Đội hình được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Stevenage vs Blackpool
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc cho Blackpool. Luther James-Wildin là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút được cứu thua. Lee Evans (Blackpool) sút bóng bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm và bị cản phá ở góc dưới bên trái. Được kiến tạo bởi Niall Ennis.
Niall Ennis (Blackpool) để bóng chạm tay.
Phạm lỗi của Louis Thompson (Stevenage).
Albie Morgan (Blackpool) giành được một quả đá phạt ở cánh trái.
Dan Sweeney (Stevenage) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Niall Ennis (Blackpool).
Odeluga Offiah (Blackpool) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Daniel Phillips (Stevenage).
Niall Ennis (Blackpool) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Dan Sweeney (Stevenage).
Elkan Baggott (Blackpool) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Brandon Hanlan (Stevenage).
Phạt góc cho Stevenage. Odeluga Offiah là người đã phá bóng ra ngoài.
Cú sút không thành công. Daniel Phillips (Stevenage) sút bóng bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng bóng đi quá cao. Được kiến tạo bởi Louis Thompson.
Louis Thompson (Stevenage) giành được một quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Phạm lỗi của Hayden Coulson (Blackpool).
Đội hình xuất phát Stevenage vs Blackpool
Stevenage (4-2-3-1): Taye Ashby-Hammond (1), Luther James-Wildin (2), Dan Sweeney (6), Carl Piergianni (5), Dan Butler (3), Daniel Phillips (22), Harvey White (18), Dan Kemp (10), Louis Thompson (23), Brandon Hanlan (27), Jake Young (30)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Elkan Baggott (12), Oliver Casey (20), Hayden Coulson (15), Rob Apter (25), Albie Morgan (8), Lee Evans (7), Sonny Carey (10), Ashley Fletcher (11), Niall Ennis (21)


Cầu thủ dự bị | |||
Rylee Mitchell | Richard O'Donnell | ||
Jake Forster-Caskey | James Husband | ||
Jordan Roberts | Jordan Lawrence-Gabriel | ||
Charlie Goode | Matthew Pennington | ||
Lewis Freestone | Tom Bloxham | ||
Elliot List | Sam Silvera | ||
Jamie Reid | CJ Hamilton |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stevenage
Thành tích gần đây Blackpool
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại