Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Dennis Dressel 50 | |
![]() Santiago Castaneda (Thay: Calvin Marc Brackelmann) 51 | |
![]() Santiago Castaneda (Thay: Calvin Brackelmann) 51 | |
![]() Raphael Obermair 52 | |
![]() Luka Hyrylainen (Thay: Felix Higl) 56 | |
![]() Filip Bilbija 60 | |
![]() Lennart Stoll 64 | |
![]() Ilyas Ansah (Thay: Filip Bilbija) 71 | |
![]() Robert Leipertz (Thay: Maurice Krattenmacher) 73 | |
![]() Marvin Mehlem 75 | |
![]() Marvin Mehlem (Kiến tạo: Raphael Obermair) 81 | |
![]() Dennis Chessa (Thay: Max Brandt) 83 | |
![]() Lucas Roeser (Thay: Oliver Batista Meier) 83 | |
![]() Sebastian Klaas (Thay: Casper Terho) 86 | |
![]() Tjark Scheller 90+2' | |
![]() Adriano Grimaldi (Kiến tạo: Ilyas Ansah) 90+7' |
Thống kê trận đấu SSV Ulm 1846 vs Paderborn

Diễn biến SSV Ulm 1846 vs Paderborn
Ilyas Ansah đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Adriano Grimaldi đã ghi bàn!

Thẻ vàng cho Tjark Scheller.
Casper Terho rời sân và được thay thế bởi Sebastian Klaas.
Oliver Batista Meier rời sân và được thay thế bởi Lucas Roeser.
Max Brandt rời sân và được thay thế bởi Dennis Chessa.
Raphael Obermair đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O

Thẻ vàng cho Marvin Mehlem.
Maurice Krattenmacher rời sân và được thay thế bởi Robert Leipertz.
Filip Bilbija rời sân và được thay thế bởi Ilyas Ansah.

Thẻ vàng cho Lennart Stoll.

Thẻ vàng cho Filip Bilbija.
Felix Higl rời sân và được thay thế bởi Luka Hyrylainen.

Thẻ vàng cho Raphael Obermair.
Calvin Brackelmann rời sân và được thay thế bởi Santiago Castaneda.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Dennis Dressel nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Đội hình xuất phát SSV Ulm 1846 vs Paderborn
SSV Ulm 1846 (3-4-3): Christian Ortag (39), Tom Gaal (4), Philipp Strompf (32), Niklas Kolbe (27), Lennart Stoll (18), Max Brandt (23), Dennis Dressel (14), Aaron Keller (16), Maurice Krattenmacher (30), Felix Higl (33), Oliver Batista Meier (21)
Paderborn (3-4-3): Markus Schubert (30), Marcel Hoffmeier (33), Felix Götze (20), Calvin Marc Brackelmann (4), Raphael Obermair (23), Tjark Lasse Scheller (25), Marvin Mehlem (6), Aaron Zehnter (32), Terho (24), Adriano Grimaldi (39), Filip Bilbija (7)

Thay người | |||
56’ | Felix Higl Luka Hyryläinen | 51’ | Calvin Brackelmann Santiago Castaneda |
73’ | Maurice Krattenmacher Robert Leipertz | 71’ | Filip Bilbija Ilyas Ansah |
83’ | Max Brandt Dennis Chessa | 86’ | Casper Terho Sebastian Klaas |
83’ | Oliver Batista Meier Lucas Roser |
Cầu thủ dự bị | |||
Niclas Thiede | Arne Schulz | ||
Johannes Reichert | Larin Curda | ||
Bastian Allgeier | Santiago Castaneda | ||
Jonathan Meier | Luca Herrmann | ||
Andreas Ludwig | Matt Hansen | ||
Dennis Chessa | Sebastian Klaas | ||
Robert Leipertz | Ilyas Ansah | ||
Luka Hyryläinen | |||
Lucas Roser |
Nhận định SSV Ulm 1846 vs Paderborn
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây SSV Ulm 1846
Thành tích gần đây Paderborn
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại