Magdeburg thực hiện quả ném biên bên phần sân St. Pauli.
![]() Luc Castaignos 46 | |
![]() Luc Castaignos (Thay: Tatsuya Ito) 46 | |
![]() Mohamed El Hankouri 50 | |
![]() Silas Gnaka (Thay: Amara Conde) 63 | |
![]() Baris Atik 65 | |
![]() David Nemeth 67 | |
![]() Leon Bell 72 | |
![]() Scott Banks (Thay: Elias Saad) 73 | |
![]() Leon Bell 76 | |
![]() Jackson Irvine 76 | |
![]() Conor Metcalfe 82 | |
![]() Philipp Treu 83 | |
![]() Conor Metcalfe (Thay: Oladapo Afolayan) 83 | |
![]() Philipp Treu (Thay: Manolis Saliakas) 83 | |
![]() Johannes Eggestein (Thay: Andreas Albers) 90 |
Thống kê trận đấu St.Pauli vs Magdeburg


Diễn biến St.Pauli vs Magdeburg
Magdeburg được hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Sven Jablonski ra hiệu cho St. Pauli hưởng một quả đá phạt trực tiếp.
Đá phạt Magdeburg.
Sven Jablonski ra hiệu cho Magdeburg thực hiện quả ném biên bên phần sân của St. Pauli.
St. Pauli thực hiện sự thay người thứ tư, Johannes Eggestein vào thay Andreas Albers.
Quả ném biên cho đội khách ở phần sân đối diện.
Liệu Magdeburg có thể tận dụng quả ném biên này ở sâu trong phần sân của St. Pauli không?
Ném biên cho Magdeburg bên phần sân nhà.
Sven Jablonski trao cho St. Pauli một quả phát bóng lên.
Magdeburg được hưởng quả phạt góc do Sven Jablonski thực hiện.
Magdeburg được hưởng phạt góc.
Quả phát bóng lên cho Magdeburg trên Millerntor-Stadion.
Phạt góc được trao cho St. Pauli.
Scott Banks của St. Pauli sút trúng mục tiêu nhưng không thành công.
St. Pauli được hưởng quả phát bóng lên.
Emmanouil Saliakas đã đứng vững trở lại.
Philipp Treu vào sân thay Emmanouil Saliakas cho St. Pauli.
Conor Metcalfe vào thay Oladapo Afolayan cho đội chủ nhà.
Trận đấu tạm dừng để chú ý đến Emmanouil Saliakas thay cho St. Pauli đang quằn quại đau đớn trên sân.
Magdeburg thực hiện quả ném biên nguy hiểm.
Đội hình xuất phát St.Pauli vs Magdeburg
St.Pauli (3-4-3): Nikola Vasilj (22), Hauke Wahl (5), Eric Smith (8), David Nemeth (4), Emmanouil Saliakas (2), Jackson Irvine (7), Marcel Hartel (10), Lars Ritzka (21), Oladapo Afolayan (17), Andreas Albers (19), Elias Saad (26)
Magdeburg (3-4-3): Dominik Reimann (1), Cristiano Piccini (2), Daniel Elfadli (6), Daniel Heber (15), Mo El Hankouri (11), Jean Hugonet (24), Amara Conde (29), Leon Bell Bell (19), Baris Atik (23), Jan-Luca Schuler (26), Tatsuya Ito (37)


Thay người | |||
73’ | Elias Saad Scott Banks | 46’ | Tatsuya Ito Luc Castaignos |
83’ | Oladapo Afolayan Conor Metcalfe | 63’ | Amara Conde Silas Gnaka |
83’ | Manolis Saliakas Philipp Treu | ||
90’ | Andreas Albers Johannes Eggestein |
Cầu thủ dự bị | |||
Adam Dzwigala | Connor Krempicki | ||
Luca Marcel Gunther | Silas Gnaka | ||
Carlo Boukhalfa | Luc Castaignos | ||
Conor Metcalfe | Jason Ceka | ||
Johannes Eggestein | Alexander Nollenberger | ||
Danel Sinani | Ahmet Arslan | ||
Scott Banks | Jamie Lawrence | ||
Sascha Burchert | Julian Pollersbeck | ||
Philipp Treu | Andi Hoti |
Nhận định St.Pauli vs Magdeburg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây St.Pauli
Thành tích gần đây Magdeburg
Bảng xếp hạng Hạng 2 Đức
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 12 | 9 | 4 | 23 | 45 | T H T B T |
2 | ![]() | 25 | 13 | 5 | 7 | 8 | 44 | T B H B T |
3 | ![]() | 25 | 12 | 7 | 6 | 8 | 43 | T H B T H |
4 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 15 | 42 | B T B T H |
5 | ![]() | 25 | 11 | 9 | 5 | 10 | 42 | T T H T H |
6 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 14 | 40 | T T H T H |
7 | ![]() | 25 | 10 | 9 | 6 | 7 | 39 | H H H T H |
8 | ![]() | 25 | 11 | 5 | 9 | 4 | 38 | T T H B T |
9 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 4 | 38 | H T H B B |
10 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -2 | 36 | B B T T B |
11 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -2 | 33 | B T B T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | -8 | 33 | T B T T H |
13 | ![]() | 25 | 8 | 7 | 10 | 3 | 31 | B B T B T |
14 | ![]() | 25 | 7 | 5 | 13 | -9 | 26 | B B H B B |
15 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -8 | 23 | B B T B B |
16 | ![]() | 25 | 5 | 8 | 12 | -21 | 23 | T T B H H |
17 | 25 | 3 | 10 | 12 | -7 | 19 | B B H H B | |
18 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -39 | 16 | B H B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại