Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
- Ali Al Hamadi (Kiến tạo: Lewis Baker)
19 - Lewis Koumas (Thay: Million Manhoef)
60 - Enda Stevens (Thay: Eric Bocat)
73 - Sam Gallagher (Thay: Ali Al Hamadi)
74 - Sam Gallagher
82 - Michael Rose (Thay: Enda Stevens)
90 - Jordan Thompson
90+1'
- Makhtar Gueye
46 - Sondre Tronstad (Thay: Adam Forshaw)
64 - Sondre Trondstad (Thay: Adam Forshaw)
65 - Yuki Ohashi (Thay: Todd Cantwell)
65 - Emmanuel Dennis (Thay: Tyrhys Dolan)
65 - Lewis Travis
78 - Joe Rankin-Costello (Thay: Dion Sanderson)
78 - Cauley Woodrow (Thay: Lewis Travis)
90
Thống kê trận đấu Stoke City vs Blackburn Rovers
Diễn biến Stoke City vs Blackburn Rovers
Tất cả (19)
Mới nhất
|
Cũ nhất
Lewis Travis rời sân và được thay thế bởi Cauley Woodrow.
Enda Stevens rời sân và được thay thế bởi Michael Rose.
Thẻ vàng cho Jordan Thompson.
Thẻ vàng cho Sam Gallagher.
Thẻ vàng cho Sam Gallagher.
Dion Sanderson rời sân và được thay thế bởi Joe Rankin-Costello.
Thẻ vàng cho Lewis Travis.
Ali Al Hamadi rời sân và được thay thế bởi Sam Gallagher.
Eric Bocat rời sân và được thay thế bởi Enda Stevens.
Tyrhys Dolan rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Dennis.
Todd Cantwell rời sân và được thay thế bởi Yuki Ohashi.
Adam Forshaw rời sân và được thay thế bởi Sondre Tronstad.
Million Manhoef rời sân và được thay thế bởi Lewis Koumas.
Thẻ vàng cho Makhtar Gueye.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Lewis Baker đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A A O O O - Ali Al Hamadi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Stoke City vs Blackburn Rovers
Stoke City (4-2-3-1): Viktor Johansson (1), Junior Tchamadeu (22), Ashley Phillips (26), Ben Wilmot (16), Eric Junior Bocat (17), Jordan Thompson (15), Wouter Burger (6), Million Manhoef (42), Lewis Baker (8), Bae Jun-ho (10), Ali Al-Hamadi (9)
Blackburn Rovers (3-4-3): Aynsley Pears (1), Dion Sanderson (31), Dominic Hyam (5), Hayden Carter (17), Callum Brittain (2), Adam Forshaw (28), Lewis Travis (27), Yuri Ribeiro (4), Tyrhys Dolan (10), Makhtar Gueye (9), Todd Cantwell (8)
Thay người | |||
60’ | Million Manhoef Lewis Koumas | 64’ | Adam Forshaw Sondre Tronstad |
73’ | Michael Rose Enda Stevens | 65’ | Todd Cantwell Yuki Ohashi |
74’ | Ali Al Hamadi Sam Gallagher | 65’ | Tyrhys Dolan Emmanuel Dennis |
90’ | Enda Stevens Michael Rose | 78’ | Dion Sanderson Joe Rankin-Costello |
90’ | Lewis Travis Cauley Woodrow |
Cầu thủ dự bị | |||
Jack Bonham | Yuki Ohashi | ||
Michael Rose | Balazs Toth | ||
Bosun Lawal | Brandon Powell | ||
Tatsuki Seko | Joe Rankin-Costello | ||
Lewis Koumas | John Buckley | ||
Nathan Alexander Lowe | Amario Cozier-Duberry | ||
Sam Gallagher | Emmanuel Dennis | ||
Andrew Moran | Cauley Woodrow | ||
Enda Stevens | Sondre Tronstad |
Chấn thương và thẻ phạt | |||
Lynden Gooch Không xác định | Scott Wharton Chấn thương đầu gối | ||
Harry Pickering Chấn thương đầu gối | |||
Danny Batth Chấn thương cơ |
Nhận định Stoke City vs Blackburn Rovers
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Stoke City
Thành tích gần đây Blackburn Rovers
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B | |
18 | | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B | |
21 | | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T | |
23 | | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại