Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jozo Stanic 9 | |
![]() Albert Vallci 21 | |
![]() Bradley Mazikou 23 | |
![]() Keigo Tsunemoto 25 | |
![]() Lukas Daschner (Kiến tạo: Chadrac Akolo) 48 | |
![]() Lukas Daschner 55 | |
![]() Alioune Ndoye (Thay: Victory Beniangba) 62 | |
![]() David Douline (Thay: Gael Ondoua) 62 | |
![]() Konrad Faber (Thay: Hugo Vandermersch) 73 | |
![]() Felix Mambimbi (Thay: Chadrac Akolo) 73 | |
![]() Tiemoko Ouattara (Thay: Dereck Kutesa) 76 | |
![]() Kevin Csoboth (Thay: Chima Okoroji) 78 | |
![]() Abdoulaye Diaby (Thay: Jozo Stanic) 78 | |
![]() Jordi Quintilla (Thay: Lukas Goertler) 85 | |
![]() Jeremy Guillemenot (Thay: Anthony Baron) 85 | |
![]() Timothe Cognat 90+2' | |
![]() Felix Mambimbi 90+3' |
Thống kê trận đấu St. Gallen vs Servette


Diễn biến St. Gallen vs Servette

Thẻ vàng cho Felix Mambimbi.

Thẻ vàng cho Timothe Cognat.
Anthony Baron rời sân và được thay thế bởi Jeremy Guillemenot.
Lukas Goertler rời sân và được thay thế bởi Jordi Quintilla.
Jozo Stanic rời sân và được thay thế bởi Abdoulaye Diaby.
Chima Okoroji rời sân và được thay thế bởi Kevin Csoboth.
Dereck Kutesa rời sân và được thay thế bởi Tiemoko Ouattara.
Chadrac Akolo rời sân và được thay thế bởi Felix Mambimbi.
Hugo Vandermersch rời sân và được thay thế bởi Konrad Faber.
Gael Ondoua rời sân và được thay thế bởi David Douline.
Victory Beniangba rời sân và được thay thế bởi Alioune Ndoye.

Thẻ vàng cho Lukas Daschner.
Chadrac Akolo đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Lukas Daschner đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Keigo Tsunemoto.

Thẻ vàng cho Bradley Mazikou.

Thẻ vàng cho Albert Vallci.

Thẻ vàng cho Jozo Stanic.
Đội hình xuất phát St. Gallen vs Servette
St. Gallen (3-4-3): Lawrence Ati Zigi (1), Stephan Ambrosius (5), Jozo Stanic (4), Albert Vallci (20), Lukas Görtler (16), Lukas Daschner (19), Hugo Vandermersch (28), Chima Okoroji (36), Christian Witzig (7), Chadrac Akolo (10), Willem Geubbels (9)
Servette (4-2-3-1): Joel Mall (1), Keigo Tsunemoto (3), Steve Rouiller (4), Yoan Severin (19), Bradley Mazikou (18), Gael Ondua (5), Anthony Baron (6), Miroslav Stevanovic (9), Timothe Cognat (8), Dereck Kutesa (17), Victory Beniangba (7)


Thay người | |||
73’ | Chadrac Akolo Felix Mambimbi | 62’ | Victory Beniangba Alioune Ndoye |
73’ | Hugo Vandermersch Konrad Faber | 62’ | Gael Ondoua David Douline |
78’ | Chima Okoroji Kevin Csoboth | 76’ | Dereck Kutesa Tiemoko Ouattara |
78’ | Jozo Stanic Abdoulaye Diaby | 85’ | Anthony Baron Jeremy Guillemenot |
85’ | Lukas Goertler Jordi Quintillà |
Cầu thủ dự bị | |||
Felix Mambimbi | Tiemoko Ouattara | ||
Mihailo Stevanovic | Alioune Ndoye | ||
Jordi Quintillà | Kasim Adams | ||
Kevin Csoboth | Jeremy Guillemenot | ||
Bastien Toma | Leo Besson | ||
Abdoulaye Diaby | David Douline | ||
Konrad Faber | Matteo Anselme | ||
Lukas Watkowiak | |||
Corsin Konietzke |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Gallen
Thành tích gần đây Servette
Bảng xếp hạng VĐQG Thụy Sĩ
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 18 | 7 | 8 | 40 | 61 | T T T T T |
2 | ![]() | 33 | 15 | 10 | 8 | 9 | 55 | T B B H T |
3 | ![]() | 33 | 15 | 8 | 10 | 7 | 53 | T T H B T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 9 | 10 | 10 | 51 | T H B T B |
5 | ![]() | 33 | 14 | 7 | 12 | 1 | 49 | B T B H B |
6 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | 8 | 47 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 12 | 11 | 10 | 3 | 47 | B H T H T |
8 | ![]() | 33 | 13 | 8 | 12 | -4 | 47 | T H H B B |
9 | ![]() | 33 | 9 | 9 | 15 | -10 | 36 | H B B H B |
10 | ![]() | 33 | 7 | 12 | 14 | -11 | 33 | B B T T B |
11 | ![]() | 33 | 8 | 9 | 16 | -24 | 33 | H B H B B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 6 | 19 | -29 | 30 | B T H T T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại