Huancayo sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
![]() Carlos Cabello (Kiến tạo: Johnny Vidales) 25 | |
![]() Edu Villar 27 | |
![]() Johan Madrid 37 | |
![]() Janio Posito 39 | |
![]() Ronal Huacca 54 | |
![]() Hernan Rengifo (Thay: D Alessandro Montenegro) 61 | |
![]() Josuee Herrera (Thay: Javier Sanguinetti) 64 | |
![]() Oscar Pinto (Thay: Johnny Vidales) 72 | |
![]() Marlon Jonathan De Jesus Pavon (Thay: Janio Posito) 73 | |
![]() Juan Barreda (Thay: Ronal Huacca) 73 | |
![]() Piero Alessandro Magallanes Broggi (Thay: Enzo Ariel Fernandez) 83 | |
![]() Jhair Soto (Thay: Angel Perez) 90 | |
![]() Gu Choi 90+8' |
Thống kê trận đấu Sport Huancayo vs Asociacion Deportiva Tarma


Diễn biến Sport Huancayo vs Asociacion Deportiva Tarma
Một quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Asociacion Deportiva Tarma có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huancayo không?
Asociacion Deportiva Tarma có một quả phát bóng lên.

Gu Choi (Asociacion Deportiva Tarma) bị phạt thẻ đỏ và bị truất quyền thi đấu.
Quả phát bóng lên cho Huancayo tại Estadio Huancayo.
Asociacion Deportiva Tarma sẽ thực hiện một quả ném biên ở phần sân của Huancayo.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Huancayo.
Asociacion Deportiva Tarma thực hiện sự thay đổi người thứ ba với Jhair Soto thay thế Angel Perez.
Bóng an toàn khi Asociacion Deportiva Tarma được hưởng một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Ném biên cho Huancayo ở phần sân của Asociacion Deportiva Tarma.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Huancayo.
Liệu Asociacion Deportiva Tarma có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Huancayo không?
Piero Alessandro Magallanes Broggi vào sân thay cho Enzo Ariel Fernandez của Huancayo.
Huancayo có một quả phát bóng lên.
Asociacion Deportiva Tarma bị thổi phạt việt vị.
Huancayo cần cẩn trọng. Asociacion Deportiva Tarma có một quả ném biên tấn công.
Quả phát bóng lên cho Asociacion Deportiva Tarma tại Estadio Huancayo.
Bóng đi ra ngoài sân cho một quả phát bóng lên của Huancayo.
Hernan Rengifo (Asociacion Deportiva Tarma) là người đầu tiên chạm bóng nhưng cú đánh đầu của anh không trúng đích.
Đội chủ nhà được hưởng một quả phát bóng lên tại Huancayo.
Đội hình xuất phát Sport Huancayo vs Asociacion Deportiva Tarma
Sport Huancayo (4-4-2): Carlos Solis (33), Johan Madrid (20), Yonatan Murillo (92), Hugo Angeles (2), Marcelo Gaona (26), Edu Villar (38), Ricardo Salcedo (22), Javier Sanguinetti (11), Enzo Ariel Fernandez (28), Ronal Huacca (19), Janio Posito (89)
Asociacion Deportiva Tarma (5-4-1): Carlos Grados (1), D Alessandro Montenegro (23), Gu Choi (16), Paolo Fuentes (66), John Narvaez (3), Angel Perez (24), Carlos Cabello (14), Ademar Robles (29), Barreto Barreto (88), Victor Cedron (10), Johnny Vidales (11)


Thay người | |||
64’ | Javier Sanguinetti Josuee Herrera | 61’ | D Alessandro Montenegro Hernan Rengifo |
73’ | Ronal Huacca Juan Barreda | 72’ | Johnny Vidales Oscar Pinto |
73’ | Janio Posito Marlon De Jesus | 90’ | Angel Perez Jhair Soto |
83’ | Enzo Ariel Fernandez Piero Magallanes |
Cầu thủ dự bị | |||
Juan Barreda | Hernan Rengifo | ||
Miguel Carranza | Jhair Soto | ||
Marlon De Jesus | Fernando Luis Bersano | ||
Josuee Herrera | Eder Hermoza | ||
Nahuel Lujan | Josue Alvino | ||
Piero Magallanes | Alexander Hidalgo | ||
Alan Damian Perez | Oscar Pinto | ||
Angel Zamudio | |||
Diego Carabano |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sport Huancayo
Thành tích gần đây Asociacion Deportiva Tarma
Bảng xếp hạng VĐQG Peru
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 4 | 4 | 0 | 0 | 6 | 12 | T T T T |
2 | ![]() | 5 | 4 | 0 | 1 | 5 | 12 | T B T T T |
3 | ![]() | 5 | 3 | 2 | 0 | 4 | 11 | H T T T H |
4 | ![]() | 4 | 3 | 1 | 0 | 7 | 10 | H T T T |
5 | ![]() | 5 | 3 | 1 | 1 | 2 | 10 | T T B H T |
6 | ![]() | 5 | 2 | 2 | 1 | 1 | 8 | H T T H B |
7 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 3 | 7 | B T B T H |
8 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | H T T B B |
9 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | -1 | 7 | T B T H B |
10 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -1 | 4 | H B B |
11 | 5 | 1 | 1 | 3 | -3 | 4 | B T B H B | |
12 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -3 | 4 | B B T H |
13 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | 0 | 3 | T B B |
14 | ![]() | 3 | 1 | 0 | 2 | -2 | 3 | T B B |
15 | 2 | 0 | 2 | 0 | 0 | 2 | H H | |
16 | 4 | 0 | 2 | 2 | -2 | 2 | H B H | |
17 | 5 | 0 | 2 | 3 | -6 | 2 | H B B B H | |
18 | ![]() | 4 | 0 | 2 | 2 | -7 | 2 | B B H H |
19 | 3 | 0 | 0 | 3 | -3 | 0 | B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại