Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Benjamin Bouchouari 38 | |
![]() Yohan Bilingi 53 | |
![]() Alain Ipiele (Thay: Rayan Ghrieb) 56 | |
![]() Amadou Ba-Sy (Thay: Armand Gnanduillet) 57 | |
![]() Dylan Chambost (Thay: Benjamin Bouchouari) 71 | |
![]() Ibrahim Sissoko (Thay: Gaetan Charbonnier) 72 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Aimen Moueffek) 72 | |
![]() Tidiane Keita (Thay: Julien Anziani) 73 | |
![]() Benjaloud Youssouf (Thay: Angel Orelien) 73 | |
![]() Dylan Chambost (Thay: Benjamin Bouchouari) 73 | |
![]() Moussa Guel (Thay: Enzo Bardeli) 78 | |
![]() Mahmoud Bentayg (Thay: Stephane Diarra) 78 | |
![]() Arnaud Balijon 81 | |
![]() Remy Boissier 81 | |
![]() (Pen) Ibrahim Sissoko 83 | |
![]() Mathieu Cafaro 86 | |
![]() Victor Lobry (Thay: Mathieu Cafaro) 87 |
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Dunkerque


Diễn biến St.Etienne vs Dunkerque
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Victor Lobry.

G O O O A A A L - Mathieu Cafaro đã trúng mục tiêu!
Mathieu Cafaro rời sân và được thay thế bởi Victor Lobry.

G O O O A A A L - Mathieu Cafaro đã trúng mục tiêu!

G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko của Saint-Etienne thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko của Saint-Etienne thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng dành cho Remy Boissier.

Thẻ vàng dành cho Arnaud Balijon.

G O O O A A A L - Ibrahim Sissoko của Saint-Etienne thực hiện cú sút từ chấm phạt đền!

Thẻ vàng dành cho Remy Boissier.

Thẻ vàng dành cho Arnaud Balijon.
Stephane Diarra rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Bentayg.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Moussa Guel.
Stephane Diarra rời sân và được thay thế bởi Mahmoud Bentayg.
Enzo Bardeli rời sân và được thay thế bởi Moussa Guel.
Benjamin Bouchouari rời sân và được thay thế bởi Dylan Chambost.
Julien Anziani rời sân và được thay thế bởi Tidiane Keita.
Angel Orelien rời sân và được thay thế bởi Benjaloud Youssouf.
Aimen Moueffek rời sân và được thay thế bởi Lamine Fomba.
Gaetan Charbonnier rời sân và được thay thế bởi Ibrahim Sissoko.
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Dunkerque
St.Etienne (4-3-3): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Dylan Batubinsika (21), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Benjamin Bouchouari (6), Florian Tardieu (5), Aimen Moueffek (29), Mathieu Cafaro (18), Gaetan Charbonnier (10), Stephane Diarra (17)
Dunkerque (4-3-3): Arnaud Balijon (16), Yohan Bilingi (7), Opa Sangante (26), Nehemiah Fernandez (4), Demba Thiam (28), Julien Anziani (10), Remy Boissier (5), Enzo Bardeli (20), Rayan Ghrieb (27), Armand Gnanduillet (21), Angel Orelien (29)


Thay người | |||
72’ | Aimen Moueffek Lamine Fomba | 56’ | Rayan Ghrieb Alain Ipiele |
72’ | Gaetan Charbonnier Ibrahim Sissoko | 57’ | Armand Gnanduillet Amadou Ba-Sy |
73’ | Benjamin Bouchouari Dylan Chambost | 73’ | Julien Anziani Tidiane Keita |
78’ | Stephane Diarra Mahmoud Bentayg | 73’ | Angel Orelien Benjaloud Youssouf |
87’ | Mathieu Cafaro Victor Lobry | 78’ | Enzo Bardeli Moussa Guel |
Cầu thủ dự bị | |||
Dylan Chambost | Tidiane Keita | ||
Victor Lobry | Moussa Guel | ||
Lamine Fomba | Amadou Ba-Sy | ||
Mahmoud Bentayg | Alain Ipiele | ||
Etienne Green | Billy Koumetio | ||
Maxence Rivera | Benjaloud Youssouf | ||
Ibrahim Sissoko | Lucas Lavallée |
Nhận định St.Etienne vs Dunkerque
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Etienne
Thành tích gần đây Dunkerque
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại