![]() Daniel Phillips 45 | |
![]() Nicky Clark 69 | |
![]() Thelonius Bair (Thay: Nicky Clark) 72 | |
![]() Zak Rudden (Thay: Stevie May) 72 | |
![]() Zak Rudden (Kiến tạo: Cameron MacPherson) 75 | |
![]() Lewis Jamieson (Thay: Tony Watt) 80 | |
![]() Kieran Offord (Thay: Ryan Flynn) 80 | |
![]() Joe Shaughnessy (Thay: Marcus Fraser) 80 | |
![]() Alexandros Gogic (Kiến tạo: Joe Shaughnessy) 86 |
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs St. Mirren


Đội hình xuất phát St. Johnstone vs St. Mirren
St. Johnstone (5-3-2): Remi Matthews (1), Drey Wright (14), Alex Mitchell (5), Liam Gordon (6), Andy Considine (4), Adam Montgomery (19), Cameron MacPherson (18), Daniel Phillips (34), Melker Hallberg (22), Stevie May (7), Nicky Clark (37)
St. Mirren (3-5-2): Trevor Carson (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Ryan Strain (23), Thierry Small (16), Greg Kiltie (11), Ryan Flynn (8), Mark O'Hara (6), Tony Watt (9), Curtis Main (10)


Thay người | |||
72’ | Stevie May Zak Rudden | 80’ | Ryan Flynn Kieran Offord |
72’ | Nicky Clark Theo Bair | 80’ | Tony Watt Lewis Jamieson |
80’ | Marcus Fraser Joe Shaughnessy |
Cầu thủ dự bị | |||
Jamie Murphy | Kieran Offord | ||
Graham Carey | Lewis Jamieson | ||
Zak Rudden | Aiden Gilmartin | ||
David Wotherspoon | Fraser Taylor | ||
James Brown | Murray Campbell | ||
Theo Bair | Richard Taylor | ||
Tony Gallacher | Luke Kenny | ||
Ross Sinclair | Joe Shaughnessy | ||
Peter Urminsky |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 33 | 26 | 3 | 4 | 75 | 81 | T B T B T |
2 | ![]() | 33 | 20 | 6 | 7 | 33 | 66 | B T T B H |
3 | ![]() | 33 | 14 | 11 | 8 | 13 | 53 | T H T T T |
4 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | 1 | 50 | H B T T T |
5 | ![]() | 33 | 14 | 8 | 11 | -4 | 50 | H H T T H |
6 | ![]() | 33 | 12 | 5 | 16 | -9 | 41 | B H T B T |
7 | ![]() | 33 | 11 | 7 | 15 | -1 | 40 | B T B B H |
8 | ![]() | 33 | 11 | 6 | 16 | -19 | 39 | T H B B H |
9 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -20 | 35 | B H B T B |
10 | ![]() | 33 | 9 | 8 | 16 | -23 | 35 | T B B B B |
11 | ![]() | 33 | 9 | 7 | 17 | -21 | 34 | H T B T B |
12 | ![]() | 33 | 8 | 5 | 20 | -25 | 29 | H H B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại