Danh sách cầu thủ được công bố và các cầu thủ đang khởi động.
Diễn biến Stockport County vs Rotherham United
Hiệp một bắt đầu.
Cú sút bị bỏ lỡ. Owen Moxon (Stockport County) có cú sút bằng chân phải từ ngoài vòng cấm nhưng đã sút ra ngoài bên trái. Được hỗ trợ bởi Jayden Fevrier.
Phạm lỗi bởi Louie Sibley (Rotherham United).
Ethan Pye (Stockport County) được hưởng một quả đá phạt ở nửa sân phòng ngự.
Đội hình xuất phát Stockport County vs Rotherham United
Stockport County (4-2-2-2): Corey Addai (34), Brad Hills (33), Fraser Horsfall (6), Ethan Pye (15), Ibou Touray (3), Owen Moxon (21), Oliver Norwood (26), Jayden Fevrier (10), Jack Diamond (7), Isaac Olaofe (9), Kyle Wootton (19)
Rotherham United (4-3-3): Cameron Dawson (1), Joe Rafferty (2), Hakeem Odoffin (22), Cameron Humphreys (24), Reece James (6), Louie Sibley (15), Pelly Ruddock Mpanzu (25), Joe Powell (7), Jack Holmes (23), Mallik Wilks (12), Sam Nombe (8)


Cầu thủ dự bị | |||
Andrew Wogan | Dillon Phillips | ||
Will Collar | Jake Hull | ||
Callum Connolly | Hamish Douglas | ||
Jay Mingi | Liam Kelly | ||
Sam Cosgrove | Joshua Kayode | ||
Odin Bailey | Jordan Hugill | ||
Micah Hamilton | Jonson Clarke-Harris |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stockport County
Thành tích gần đây Rotherham United
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 43 | 31 | 9 | 3 | 46 | 102 | T T T H T |
2 | ![]() | 44 | 25 | 11 | 8 | 28 | 86 | H T H H T |
3 | ![]() | 44 | 24 | 12 | 8 | 28 | 84 | B T T T B |
4 | ![]() | 44 | 24 | 10 | 10 | 25 | 82 | T H T T T |
5 | ![]() | 44 | 23 | 12 | 9 | 27 | 81 | T T T H T |
6 | ![]() | 44 | 22 | 6 | 16 | 20 | 72 | H T T T T |
7 | ![]() | 44 | 20 | 12 | 12 | 11 | 72 | T T H B T |
8 | ![]() | 44 | 20 | 6 | 18 | -3 | 66 | T B B B B |
9 | ![]() | 44 | 19 | 7 | 18 | 8 | 64 | T B B B B |
10 | ![]() | 43 | 16 | 15 | 12 | 11 | 63 | T T B T B |
11 | ![]() | 44 | 16 | 13 | 15 | 11 | 61 | T H H T T |
12 | ![]() | 44 | 16 | 10 | 18 | -5 | 58 | B B T B H |
13 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -6 | 55 | T T B H B |
14 | ![]() | 44 | 15 | 10 | 19 | -8 | 55 | B T B B T |
15 | ![]() | 43 | 13 | 14 | 16 | -2 | 53 | H H H T T |
16 | ![]() | 44 | 14 | 11 | 19 | -15 | 53 | B H T H B |
17 | ![]() | 43 | 13 | 11 | 19 | -10 | 50 | T B B H H |
18 | ![]() | 44 | 12 | 14 | 18 | -15 | 50 | B T H B T |
19 | ![]() | 43 | 13 | 9 | 21 | -14 | 48 | B B B H B |
20 | ![]() | 43 | 10 | 13 | 20 | -16 | 43 | T B T H B |
21 | ![]() | 44 | 12 | 7 | 25 | -27 | 43 | B B B H B |
22 | ![]() | 44 | 10 | 10 | 24 | -30 | 40 | B B B H T |
23 | ![]() | 44 | 9 | 11 | 24 | -26 | 38 | H T B T B |
24 | ![]() | 44 | 7 | 9 | 28 | -38 | 30 | B B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại