- Greg Kiltie
42 - Charles Dunne
54 - Trevor Carson
61 - Jonah Ayunga (Thay: Alex Greive)
75 - Eamonn Brophy (Thay: Declan Gallagher)
75 - Mark O'Hara (Kiến tạo: Greg Kiltie)
81 - Alexandros Gogic (Thay: Greg Kiltie)
84 - Joe Shaughnessy (Thay: Curtis Main)
84 - Mark O'Hara
90+3' - Scott Tanser
90+5'
- (Pen) Graham Carey
33 - Graham Carey
41 - Alexander Mitchell
63 - Melker Hallberg
63 - Liam Gordon (Thay: Connor McLennan)
64 - Alistair Crawford (Thay: Jamie Murphy)
67 - Thelonius Bair (Thay: Drey Wright)
83 - David Wotherspoon (Thay: James Brown)
84 - David Wotherspoon (Thay: Graham Carey)
84 - Ryan McGowan
90 - Nicky Clark (Kiến tạo: Alistair Crawford)
90+6'
Thống kê trận đấu St. Mirren vs St. Johnstone
Đội hình xuất phát St. Mirren vs St. Johnstone
St. Mirren (5-3-2): Trevor Carson (1), Ryan Strain (23), Marcus Fraser (22), Declan Gallagher (31), Charles Dunne (18), Scott Tanser (3), Greg Kiltie (11), Ethan Erhahon (16), Mark O'Hara (6), Curtis Main (10), Alex Greive (21)
St. Johnstone (3-4-1-2): Remi Matthews (1), Ryan McGowan (13), Alex Mitchell (5), Andy Considine (4), Drey Wright (14), James Brown (2), Melker Hallberg (22), Graham Carey (23), Jamie Murphy (29), Nicky Clark (37), Connor McLennan (26)
Thay người | |||
75’ | Declan Gallagher Eamonn Brophy | 64’ | Connor McLennan Liam Gordon |
75’ | Alex Greive Jonah Ayunga | 67’ | Jamie Murphy Ali Crawford |
84’ | Greg Kiltie Alexander Gogic | 83’ | Drey Wright Theo Bair |
84’ | Curtis Main Joe Shaughnessy | 84’ | Graham Carey David Wotherspoon |
Cầu thủ dự bị | |||
Ryan Flynn | Ali Crawford | ||
Dylan Reid | Elliot Parish | ||
Jay Henderson | Tony Gallacher | ||
Eamonn Brophy | Daniel Phillips | ||
Toyosi Olusanya | Liam Gordon | ||
Alexander Gogic | David Wotherspoon | ||
Joe Shaughnessy | Theo Bair | ||
Peter Urminsky | Maksym Kucheriavyi | ||
Jonah Ayunga | Adam Montgomery |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Mirren
Thành tích gần đây St. Johnstone
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 29 | 24 | 3 | 2 | 70 | 75 | T T B T T |
2 | | 29 | 18 | 5 | 6 | 33 | 59 | T T B T B |
3 | 29 | 11 | 10 | 8 | 4 | 43 | T H T T T | |
4 | 29 | 12 | 6 | 11 | -8 | 42 | B T T B H | |
5 | 29 | 11 | 8 | 10 | 0 | 41 | B B T B H | |
6 | 29 | 11 | 4 | 14 | -14 | 37 | B B B T T | |
7 | 29 | 10 | 6 | 13 | 1 | 36 | T B T T B | |
8 | 29 | 9 | 8 | 12 | -18 | 35 | B T T B T | |
9 | 29 | 10 | 4 | 15 | -12 | 34 | B H T B B | |
10 | 29 | 8 | 7 | 14 | -14 | 31 | T T B B B | |
11 | 29 | 7 | 7 | 15 | -20 | 28 | B B B B H | |
12 | | 29 | 7 | 4 | 18 | -22 | 25 | T B B T H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại