Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Chris Forrester 17 | |
![]() James Clarke 42 | |
![]() Mason Melia (Thay: Aidan Keena) 54 | |
![]() Ross Tierney (Thay: Keith Buckley) 56 | |
![]() Dayle Rooney (Thay: James Clarke) 56 | |
![]() Barry Baggley 63 | |
![]() Dayle Rooney 65 | |
![]() Jason McClelland (Thay: Jake Mulraney) 67 | |
![]() Archie Meekison (Thay: Connor Parsons) 67 | |
![]() Jordan Flores 68 | |
![]() John Mountney (Thay: Jordan Flores) 71 | |
![]() Lys Mousset (Thay: Adam McDonnell) 71 | |
![]() Luke Turner (Thay: Brandon Kavanagh) 79 | |
![]() Mason Melia 83 | |
![]() Jason McClelland (Kiến tạo: Anthony Breslin) 90 |
Thống kê trận đấu St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC


Diễn biến St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
Anthony Breslin đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Jason McClelland đã ghi bàn!

V À A A O O O - Mason Melia đã ghi bàn!
![V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
V À A A O O O - [player1] đã ghi bàn!
Brandon Kavanagh rời sân và được thay thế bởi Luke Turner.
Adam McDonnell rời sân và được thay thế bởi Lys Mousset.
Jordan Flores rời sân và được thay thế bởi John Mountney.

Thẻ vàng cho Jordan Flores.
Connor Parsons rời sân và được thay thế bởi Archie Meekison.
Jake Mulraney rời sân và được thay thế bởi Jason McClelland.

Thẻ vàng cho Dayle Rooney.

Thẻ vàng cho Barry Baggley.
James Clarke rời sân và được thay thế bởi Dayle Rooney.
Keith Buckley rời sân và được thay thế bởi Ross Tierney.
Aidan Keena rời sân và được thay thế bởi Mason Melia.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho James Clarke.

V À A A O O O - Chris Forrester đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát St. Patrick's Athletic vs Bohemian FC
St. Patrick's Athletic (4-3-3): Joseph Anang (94), Axel Sjoeberg (21), Joe Redmond (4), Tom Grivosti (5), Anthony Breslin (3), Chris Forrester (8), Barry Baggley (19), Brandon Kavanagh (14), Zack Elbouzedi (7), Aidan Keena (18), Jake Mulraney (20)
Bohemian FC (4-2-3-1): James Talbot (1), Liam Smith (2), Seán Grehan (29), Niall Morahan (4), Jordan Flores (6), Dawson Devoy (10), Keith Buckley (16), James Clarke (15), Adam McDonnell (17), Connor Parsons (7), Colm Whelan (9)


Thay người | |||
54’ | Aidan Keena Mason Melia | 56’ | James Clarke Dayle Rooney |
67’ | Jake Mulraney Jason McClelland | 56’ | Keith Buckley Ross Tierney |
79’ | Brandon Kavanagh Luke Turner | 67’ | Connor Parsons Archie Meekison |
71’ | Adam McDonnell Lys Mousset | ||
71’ | Jordan Flores John Mountney |
Cầu thủ dự bị | |||
Danny Rogers | Kacper Chorazka | ||
Al Amin Kazeem | Kian Best | ||
Luke Turner | Dayle Rooney | ||
Sean Hoare | Lys Mousset | ||
Jason McClelland | James McManus | ||
Simon Power | Leigh Kavanagh | ||
Matthew O'Hara | John Mountney | ||
Conor Carty | Archie Meekison | ||
Mason Melia | Ross Tierney |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St. Patrick's Athletic
Thành tích gần đây Bohemian FC
Bảng xếp hạng VĐQG Ireland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 4 | 11 | T H T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | B T T B T |
3 | ![]() | 6 | 2 | 4 | 0 | 2 | 10 | T H H H T |
4 | ![]() | 6 | 2 | 3 | 1 | 2 | 9 | T H H B H |
5 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -2 | 9 | B T T B B |
6 | ![]() | 5 | 2 | 1 | 2 | 0 | 7 | B H B T T |
7 | ![]() | 5 | 1 | 3 | 1 | 0 | 6 | H T B H H |
8 | ![]() | 6 | 2 | 0 | 4 | -2 | 6 | B B B T B |
9 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B B B T H |
10 | ![]() | 5 | 1 | 1 | 3 | -4 | 4 | B T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại