Hết rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Alvis Jaunzems 1 | |
![]() Piotr Wlazlo 19 | |
![]() Ivan Cavaleiro 45+3' | |
![]() Robert Dadok (Thay: Fryderyk Gerbowski) 46 | |
![]() Pawel Olkowski (Thay: Dominik Szala) 54 | |
![]() Lukas Ambros (Thay: Luka Zahovic) 63 | |
![]() Ousmane Sow (Thay: Yosuke Furukawa) 63 | |
![]() Karol Knap (Thay: Pyry Hannola) 64 | |
![]() Maciej Domanski (Thay: Ivan Cavaleiro) 69 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Lukasz Wolsztynski) 69 | |
![]() Piotr Wlazlo 77 | |
![]() Piotr Wlazlo 77 | |
![]() Sondre Liseth (Thay: Lukas Podolski) 89 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Gornik Zabrze


Diễn biến Stal Mielec vs Gornik Zabrze
Lukas Podolski rời sân và được thay thế bởi Sondre Liseth.

THẺ ĐỎ! - Piotr Wlazlo nhận thẻ vàng thứ hai và bị đuổi khỏi sân!

ANH ẤY RA SÂN! - Piotr Wlazlo nhận thẻ đỏ! Có sự phản đối mạnh mẽ từ các đồng đội của anh ấy!
Lukasz Wolsztynski rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Ivan Cavaleiro rời sân và được thay thế bởi Maciej Domanski.
Pyry Hannola rời sân và được thay thế bởi Karol Knap.
Yosuke Furukawa rời sân và được thay thế bởi Ousmane Sow.
Luka Zahovic rời sân và được thay thế bởi Lukas Ambros.
Dominik Szala rời sân và được thay thế bởi Pawel Olkowski.
Fryderyk Gerbowski rời sân và được thay thế bởi Robert Dadok.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Ivan Cavaleiro.

Thẻ vàng cho Ivan Cavaleiro.

Thẻ vàng dành cho Piotr Wlazlo.

Thẻ vàng cho Alvis Jaunzems.
Trọng tài bắt đầu trận đấu.
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Gornik Zabrze
Stal Mielec (3-4-2-1): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Bert Esselink (3), Alvis Jaunzems (27), Matthew Guillaumier (6), Pyry Petteri Hannola (26), Krzysztof Wolkowicz (11), Fryderyk Gerbowski (32), Ivan Cavaleiro (14), Lukasz Wolsztynski (25)
Gornik Zabrze (4-4-2): Filip Majchrowicz (1), Kryspin Szczesniak (5), Rafal Janicki (26), Dominik Szala (27), Josema (20), Taofeek Ismaheel (11), Patrik Hellebrand (8), Dominik Sarapata (21), Yosuke Furukawa (88), Luka Zahovic (7), Lukas Podolski (10)


Thay người | |||
46’ | Fryderyk Gerbowski Robert Dadok | 54’ | Dominik Szala Pawel Olkowski |
64’ | Pyry Hannola Karol Knap | 63’ | Luka Zahovic Lukas Ambros |
69’ | Lukasz Wolsztynski Ravve Assayag | 63’ | Yosuke Furukawa Ousmane Sow |
69’ | Ivan Cavaleiro Maciej Domanski | 89’ | Lukas Podolski Sondre Liseth |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Michal Szromnik | ||
Robert Dadok | Sinan Bakis | ||
Ravve Assayag | Pawel Olkowski | ||
Adrian Bukowski | Lukas Ambros | ||
Maciej Domanski | Sondre Liseth | ||
Krystian Getinger | Ousmane Sow | ||
Damian Kadzior | Filip Prebsl | ||
Karol Knap | Aleksander Buksa | ||
Marvin Senger | Matus Kmet |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Gornik Zabrze
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 29 | 17 | 8 | 4 | 23 | 59 | T T H T B |
2 | ![]() | 29 | 19 | 2 | 8 | 28 | 59 | B B T T T |
3 | ![]() | 29 | 16 | 7 | 6 | 15 | 55 | T B H T B |
4 | ![]() | 29 | 15 | 5 | 9 | 17 | 50 | T H T B T |
5 | ![]() | 29 | 13 | 8 | 8 | 14 | 47 | B H T B T |
6 | ![]() | 29 | 12 | 7 | 10 | -6 | 43 | B T H B T |
7 | ![]() | 29 | 11 | 9 | 9 | 4 | 42 | B T H B B |
8 | ![]() | 29 | 12 | 6 | 11 | 3 | 42 | B T B T T |
9 | ![]() | 29 | 12 | 5 | 12 | 4 | 41 | T B B B H |
10 | ![]() | 29 | 9 | 11 | 9 | -1 | 38 | B B H T H |
11 | ![]() | 29 | 9 | 10 | 10 | -10 | 37 | H B B T H |
12 | ![]() | 29 | 10 | 6 | 13 | -9 | 36 | T T T B B |
13 | ![]() | 29 | 10 | 5 | 14 | -5 | 35 | T T B B H |
14 | ![]() | 29 | 9 | 5 | 15 | -15 | 32 | H B T T T |
15 | ![]() | 29 | 6 | 9 | 14 | -15 | 27 | T B H B H |
16 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -19 | 27 | B T B T B |
17 | ![]() | 29 | 5 | 10 | 14 | -12 | 25 | T T H T B |
18 | ![]() | 29 | 6 | 7 | 16 | -16 | 25 | B B H B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại