Việt vị, Stockport County. Jack Diamond bị bắt lỗi việt vị.
Diễn biến Stockport County vs Huddersfield
Ben Wiles (Huddersfield Town) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Isaac Olaofe (Stockport County) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Lỗi của Jonathan Hogg (Huddersfield Town).
Việt vị, Huddersfield Town. Josh Koroma bị bắt lỗi việt vị.
Matthew Pearson (Huddersfield Town) phạm lỗi.
Cú sút được cứu thua. Isaac Olaofe (Stockport County) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm được cứu thua ở trung tâm phía trên khung thành.
Cú sút được cứu thua. Jack Diamond (Stockport County) sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm được cứu thua ở góc dưới bên trái. Được kiến tạo bởi Ibou Touray.
Hiệp một bắt đầu.
Phạt góc, Stockport County. Lee Nicholls là người phá bóng.
Matthew Pearson (Huddersfield Town) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Cú sút được cứu thua. Kyle Wootton (Stockport County) sút bằng chân phải từ trung tâm vòng cấm được cứu thua ở trung tâm khung thành. Được kiến tạo bởi Brad Hills với một quả tạt.
Phạm lỗi của Isaac Olaofe (Stockport County).
Lỗi của Antony Evans (Huddersfield Town).
Phạm lỗi của Josh Koroma (Huddersfield Town).
Will Collar (Stockport County) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Jay Mingi (Stockport County) giành được quả đá phạt ở phần sân phòng ngự.
Việt vị, Stockport County. Will Collar bị bắt lỗi việt vị.
Phạt góc cho Huddersfield Town. Được thực hiện bởi Ibou Touray.
Kyle Wootton (Stockport County) giành được quả đá phạt ở phần sân tấn công.
Cú sút bị cản phá. Cú đánh đầu của Brodie Spencer (Huddersfield Town) từ cự ly rất gần bị cản phá ở trung tâm phía trên khung thành. Được kiến tạo bởi Josh Ruffels với một quả tạt.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Huddersfield
Stockport County (4-1-3-2): Corey Addai (34), Jay Mingi (17), Brad Hills (33), Fraser Horsfall (6), Ibou Touray (3), Oliver Norwood (26), Jayden Fevrier (10), Will Collar (14), Jack Diamond (7), Isaac Olaofe (9), Kyle Wootton (19)
Huddersfield (4-2-3-1): Lee Nicholls (1), Ollie Turton (20), Matty Pearson (4), Brodie Spencer (17), Josh Ruffels (3), David Kasumu (18), Jonathan Hogg (6), Ben Wiles (8), Antony Evans (21), Josh Koroma (10), Dion Charles (15)


Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Wogan | Jacob Chapman | ||
Callum Connolly | Lasse Sørensen | ||
Owen Moxon | Callum Marshall | ||
Benony Breki Andresson | Herbie Kane | ||
Sam Cosgrove | Joe Taylor | ||
Odin Bailey | Tawanda Chirewa | ||
Micah Hamilton | Joe Hodge |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Huddersfield
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T H T T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | T B B T B |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại