Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Jonathan Dubasin (Kiến tạo: Guille Rosas)
3 - Nacho Mendez
11 - Rober
40 - Cesar Gelabert Pina (Thay: Carlos Dotor)
66 - Pablo Garcia (Thay: Nico Serrano)
66 - Kevin Vazquez (Thay: Guille Rosas)
67 - Victor Campuzano
77 - Juan Otero (Thay: Victor Campuzano)
79 - Kevin Vazquez
84
- Roberto Gonzalez
39 - Maguette Gueye (Thay: Victor Meseguer)
46 - Pablo Rodriguez (Thay: Roberto Gonzalez)
46 - Andres Martin (Kiến tạo: Pablo Rodriguez)
58 - Aritz Aldasoro
69 - Unai Vencedor (Thay: Aritz Aldasoro)
73 - Unai Vencedor (Thay: Aritz Aldasoro)
76 - Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana)
76 - Alvaro Mantilla (Thay: Clement Michelin)
82 - Maguette Gueye
90+2'
Thống kê trận đấu Sporting Gijon vs Racing Santander
Diễn biến Sporting Gijon vs Racing Santander
Tất cả (28)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Thẻ vàng cho Maguette Gueye.
Thẻ vàng cho Kevin Vazquez.
Clement Michelin rời sân và được thay thế bởi Alvaro Mantilla.
Victor Campuzano rời sân và được thay thế bởi Juan Otero.
Thẻ vàng cho Victor Campuzano.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Aritz Aldasoro rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Aritz Aldasoro rời sân và được thay thế bởi Unai Vencedor.
Thẻ vàng cho Aritz Aldasoro.
Guille Rosas rời sân và được thay thế bởi Kevin Vazquez.
Nico Serrano rời sân và được thay thế bởi Pablo Garcia.
Carlos Dotor rời sân và được thay thế bởi Cesar Gelabert Pina.
Pablo Rodriguez đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Andres Martin đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho [cầu thủ1].
Victor Meseguer rời sân và được thay thế bởi Maguette Gueye.
Roberto Gonzalez rời sân và được thay thế bởi Pablo Rodriguez.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Rober.
Thẻ vàng cho Roberto Gonzalez.
Thẻ vàng cho Nacho Mendez.
Guille Rosas đã kiến tạo cho bàn thắng này.
V À A A O O O - Jonathan Dubasin đã ghi bàn!
Gijon cần phải cẩn trọng. Santander có một quả ném biên tấn công.
Gijon bị việt vị.
Quả ném biên cao ở phần sân của Gijon cho Gijon.
Đội hình xuất phát Sporting Gijon vs Racing Santander
Sporting Gijon (4-3-3): Ruben Yanez (1), Guille Rosas (2), Nikola Maraš (15), Rober Pier (4), Diego Sanchez (22), Carlos Dotor (12), Ignacio Martin (6), Nacho Mendez (10), Jonathan Dubasin (17), Victor Campuzano (11), Nicolás Serrano (21)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Manu (18), Javier Castro (5), Saul Garcia (3), Victor Meseguer (23), Aritz Aldasoro (8), Andres Martin (11), Rober González (16), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Thay người | |||
66’ | Carlos Dotor Cesar Gelabert | 46’ | Roberto Gonzalez Pablo Rodriguez |
66’ | Nico Serrano Pablo Garcia | 46’ | Victor Meseguer Maguette Gueye |
67’ | Guille Rosas Kevin Vázquez | 73’ | Aritz Aldasoro Unai Vencedor |
79’ | Victor Campuzano Juan Otero | 76’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu |
82’ | Clement Michelin Alvaro Mantilla Perez |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Sanchez | Miquel Parera | ||
Kevin Vázquez | Pol Moreno Sanchez | ||
Cote | Alvaro Mantilla Perez | ||
Gaspar Campos | Jeremy Arevalo | ||
Pierre Mbemba | Pablo Rodriguez | ||
Eric Curbelo | Jorge Salinas | ||
Cesar Gelabert | Maguette Gueye | ||
Pablo Garcia | Lago Junior | ||
Alex Oyon | Jon Karrikaburu | ||
Juan Otero | Francisco Montero | ||
Yannmael Kembo Diantela | Ekain Zenitagoia Arana | ||
Amadou Coundoul | Unai Vencedor |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 30 | 16 | 6 | 8 | 16 | 54 | |
2 | | 30 | 14 | 11 | 5 | 17 | 53 | |
3 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 16 | 53 | |
4 | | 30 | 15 | 8 | 7 | 13 | 53 | |
5 | | 30 | 14 | 9 | 7 | 16 | 51 | |
6 | | 30 | 14 | 8 | 8 | 6 | 50 | |
7 | | 30 | 12 | 11 | 7 | 10 | 47 | |
8 | | 30 | 12 | 10 | 8 | 9 | 46 | |
9 | 30 | 12 | 7 | 11 | -1 | 43 | ||
10 | | 30 | 10 | 11 | 9 | 2 | 41 | |
11 | 30 | 10 | 10 | 10 | 4 | 40 | ||
12 | | 30 | 9 | 13 | 8 | 4 | 40 | |
13 | | 30 | 11 | 7 | 12 | -2 | 40 | |
14 | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | ||
15 | | 30 | 8 | 15 | 7 | -1 | 39 | |
16 | | 29 | 9 | 10 | 10 | -2 | 37 | |
17 | | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | |
18 | | 30 | 9 | 9 | 12 | 1 | 36 | |
19 | | 30 | 9 | 7 | 14 | -11 | 34 | |
20 | | 30 | 5 | 7 | 18 | -19 | 22 | |
21 | | 30 | 4 | 10 | 16 | -31 | 22 | |
22 | | 30 | 4 | 3 | 23 | -37 | 15 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại