Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aaron Keller (Kiến tạo: Maurice Krattenmacher) 10 | |
![]() Deyovaisio Zeefuik 21 | |
![]() Jon Dagur Thorsteinsson (Thay: Kevin Sessa) 46 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Jon Thorsteinsson) 46 | |
![]() Jon Thorsteinsson (Thay: Kevin Sessa) 46 | |
![]() Fabian Reese (Kiến tạo: Linus Gechter) 50 | |
![]() Dennis Dressel (Kiến tạo: Niklas Kolbe) 56 | |
![]() Luka Hyrylainen 65 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Max Brandt) 65 | |
![]() Marten Winkler (Thay: Deyovaisio Zeefuik) 73 | |
![]() Florian Niederlechner (Thay: Derry Scherhant) 76 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Maurice Krattenmacher) 83 | |
![]() Aleksandar Kahvic (Thay: Semir Telalovic) 83 | |
![]() Florian Niederlechner (Kiến tạo: Michael Cuisance) 84 | |
![]() Andreas Bouchalakis (Thay: Michael Cuisance) 85 | |
![]() Florian Niederlechner 87 | |
![]() Tom Gaal 87 | |
![]() Jonjoe Kenny 90+5' |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Berlin

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Berlin

Thẻ vàng cho Jonjoe Kenny.

Thẻ vàng cho Tom Gaal.

Thẻ vàng cho Florian Niederlechner.
Michael Cuisance rời sân và được thay thế bởi Andreas Bouchalakis.
Michael Cuisance đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Florian Niederlechner đã ghi bàn!
Semir Telalovic rời sân và được thay thế bởi Aleksandar Kahvic.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Derry Scherhant rời sân và được thay thế bởi Florian Niederlechner.
Deyovaisio Zeefuik rời sân và được thay thế bởi Marten Winkler.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Luka Hyrylainen.
Michael Bacher trao cho đội khách một quả ném biên.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.
Ulm được Michael Bacher trao một quả phạt góc.
Niklas Kolbe đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
Liệu Ulm có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ cú ném biên này ở phần sân của Hertha không?

V À A A O O O - Dennis Dressel đã ghi bàn!
Ulm có một cú phát bóng từ khung thành.
Linus Gechter đã kiến tạo cho bàn thắng.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Berlin
SSV Ulm 1846 (3-4-2-1): Niclas Thiede (1), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Bastian Allgeier (7), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Oliver Batista Meier (21), Maurice Krattenmacher (30), Semir Telalovic (29)
Berlin (3-5-2): Ernst Tjark (1), Linus Jasper Gechter (44), Toni Leistner (37), Márton Dárdai (31), Jonjoe Kenny (16), Kevin Sessa (8), Diego Demme (6), Michael Cuisance (27), Deyovaisio Zeefuik (42), Fabian Reese (11), Derry Lionel Scherhant (39)

Thay người | |||
65’ | Max Brandt Luka Hyryläinen | 46’ | Kevin Sessa Jón Dagur Þorsteinsson |
83’ | Maurice Krattenmacher Lucas Roser | 73’ | Deyovaisio Zeefuik Marten Winkler |
83’ | Semir Telalovic Aleksandar Kahvic | 76’ | Derry Scherhant Florian Niederlechner |
85’ | Michael Cuisance Andreas Bouchalakis |
Cầu thủ dự bị | |||
Christian Ortag | Marius Gersbeck | ||
Thomas Geyer | Michal Karbownik | ||
Jonathan Meier | Andreas Bouchalakis | ||
Andreas Ludwig | Palko Dardai | ||
Dennis Chessa | Florian Niederlechner | ||
Luka Hyryläinen | Marten Winkler | ||
Lucas Roser | Jón Dagur Þorsteinsson | ||
Aleksandar Kahvic | |||
Romario Rosch |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Berlin
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Berlin
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 16 | 6 | 8 | 11 | 54 | T T B H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 11 | 5 | 27 | 53 | T H T B H |
3 | ![]() | 30 | 13 | 10 | 7 | 16 | 49 | B H T B T |
4 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 21 | 48 | B H T T H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 10 | 48 | T B B B T |
6 | ![]() | 30 | 13 | 9 | 8 | 5 | 48 | T B T T H |
7 | ![]() | 30 | 13 | 7 | 10 | 3 | 46 | B T B B B |
8 | ![]() | 30 | 13 | 5 | 12 | 3 | 44 | T B B T B |
9 | ![]() | 30 | 12 | 8 | 10 | -2 | 44 | H B T H T |
10 | ![]() | 30 | 11 | 10 | 9 | 3 | 43 | T H B B B |
11 | ![]() | 30 | 11 | 6 | 13 | -1 | 39 | T T T H T |
12 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | 4 | 38 | B B T H T |
13 | ![]() | 30 | 10 | 8 | 12 | -4 | 38 | B H T B H |
14 | ![]() | 30 | 9 | 8 | 13 | -13 | 35 | B H B H B |
15 | ![]() | 30 | 8 | 9 | 13 | -20 | 33 | B H T T T |
16 | ![]() | 30 | 6 | 10 | 14 | -10 | 28 | T H B H B |
17 | 30 | 5 | 11 | 14 | -7 | 26 | H T B T B | |
18 | ![]() | 30 | 6 | 4 | 20 | -46 | 22 | B T B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại