Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Aleksander Paluszek (Kiến tạo: Tommaso Guercio) 9 | |
![]() Rafal Leszczynski 10 | |
![]() (Pen) Piotr Wlazlo 13 | |
![]() Damian Kadzior 39 | |
![]() Arnau Ortiz 54 | |
![]() (Pen) Petr Schwarz 54 | |
![]() Alex Petkov (Thay: Aleksander Paluszek) 59 | |
![]() Sylvester Jasper (Thay: Arnau Ortiz) 64 | |
![]() Assad Al Hamlawi (Kiến tạo: Petr Schwarz) 72 | |
![]() Serhij Krykun (Thay: Robert Dadok) 73 | |
![]() Ravve Assayeg (Thay: Jean-David Beauguel) 77 | |
![]() Pyry Hannola (Thay: Maciej Domanski) 77 | |
![]() Petr Schwarz (Kiến tạo: Tommaso Guercio) 77 | |
![]() Tudor Baluta (Thay: Jose Pozo) 84 | |
![]() Burak Ince (Thay: Piotr Samiec-Talar) 84 | |
![]() Henrik Udahl (Thay: Assad Al Hamlawi) 84 | |
![]() Fryderyk Gerbowski (Thay: Alvis Jaunzems) 85 | |
![]() Bert Esselink (Thay: Marvin Senger) 85 | |
![]() Burak Ince 90 |
Thống kê trận đấu Stal Mielec vs Slask Wroclaw


Diễn biến Stal Mielec vs Slask Wroclaw

V À A A O O O - Burak Ince đã ghi bàn!
Marvin Senger rời sân và được thay thế bởi Bert Esselink.
Alvis Jaunzems rời sân và được thay thế bởi Fryderyk Gerbowski.
Assad Al Hamlawi rời sân và được thay thế bởi Henrik Udahl.
Piotr Samiec-Talar rời sân và được thay thế bởi Burak Ince.
Jose Pozo rời sân và được thay thế bởi Tudor Baluta.

V À A A O O O - Petr Schwarz đã ghi bàn!
Maciej Domanski rời sân và được thay thế bởi Pyry Hannola.
Jean-David Beauguel rời sân và được thay thế bởi Ravve Assayeg.
Tommaso Guercio đã kiến tạo cho bàn thắng.
Robert Dadok rời sân và được thay thế bởi Serhij Krykun.
Petr Schwarz đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Assad Al Hamlawi đã ghi bàn!
Arnau Ortiz rời sân và được thay thế bởi Sylvester Jasper.
Aleksander Paluszek rời sân và được thay thế bởi Alex Petkov.

ANH ẤY BỎ LỠ - Petr Schwarz thực hiện quả phạt đền, nhưng không ghi bàn!

Thẻ vàng cho Arnau Ortiz.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi hết hiệp một.

ANH ẤY BỊ ĐUỔI! - Damian Kadzior nhận thẻ đỏ! Các đồng đội của anh ấy phản đối dữ dội!
Đội hình xuất phát Stal Mielec vs Slask Wroclaw
Stal Mielec (3-4-3): Jakub Madrzyk (39), Piotr Wlazlo (18), Mateusz Matras (21), Marvin Senger (15), Alvis Jaunzems (27), Maciej Domanski (10), Matthew Guillaumier (6), Krystian Getinger (23), Robert Dadok (96), Jean-David Beauguel (7), Damian Kadzior (92)
Slask Wroclaw (4-2-3-1): Rafal Leszczynski (12), Tommaso Guercio (78), Serafin Szota (3), Aleksander Paluszek (2), Marc Llinares (28), Jakub Jezierski (29), Petr Schwarz (17), Piotr Samiec-Talar (7), José Pozo (8), Arnau Ortiz (19), Assad Al Hamlawi (9)


Thay người | |||
73’ | Robert Dadok Sergiy Krykun | 59’ | Aleksander Paluszek Alex Petkov |
77’ | Jean-David Beauguel Ravve Assayag | 64’ | Arnau Ortiz Sylvester Jasper |
77’ | Maciej Domanski Pyry Petteri Hannola | 84’ | Jose Pozo Tudor Baluta |
85’ | Marvin Senger Bert Esselink | 84’ | Assad Al Hamlawi Henrik Udahl |
85’ | Alvis Jaunzems Fryderyk Gerbowski | 84’ | Piotr Samiec-Talar Burak Ince |
Cầu thủ dự bị | |||
Konrad Jalocha | Tomasz Loska | ||
Krzysztof Wolkowicz | Alex Petkov | ||
Lukasz Wolsztynski | Krzysztof Kurowski | ||
Ravve Assayag | Tudor Baluta | ||
Pyry Petteri Hannola | Mateusz Zukowski | ||
Sergiy Krykun | Sylvester Jasper | ||
Bert Esselink | Henrik Udahl | ||
Ivan Cavaleiro | Burak Ince | ||
Fryderyk Gerbowski | Yegor Matsenko |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stal Mielec
Thành tích gần đây Slask Wroclaw
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | B T B T H |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 4 | 40 | B T B B T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -6 | 36 | B B T T H |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
15 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
16 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại