Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
![]() Mathieu Cafaro (Kiến tạo: Jean-Philippe Krasso) 21 | |
![]() Jason Pendant 32 | |
![]() Siam Ben Youssef (Thay: Alpha Sissoko) 41 | |
![]() Syam Ben Youssef 41 | |
![]() Mamady Bangre (Kiến tạo: Louis Mafouta) 41 | |
![]() Syam Ben Youssef (Thay: Nelson Sissoko) 41 | |
![]() Samuel Loric (Thay: Jason Pendant) 46 | |
![]() Aimen Moueffek (Thay: Benjamin Bouchouari) 59 | |
![]() Dylan Chambost 66 | |
![]() Abdoul Kader Bamba (Thay: Thomas Monconduit) 67 | |
![]() Lamine Fomba (Thay: Dylan Chambost) 67 | |
![]() Issa Soumare (Thay: Mamady Bangre) 68 | |
![]() Alexandre Bonnet 68 | |
![]() Alexandre Bonnet (Thay: Garland Gbelle) 69 | |
![]() Nadjib Cisse 70 | |
![]() Abdoul Kader Bamba (Kiến tạo: Ibrahima Wadji) 73 | |
![]() Mamadou Camara (Kiến tạo: Louis Mafouta) 77 | |
![]() Samuel Loric 81 | |
![]() Jean-Philippe Krasso 81 | |
![]() Andrew Jung (Thay: Mamadou Camara) 85 | |
![]() Victor Lobry (Thay: Ibrahima Wadji) 87 | |
![]() Saidou Sow (Thay: Anthony Briancon) 88 | |
![]() (og) Till Cissokho 89 |
Thống kê trận đấu St.Etienne vs Quevilly


Diễn biến St.Etienne vs Quevilly

BÀN GỠ RIÊNG - Cho đến khi Cissokho đưa bóng vào lưới nhà!

G O O O A A A L - Jean-Philippe Krasso đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Anthony Briancon rời sân nhường chỗ cho Saidou Sow.
Ibrahima Wadji rời sân nhường chỗ cho Victor Lobry
Mamadou Camara rời sân và anh ấy được thay thế bởi Andrew Jung.

Thẻ vàng cho Jean-Philippe Krasso.

Thẻ vàng cho Samuel Loric.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Louis Mafouta đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Mamadou Camara đã đến đích!
Louis Mafouta đã kiến tạo thành bàn thắng.

G O O O A A A L - Mamadou Camara đã đến đích!
Ibrahima Wadji kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Abdoul Kader Bamba đã trúng đích!
![G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/goal.png)
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Ibrahima Wadji kiến tạo thành bàn.

G O O O A A A L - Abdoul Kader Bamba đã trúng đích!

Thẻ vàng cho Nadjib Cisse.
![Thẻ vàng cho [player1].](https://cdn.bongda24h.vn/images/icons/yellow_card.png)
Thẻ vàng cho [player1].
Đội hình xuất phát St.Etienne vs Quevilly
St.Etienne (3-5-2): Gautier Larsonneur (30), Dennis Appiah (8), Anthony Briancon (23), Leo Petrot (19), Mathieu Cafaro (18), Dylan Chambost (14), Thomas Monconduit (7), Benjamin Bouchouari (6), Niels Nkounkou (27), Jean-Philippe Krasso (17), Ibrahima Wadji (25)
Quevilly (4-1-4-1): Nicolas Lemaitre (1), Alpha Sissoko (2), Nadjib Cisse (20), Till Cissokho (5), Jason Pendant (24), Garland Gbelle (12), Mamady Bangre (7), Kalidou Sidibe (6), Gustavo Sangare (17), Mamadou Camara (19), Louis Mafouta (9)


Thay người | |||
59’ | Benjamin Bouchouari Aimen Moueffek | 41’ | Nelson Sissoko Siam Ben Youssef |
67’ | Thomas Monconduit Abdoul Kader Bamba | 46’ | Jason Pendant Samuel Loric |
67’ | Dylan Chambost Lamine Fomba | 68’ | Mamady Bangre Issa Soumare |
87’ | Ibrahima Wadji Victor Lobry | 69’ | Garland Gbelle Alexandre Bonnet |
88’ | Anthony Briancon Saidou Sow | 85’ | Mamadou Camara Andrew Jung |
Cầu thủ dự bị | |||
Abdoul Kader Bamba | Alexandre Bonnet | ||
Victor Lobry | Samuel Loric | ||
Aimen Moueffek | Siam Ben Youssef | ||
Lamine Fomba | Yohann Thuram | ||
Saidou Sow | Issa Soumare | ||
Mickael Nade | Andrew Jung | ||
Etienne Green | Yann Boe-Kane |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Etienne
Thành tích gần đây Quevilly
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 19 | 52 | T T B T B |
2 | ![]() | 26 | 16 | 4 | 6 | 17 | 52 | T B T T T |
3 | ![]() | 26 | 14 | 8 | 4 | 25 | 50 | T T B T T |
4 | ![]() | 25 | 15 | 3 | 7 | 12 | 48 | B T T T T |
5 | ![]() | 26 | 13 | 3 | 10 | 10 | 42 | T B H B T |
6 | ![]() | 26 | 11 | 7 | 8 | 8 | 40 | B B T B T |
7 | ![]() | 26 | 11 | 6 | 9 | -4 | 39 | T T B B B |
8 | ![]() | 26 | 8 | 13 | 5 | 6 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 26 | 10 | 6 | 10 | 1 | 36 | H T H B H |
10 | ![]() | 26 | 10 | 3 | 13 | 2 | 33 | T B B T T |
11 | ![]() | 26 | 8 | 9 | 9 | -7 | 33 | B B H T B |
12 | ![]() | 26 | 9 | 5 | 12 | -12 | 32 | H T B T T |
13 | ![]() | 26 | 9 | 4 | 13 | -9 | 31 | B T T B H |
14 | ![]() | 26 | 9 | 3 | 14 | -14 | 30 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 7 | 6 | 12 | -2 | 27 | B B T H B |
16 | ![]() | 26 | 6 | 7 | 13 | -13 | 25 | B H B B B |
17 | 26 | 7 | 3 | 16 | -23 | 24 | B B T T B | |
18 | ![]() | 26 | 5 | 4 | 17 | -16 | 19 | B B H T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại