- Sven Sprangler (Thay: Maksym Kucheriavyi)
10 - Christopher Kane (Thay: Diallang Jaiyesimi)
62 - Sven Sprangler
89 - (Pen) Christopher Kane
90+6' - Christopher Kane
90+6' - Christopher Kane
90+6'
- Conor McMenamin (Thay: Ryan Flynn)
45 - James Bolton (Thay: Scott Tanser)
46 - Mikael Mandron (Thay: Jonah Ayunga)
66 - Toyosi Olusanya (Thay: Lewis Jamieson)
66 - Keanu Baccus (Thay: Greg Kiltie)
76 - Toyosi Olusanya
83
Thống kê trận đấu St. Johnstone vs St. Mirren
Đội hình xuất phát St. Johnstone vs St. Mirren
St. Johnstone (3-4-1-2): Dimitar Mitov (1), Ryan McGowan (5), Liam Gordon (6), Luke Robinson (19), James Brown (2), Tony Gallacher (3), Daniel Phillips (34), Maksym Kucheriavyi (15), Matt Smith (22), Graham Carey (11), Diallang Jaiyesimi (13)
St. Mirren (3-4-2-1): Zach Hemming (1), Marcus Fraser (22), Alexander Gogic (13), Charles Dunne (18), Ryan Flynn (8), Scott Tanser (3), Mark O'Hara (6), Caolan Boyd-Munce (15), Lewis Jamieson (24), Greg Kiltie (11), Jonah Ayunga (7)
Thay người | |||
10’ | Maksym Kucheriavyi Sven Sprangler | 45’ | Ryan Flynn Conor McMenamin |
62’ | Diallang Jaiyesimi Chris Kane | 46’ | Scott Tanser James Bolton |
66’ | Lewis Jamieson Toyosi Olusanya | ||
66’ | Jonah Ayunga Mikael Mandron | ||
76’ | Greg Kiltie Keanu Baccus |
Cầu thủ dự bị | |||
Dave Richards | Peter Urminsky | ||
Stevie May | James Bolton | ||
Chris Kane | Thierry Small | ||
Luke Jephcott | Keanu Baccus | ||
Oludare Olufunwa | Toyosi Olusanya | ||
Sven Sprangler | Conor McMenamin | ||
Jay Turner-Cooke | Stav Nachmani | ||
Dara Costelloe | Alex Greive | ||
Franciszek Franczak | Mikael Mandron |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Johnstone
Thành tích gần đây St. Mirren
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại