Gijon được hưởng quả ném biên tại El Molinón.
![]() (og) Sergio Postigo 33 | |
![]() Raul Fernandez 35 | |
![]() Cesar Gelabert Pina 48 | |
![]() Diego Sanchez (Thay: Jose Angel) 68 | |
![]() Urko Izeta (Thay: Adrian Butzke) 73 | |
![]() Joel Roca (Thay: Unai Eguiluz) 73 | |
![]() Alex Calvo (Thay: Alberto Reina) 73 | |
![]() Guille Rosas (Thay: Kevin Vazquez) 76 | |
![]() Pablo Garcia (Thay: Nico Serrano) 76 | |
![]() Cesar Gelabert Pina (Kiến tạo: Juan Otero) 85 | |
![]() Nacho Martin (Thay: Cesar Gelabert Pina) 86 | |
![]() Ander Martin (Thay: Hugo Rincon) 86 | |
![]() Carlo Garcia (Thay: Jon Gorrotxategi) 87 | |
![]() Joaquin Panichelli (Kiến tạo: Juan Gutierrez) 90+4' |
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Mirandes


Diễn biến Sporting Gijon vs Mirandes
Gijon tấn công mạnh mẽ qua Nacho Mendez, cú dứt điểm của anh bị cản phá.
Gijon đã được hưởng một quả phạt góc do Rafael Sanchez Lopez quyết định.
Gijon được hưởng một quả đá phạt cho đội khách.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho một quả đá phạt cho Gijon ở phần sân nhà của họ.
Rafael Sanchez Lopez ra hiệu cho Gijon phát bóng ở phần sân của Mirandes.
Phát bóng cho Mirandes ở phần sân nhà của họ.
Liệu Gijon có thể tận dụng được quả ném biên này sâu trong phần sân của Mirandes không?
Juan Otero của Gijon có cú sút về phía khung thành tại El Molinón. Nhưng nỗ lực này không thành công.
Quả đá phạt cho Gijon ở phần sân nhà.
Bóng an toàn khi Mirandes được hưởng một quả ném biên ở phần sân của họ.
Đội khách ở Gijon được hưởng một quả phát bóng.
Tại Gijon, Gijon tấn công qua Nico Serrano. Tuy nhiên, cú dứt điểm lại đi chệch mục tiêu.
Rafael Sanchez Lopez trao cho đội nhà một quả ném biên.
Juan Gutierrez đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Mirandes được hưởng một quả phát bóng.

V À A A O O O - Joaquin Panichelli đã ghi bàn!
Juan Otero của Gijon có cú sút nhưng không trúng đích.
Jon Gorrotxategi rời sân và được thay thế bởi Carlo Garcia.
Mirandes được hưởng một quả ném biên tại El Molinón.
Hugo Rincon rời sân và được thay thế bởi Ander Martin.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Mirandes
Sporting Gijon (4-2-3-1): Ruben Yanez (1), Kevin Vázquez (20), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Cote (3), Nacho Mendez (10), Lander Olaetxea (14), Jonathan Dubasin (17), Cesar Gelabert (18), Nicolás Serrano (21), Juan Otero (19)
Mirandes (3-5-2): Raúl Fernández (13), Juan Gutierrez (22), Sergio Postigo (21), Unai Eguiluz (4), Hugo Rincon (2), Alberto Reina (10), Jon Gorrotxategi (6), Mathis Lachuer (19), Iker Benito (29), Joaquin Panichelli (9), Adrian Butzke (7)


Thay người | |||
68’ | Jose Angel Diego Sanchez | 73’ | Alberto Reina Alex Calvo |
76’ | Nico Serrano Pablo Garcia | 73’ | Adrian Butzke Urko Izeta |
76’ | Kevin Vazquez Guille Rosas | 73’ | Unai Eguiluz Joel Roca |
86’ | Cesar Gelabert Pina Ignacio Martin | 86’ | Hugo Rincon Ander Martin |
87’ | Jon Gorrotxategi Carlos Adriano |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Luis López | ||
Daniel Queipo | Alex Calvo | ||
Alex Oyon | Urko Izeta | ||
Amadou Matar Coundoul | Ander Martin | ||
Victor Campuzano | Alberto Dadie | ||
Yannmael Kembo Diantela | Pablo Tomeo | ||
Pablo Garcia | Carlos Adriano | ||
Diego Sanchez | Victor Parada | ||
Aaron Quintana | Joel Roca | ||
Ignacio Martin | Hodei Alutiz | ||
Pierre Mbemba | |||
Guille Rosas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Mirandes
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 36 | 19 | 10 | 7 | 21 | 67 | |
2 | ![]() | 36 | 18 | 12 | 6 | 23 | 66 | |
3 | ![]() | 36 | 18 | 9 | 9 | 15 | 63 | |
4 | ![]() | 36 | 16 | 11 | 9 | 9 | 59 | |
5 | ![]() | 36 | 17 | 8 | 11 | 13 | 59 | |
6 | ![]() | 36 | 16 | 10 | 10 | 13 | 58 | |
7 | ![]() | 36 | 16 | 9 | 11 | 13 | 57 | |
8 | ![]() | 36 | 15 | 11 | 10 | 8 | 56 | |
9 | ![]() | 36 | 14 | 9 | 13 | -4 | 51 | |
10 | ![]() | 36 | 13 | 11 | 12 | -1 | 50 | |
11 | ![]() | 36 | 12 | 14 | 10 | 6 | 50 | |
12 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | -1 | 48 | |
13 | ![]() | 36 | 12 | 12 | 12 | 0 | 48 | |
14 | ![]() | 36 | 11 | 14 | 11 | 2 | 47 | |
15 | ![]() | 36 | 11 | 13 | 12 | 0 | 46 | |
16 | 36 | 12 | 10 | 14 | 1 | 46 | ||
17 | ![]() | 36 | 9 | 16 | 11 | -4 | 43 | |
18 | ![]() | 36 | 10 | 11 | 15 | -6 | 41 | |
19 | ![]() | 36 | 10 | 9 | 17 | -14 | 39 | |
20 | ![]() | 36 | 8 | 9 | 19 | -16 | 33 | |
21 | ![]() | 36 | 5 | 11 | 20 | -37 | 26 | |
22 | ![]() | 36 | 4 | 5 | 27 | -41 | 17 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại