.
Tobias Lauritsen không thể tìm thấy mục tiêu với một cú sút từ ngoài vòng cấm.
Sparta Rotterdam đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Sparta Rotterdam đang kiểm soát bóng.
Sherel Floranus giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.
Anselmo Garcia McNulty từ PEC Zwolle cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Nick Fichtinger từ PEC Zwolle phạm lỗi với Joel Ideho.
Simon Graves từ PEC Zwolle cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Đội hình xuất phát Sparta Rotterdam vs PEC Zwolle
Sparta Rotterdam (4-2-3-1): Nick Olij (1), Said Bakari (2), Marvin Young (3), Mike Eerdhuijzen (4), Patrick van Aanholt (5), Gjivai Zechiël (6), Carel Eiting (8), Mitchell Van Bergen (7), Kristian Hlynsson (10), Shunsuke Mito (11), Tobias Lauritsen (9)
PEC Zwolle (4-3-3): Jasper Schendelaar (1), Olivier Aertssen (3), Simon Graves (28), Anselmo Garcia MacNulty (4), Sherel Floranus (2), Jamiro Monteiro (35), Anouar El Azzouzi (6), Ryan Thomas (30), Dylan Mbayo (11), Dylan Vente (9), Filip Yavorov Krastev (50)


Thay người | |||
46’ | Mike Eerdhuijzen Teo Quintero Leon | 76’ | Jamiro Monteiro Davy van den Berg |
46’ | Shunsuke Mito Joel Ideho | 76’ | Ryan Thomas Nick Fichtinger |
79’ | Gjivai Zechiel Pelle Clement | 85’ | Dylan Mbayo Younes Namli |
79’ | Carel Eiting Mohamed Nassoh |
Cầu thủ dự bị | |||
Youri Schoonderwaldt | Davy van den Berg | ||
Kaylen Reitmaier | Damian van der Haar | ||
Boyd Reith | Kenneth Vermeer | ||
Teo Quintero Leon | Mike Hauptmeijer | ||
Rick Meissen | Thierry Lutonda | ||
Mike Kleijn | Younes Namli | ||
Pelle Clement | Odysseus Velanas | ||
Mohamed Nassoh | Eliano Reijnders | ||
Jonathan De Guzman | Nick Fichtinger | ||
Quincy Hoeve | Kaj de Rooij | ||
Nokkvi Thorisson | Thomas Buitink | ||
Joel Ideho |
Tình hình lực lượng | |||
Joshua Kitolano Chấn thương gân kheo | Tristan Gooijer Chấn thương đầu gối | ||
Samir Lagsir Chấn thương đầu gối |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sparta Rotterdam
Thành tích gần đây PEC Zwolle
Bảng xếp hạng VĐQG Hà Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 20 | 3 | 2 | 35 | 63 | T T T T T |
2 | ![]() | 26 | 18 | 4 | 4 | 48 | 58 | H H B T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 7 | 5 | 7 | 49 | B H T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 7 | 5 | 19 | 46 | H T T H T |
5 | ![]() | 24 | 12 | 8 | 4 | 21 | 44 | B T H T H |
6 | ![]() | 24 | 13 | 4 | 7 | 16 | 43 | B T T T B |
7 | ![]() | 25 | 12 | 5 | 8 | 6 | 41 | B T B T T |
8 | ![]() | 25 | 9 | 5 | 11 | -10 | 32 | H B B T T |
9 | ![]() | 26 | 8 | 7 | 11 | -14 | 31 | H H T B H |
10 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | 0 | 29 | H B H B T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 5 | 13 | -16 | 29 | B H B H H |
12 | ![]() | 24 | 7 | 7 | 10 | -10 | 28 | H B T T H |
13 | ![]() | 26 | 6 | 10 | 10 | -14 | 28 | T B T B H |
14 | ![]() | 26 | 6 | 8 | 12 | -11 | 26 | B H B B H |
15 | ![]() | 26 | 5 | 10 | 11 | -10 | 25 | B B T H H |
16 | ![]() | 25 | 6 | 6 | 13 | -13 | 24 | B H B B B |
17 | ![]() | 25 | 4 | 5 | 16 | -20 | 17 | T T B B B |
18 | ![]() | 26 | 3 | 6 | 17 | -34 | 15 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại